kitchen
(n.)
: phòng bếp
/ˈkɪtʃ(ə)n/
Ex: My mom is making me a cake in the kitchen.
Mẹ tôi đang làm cho tôi một cái bánh ở trong bếp.
teapot
: ấm trà
/ˈtiːpɒt/
coffee pot
: ấm cà phê
/ˈkɒfi pɒt/
kettle
: ấm nấu nước
/ˈkɛt(ə)l/
stove
(n.)
: lò, bếp lò
/stəʊv/
Ex: They always take a stove when they go camping.
Họ luôn luôn mang theo một bếp khi họ đi cắm trại.
cooker
(n.)
: nồi nấu
/ˈkʊkə/
Ex: This cooker is too old.
Chiếc nồi này cũ quá rồi.
fridge
(n.)
: tủ lạnh
/frɪdʒ/
Ex: A fridge is very useful because it helps me to store a lot of food.
Tủ lạnh rất hữu ích vì nó giúp tôi dự trữ rất nhiều đồ ăn.
chopping board
: thớt
/tʃɒpɪŋ bɔːd/
juicer
: máy ép trái cây
/ˈdʒuːsə/
Bình luận