household item
(n.)
: vật dụng gia đình
/ˈhaʊshəʊld ˈʌɪtəm/
Ex: I need to buy some household items.
Tôi cần mua một vài vật dụng gia đình.
battery
(n.)
: ắc quy, pin
/ˈbæt(ə)ri/
Ex: Please charge the battery; it is very low now.
Hãy sạc pin; nó rất thấp hiện nay.
candle
(n.)
: nến
/ˈkand(ə)l/
Ex: They light candles and kneel down to pray before the image.
Họ thắp những ngọn nến và quỳ xuống cầu nguyện trước tấm hình.
lighter
(n.)
: đồ bật lửa
/ˈlʌɪtə/
Ex: He lit a cigarette with his gold lighter.
Anh ta thắp một điếu thuốc bằng cái bật lửa vàng.
fuse
(n.)
: cầu chì
/fjuːz/
Ex: Electrical systems using fuses may work just fine.
Hệ thống điện sử dụng cầu chì có thể hoạt động tốt.
glue
(n.)
: keo hồ
/ɡluː/
Ex: He sticks to her like glue.
Anh ta dính vào cô như keo.
match
(n.)
: que diêm
/mætʃ/
Ex: Don't let your children play with matches.
Đừng để con bạn chơi với diêm.
needle
(n.)
: cây kim
/ˈniːdl/
Ex: The compass needle was pointing north.
Cây kim la bàn đã được trỏ về phía bắc.
thread
(n.)
: sợi chỉ, sợi vải, len
/θred/
Ex: You should sew with cotton thread.
Bạn nên khâu bằng sợi chỉ bông.
safety pin
(n.)
: ghim băng
/ˈseɪfti pɪn/
Ex: My grandmother often uses safety pin to keep her keys.
Bà tôi thường sử dụng ghim băng để giữ chìa khóa.
bin bag
(n.)
: túi rác
/bɪn baɡ/
Ex: Five minutes later he left carrying a plastic bin bag.
Năm phút sau anh ấy bỏ đi mang theo một túi đựng rác.
Bình luận