English Adventure - HEALTH ( Cont)

1,226

CHỦ ĐỀ HEALTH ( Cont)

health

health (n.) : sức khỏe
/hɛlθ/

Ex: Exhaust fumes are bad for your health.
Khí thải có hại cho sức khỏe của bạn.

antibiotics

antibiotics : kháng sinh
/ˌantɪbʌɪˈɒtɪk/

prescription

prescription : toa thuốc
/prɪˈskrɪpʃ(ə)n/

medical insurance

medical insurance : bảo hiểm y tế
/ˈmɛdɪk(ə)l ɪnˈʃʊər(ə)ns/

blood pressure

blood pressure : huyết áp
/blʌd ˈprɛʃə/

blood sample

blood sample : mẫu máu
/blʌd ˈsɑːmp(ə)l/

urine sample

urine sample : mẫu nước tiểu
/ˈjʊərɪn ˈsɑːmp(ə)/

temperature

temperature (n.) : nhiệt độ, sốt
/´temprətʃə/

Ex: Yesterday I had a temperature so I didn’t go to school.
Hôm qua tớ bị sốt nên tớ không đi học.

asthmatic

asthmatic : hen suyển
/asˈmatɪk/

infected

infected (adj.) : nhiễm trùng
/ɪnˈfɛktɪd/

Ex: The wound from the dog bite had become infected
Vết thương từ vết cắn con chó đã bị nhiễm khuẩn

unconscious

unconscious (adj.) : bất tỉnh
/ʌnˈkɒnʃəs/

Ex: They found him lying unconscious on the floor
Họ tìm thấy anh nằm bất tỉnh trên sàn nhà



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập