information technology
: công nghệ thông tin
/ɪnfəˈmeɪʃ(ə)n tɛkˈnɒlədʒi /
computer
(n.)
: máy vi tính
/kəmˈpjuːtər/
Ex: He's a computer programmer.
Anh ấy là lập trình viên máy tính.
data
(n.)
: dữ liệu
/ˈdeɪtə/
Ex: These data show that most cancers are detected as a result of clinical follow-up
Các dữ liệu cho thấy rằng hầu hết các bệnh ung thư được phát hiện như là một kết quả của việc theo dõi lâm sàng
feature
: thuộc tính
/ˈfiːtʃə/
convert
(v.)
: chuyển đổi
/kənˈvəːt/
Ex: Can you help me convert file PDF to Word, please?
Bạn có thể giúp mình chuyển đổi bản thảo từ PDF sang Word được không?
function
: hàm, chức năng
/ˈfʌŋ(k)ʃ(ə)n/
firmware
: phần mềm được cứng hóa
/ˈfəːmwɛː/
memory
: bộ nhớ
/ˈmɛm(ə)ri/
process
: xử lý
/ˈprəʊsɛs/
signal
(n.)
: tín hiệu
/ˈsɪɡn(ə)l/
Ex: The siren was a signal for everyone to leave the building
Còi báo động là một tín hiệu cho tất cả mọi người rời khỏi tòa nhà
solution
(n.)
: giải pháp, lời giải
/səˈluːʃ(ə)n/
Ex: The solution is simple: you need to spend less money.
Giải pháp rất đơn giản: bạn cần phải chi tiêu ít tiền hơn.
Bình luận