house
(n.)
: ngôi nhà
/haʊs/
Ex: My house is very big.
Nhà tôi rất lớn.
living room
(n.)
: phòng khách
/ˈlɪvɪŋ ru:m/
Ex: Jason is watching TV in the living room.
Jason đang xem tivi trong phòng khách.
bookcase
(n.)
: tủ sách
/ˈbʊkkeɪs/
Ex: There are many books on the bookcase .
Có nhiều cuốn sách trong tủ sách.
sofa
(n.)
: trường kỷ, ghế sa-lông dài
/ˈsəʊfə/
Ex: I prefer the blue sofa to the red sofa.
Tôi thích ghế sa-lông xanh dương hơn đỏ.
coffee table
(n.)
: bàn uống nước
/ˈkɒfi ˈteɪb(ə)l/
Ex: The coffee table is in the middle of the living room.
Bàn uống nước ở giữa phòng khách.
lamp
(n.)
: đèn
/læmp/
Ex: This lamp looks very lovely.
Cái đèn này trông rất dễ thương.
ceiling fan
(n.)
: quạt trần
/ˈsiːlɪŋ fan/
Ex: Please turn on the ceiling fan. It’s very hot.
Làm ơn bật quạt trần lên. Trời đang rất nóng.
painting
(n.)
: bức tranh
/ˈpeɪntɪŋ/
Ex: That's an abstract painting.
Đó là một bức tranh trừu tượng.
television
(n.)
: truyền hình, TV, máy thu hình
/ˈtelɪvɪʒən/
Ex: This television is very expensive.
Cái TV này rất đắt.
remote control
(n.)
: điều khiển từ xa
/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/
Ex: Please give me the remote control to change to another channel.
Hãy đưa cho tôi chiếc điều khiển từ xa để tôi chuyển sang kênh khác nào.
sound system
: dàn âm thanh
/saʊnd ˈsɪstəm/
Bình luận