English Adventure - HOUSE (Cont)

1,208

CHỦ ĐỀ HOUSE ( Cont)

house

house (n.) : ngôi nhà
/haʊs/

Ex: My house is very big.
Nhà tôi rất lớn.

living room

living room (n.) : phòng khách
/ˈlɪvɪŋ ru:m/

Ex: Jason is watching TV in the living room.
Jason đang xem tivi trong phòng khách.

bookcase

bookcase (n.) : tủ sách
/ˈbʊkkeɪs/

Ex: There are many books on the bookcase .
Có nhiều cuốn sách trong tủ sách.

sofa

sofa (n.) : trường kỷ, ghế sa-lông dài
/ˈsəʊfə/

Ex: I prefer the blue sofa to the red sofa.
Tôi thích ghế sa-lông xanh dương hơn đỏ.

coffee table

coffee table (n.) : bàn uống nước
/ˈkɒfi ˈteɪb(ə)l/

Ex: The coffee table is in the middle of the living room.
Bàn uống nước ở giữa phòng khách.

lamp

lamp (n.) : đèn
/læmp/

Ex: This lamp looks very lovely.
Cái đèn này trông rất dễ thương.

ceiling fan

ceiling fan (n.) : quạt trần
/ˈsiːlɪŋ fan/

Ex: Please turn on the ceiling fan. It’s very hot.
Làm ơn bật quạt trần lên. Trời đang rất nóng.

painting

painting (n.) : bức tranh
/ˈpeɪntɪŋ/

Ex: That's an abstract painting.
Đó là một bức tranh trừu tượng.

television

television (n.) : truyền hình, TV, máy thu hình
/ˈtelɪvɪʒən/

Ex: This television is very expensive.
Cái TV này rất đắt.

remote control

remote control (n.) : điều khiển từ xa
/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

Ex: Please give me the remote control to change to another channel.
Hãy đưa cho tôi chiếc điều khiển từ xa để tôi chuyển sang kênh khác nào.

sound system

sound system : dàn âm thanh
/saʊnd ˈsɪstəm/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập