jewellry
: trang sức
/ˈdʒuːəlri/
ring
(n.)
: sàn đấu (boxing)
/rɪŋ/
Ex: Two men are competing in the boxing ring.
Hai người đàn ông đang thi quyền anh trên sàn đấu .
clip-on earrings
: khuyên tai gài
/ˈklɪpɒn ˈɪərɪŋz/
pierced earring
: bông tai xỏ
/pɪəst ˈɪərɪŋz/
chain
(n.)
: dây xích, chuỗi
/tʃein/
Giải thích: a group of stores or hotels owned by the same company
Ex: Budget-priced hotel chains have made a huge impact in the industry.
Chuỗi khách sạn giá rẻ đã tạo ra một tác động to lớn cho nền công nghiệp.
necklace
: dây chuyền
/ˈnɛklɪs/
strand of beads
: dây chuỗi hạt
/strand ɒv biːdz/
bracelet
: vòng đeo tay
/ˈbreɪslɪt/
watch
(v.)
: xem
/wɑːtʃ/
Ex: I want to watch this programme.
Tôi muốn xem chương trình này.
tie clip
: kẹp cà vạt
/tʌɪ klɪp/
cufflink
: khuy cài măng xét
/ˈkʌflɪŋk/
Bình luận