health
(n.)
: sức khỏe
/hɛlθ/
Ex: Exhaust fumes are bad for your health.
Khí thải có hại cho sức khỏe của bạn.
first aid kit
: bộ sơ cứu
/fəːst eɪd kɪt/
plaster
(n.)
: băng dán
/ˈplɑːstə/
Ex: I’ve cut my finger. I need a plaster, please.
Mình vừa cắt vào tay. Mình cần một cái băng dán.
bandage
(n.)
: băng y tế
/ˈbandɪdʒ/
Ex: He has a bandage on his head.
Cậu ta bị băng ở trên đầu.
eye drops
: thuốc nhỏ mắt
/kəʊld/
painkiller
(n.)
: thuốc giảm đau
/ˈpeɪnkɪlə/
Ex: Do we need to bring some painkillers?
Chúng ta có cần mang một ít thuốc giảm đau không?
tissue
: khăn giấy
/ˈtɪsjuː/
medicine
(n.)
: thuốc
/ˈmɛds(ə)n/
Ex: Did you take your medicine?
Bạn đã uống thuốc chưa?
travel sickness tablet
: thuốc say xe
/ˈtrav(ə)l ˈsɪknəs ˈtablɪt/
throat lozenge
: thuốc viên trị đau họng
/θrəʊt ˈlɒzɪn(d)ʒ/
thermometer
: nhiệt kế
/θəˈmɒmɪtə/
Bình luận