
house
(n.)
: ngôi nhà
/haʊs/
Ex: My house is very big.
Nhà tôi rất lớn.

front door
: cửa trước
/frʌnt dɔː/

back door
: cửa sau
/bak dɔː/

window
(n.)
: cửa sổ
/ˈwɪndəʊ/
Ex: I sit next to the window.
Tôi ngồi cạnh cửa sổ.

floor
(n.)
: tầng, lầu
/flɔː/
Ex: My classroom is on the third floor.
Phòng học tôi ở tầng ba.

ceiling
(n.)
: trần
/ˈsiːlɪŋ/
Ex: The walls and ceiling were painted white.
Các bức tường và trần nhà được sơn trắng.

wall
(n.)
: tường
/wɔːl/
Ex: The fields were divided by stone walls.
Những cánh đồng được phân chia bởi những bức tường đá.

staircase
: cầu thang
/ˈstɛːkeɪs/

landing
: chiếu nghỉ cầu thang
/ˈlandɪŋ/

drainpipe
: ống thoát nước
/ˈdreɪnpʌɪp/
Bình luận