English Adventure - HOUSE

1,140

Chủ đề HOUSE

house

house (n.) : ngôi nhà
/haʊs/

Ex: My house is very big.
Nhà tôi rất lớn.

front door

front door : cửa trước
/frʌnt dɔː/

back door

back door : cửa sau
/bak dɔː/

window

window (n.) : cửa sổ
/ˈwɪndəʊ/

Ex: I sit next to the window.
Tôi ngồi cạnh cửa sổ.

floor

floor (n.) : tầng, lầu
/flɔː/

Ex: My classroom is on the third floor.
Phòng học tôi ở tầng ba.

ceiling

ceiling (n.) : trần
/ˈsiːlɪŋ/

Ex: The walls and ceiling were painted white.
Các bức tường và trần nhà được sơn trắng.

wall

wall (n.) : tường
/wɔːl/

Ex: The fields were divided by stone walls.
Những cánh đồng được phân chia bởi những bức tường đá.

staircase

staircase : cầu thang
/ˈstɛːkeɪs/

landing

landing : chiếu nghỉ cầu thang
/ˈlandɪŋ/

drainpipe

drainpipe : ống thoát nước
/ˈdreɪnpʌɪp/

loft

loft : gác xép
/lɒft/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập