English Adventure - JEWELLRY

1,171

CHỦ ĐỀ JEWELLRY

jewellry

jewellry : trang sức
/ˈdʒuːəlri/

ring

ring (n.) : sàn đấu (boxing)
/rɪŋ/

Ex: Two men are competing in the boxing ring.
Hai người đàn ông đang thi quyền anh trên sàn đấu .

clip-on earrings

clip-on earrings : khuyên tai gài
/ˈklɪpɒn ˈɪərɪŋz/

pierced earring

pierced earring : bông tai xỏ
/pɪəst ˈɪərɪŋz/

chain

chain (n.) : dây xích, chuỗi
/tʃein/

Giải thích: a group of stores or hotels owned by the same company
Ex: Budget-priced hotel chains have made a huge impact in the industry.
Chuỗi khách sạn giá rẻ đã tạo ra một tác động to lớn cho nền công nghiệp.

necklace

necklace : dây chuyền
/ˈnɛklɪs/

strand of beads

strand of beads : dây chuỗi hạt
/strand ɒv biːdz/

bracelet

bracelet : vòng đeo tay
/ˈbreɪslɪt/

watch

watch (v.) : xem
/wɑːtʃ/

Ex: I want to watch this programme.
Tôi muốn xem chương trình này.

tie clip

tie clip : kẹp cà vạt
/tʌɪ klɪp/

cufflink

cufflink : khuy cài măng xét
/ˈkʌflɪŋk/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập