English Adventure - HEALTH ( Cont)

1,084

CHỦ ĐỀ HEALTH (Cont)

health

health (n.) : sức khỏe
/hɛlθ/

Ex: Exhaust fumes are bad for your health.
Khí thải có hại cho sức khỏe của bạn.

first aid kit

first aid kit : bộ sơ cứu
/fəːst eɪd kɪt/

plaster

plaster (n.) : băng dán
/ˈplɑːstə/

Ex: I’ve cut my finger. I need a plaster, please.
Mình vừa cắt vào tay. Mình cần một cái băng dán.

bandage

bandage (n.) : băng y tế
/ˈbandɪdʒ/

Ex: He has a bandage on his head.
Cậu ta bị băng ở trên đầu.

eye drops

eye drops : thuốc nhỏ mắt
/kəʊld/

painkiller

painkiller (n.) : thuốc giảm đau
/ˈpeɪnkɪlə/

Ex: Do we need to bring some painkillers?
Chúng ta có cần mang một ít thuốc giảm đau không?

tissue

tissue : khăn giấy
/ˈtɪsjuː/

medicine

medicine (n.) : thuốc
/ˈmɛds(ə)n/

Ex: Did you take your medicine?
Bạn đã uống thuốc chưa?

travel sickness tablet

travel sickness tablet : thuốc say xe
/ˈtrav(ə)l ˈsɪknəs ˈtablɪt/

throat lozenge

throat lozenge : thuốc viên trị đau họng
/θrəʊt ˈlɒzɪn(d)ʒ/

thermometer

thermometer : nhiệt kế
/θəˈmɒmɪtə/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập