English Adventure - HOLIDAY

2,636

CHỦ ĐỀ HOLIDAY

holiday

holiday (n.) : ngày lễ
/ˈhɒlɪdeɪ/

Ex: We're enjoying our holiday.
Chúng tôi đang hưởng thụ kỳ nghỉ của mình.

Hung Kings Commemorations

Hung Kings Commemorations : giỗ tổ Hùng Vương
/ Hung kɪŋ kəmɛməˈreɪʃ(ə)n/

Reunification Day

Reunification Day : ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước
/riːjuːnɪfɪˈkeɪʃ(ə)n /

International Workers' Day

International Workers' Day : ngày Quốc tế Lao động
/ɪntəˈnaʃ(ə)n(ə)l 'wə:kə deɪ /

International Children's Day

International Children's Day : ngày quốc tế thiếu nhi
/ɪntəˈnaʃ(ə)n(ə)l ˈtʃɪldrən deɪ/

Buddha's Birthday

Buddha's Birthday : lễ Phật Đản
/ˈbʊdə deɪ/

Mid-year Festival

Mid-year Festival : tết Đoan ngọ
/mɪd- /jəː ˈfɛstɪv(ə)l /

Mid-autumn Festival

Mid-autumn Festival : tết Trung thu
/mɪd- ˈɔːtəm ˈfɛstɪv(ə)l /

Remembrance Day

Remembrance Day : ngày thương binh liệt sĩ
/rɪˈmɛmbr(ə)ns deɪ /

National Day

National Day : ngày Quốc khánh
/ˈnaʃ(ə)n(ə)l deɪ /

teacher's day

teacher's day (n.) : ngày nhà giáo
/ˈtiːtʃəz deɪ/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập