hotel
(n.)
: khách sạn
/həʊˈtel/
Ex: I live near Horison hotel.
Tôi sống gần khách sạn Horison.
vacancy
: phòng trống
/ˈveɪk(ə)nsi/
booking
: đặt phòng
/ˈbʊkɪŋ/
single room
: phòng đơn
/ˈsɪŋɡ(ə)l ruːm /
double room
: phòng đôi
/ˈdʌb(ə)l ruːm /
check-in
(n.)
: sự nhận phòng
/ /tʃɛk ɪn//
Ex: Do you know your check-in time ?
Bạn có biết thời gian nhận phòng không?
receptionist
(n.)
: lễ tân
/rɪˈsɛpʃ(ə)nɪst/
Ex: She works as a receptionist.
Cô ấy làm việc như một nhân viên lễ tân.
room key
: chìa khóa phòng
/ruːm kiː/
room service
: dịch vụ phòng
/ruːm ˈsəːvɪs/
laundry service
: dịch vụ giặt là
/ˈlɔːndri ˈsəːvɪs/
check-out
: sự trả phòng
/ˈtʃɛkaʊt/
Bình luận