kitchen
(n.)
: phòng bếp
/ˈkɪtʃ(ə)n/
Ex: My mom is making me a cake in the kitchen.
Mẹ tôi đang làm cho tôi một cái bánh ở trong bếp.
dishwasher
(n.)
: máy rửa bát
/ˈdɪʃwɔːʃər/
Ex: I bought my mom a dishwasher so that she can reduce time spent on doing housework.
Tôi đã mua cho mẹ một cái máy rửa bát để mẹ rút ngắn được thời gian làm việc nhà.
dish drainer
(n.)
: rá đựng bát
/dɪʃ ˈdreɪn.ər/
Ex: We need a new dish drainer.
Chúng ta cần một rá đựng bát mới.
saucepan
(n.)
: cái chảo
/ˈsɔːspən/
Ex: Heat the oil and garlic in a large saucepan.
Làm nóng dầu và tỏi trong một cái chảo lớn.
lid
(n.)
: nắp
/lɪd/
Ex: I can't get the lid off this jar.
Tôi không thể mở nắp cái lọ này.
dishwashing liquid
(n.)
: nước rửa bát
/ˈdɪʃwɔʃɪŋ ˌlɪkwɪd/
Ex: Can you buy some dishwashing liquid, please?
Bạn có thể mua một ít nước rửa chén không?
scouring pad
(n.)
: miếng cọ rửa
/skaʊəʳɪŋ pæd/
Ex: We ran out of scouring pad.
Chúng ta hết miếng cọ rửa rồi.
casserole dish
(n.)
: nồi hầm
/ˈkæs.ər.əʊl dɪʃ/
Ex: Our gift is a casserole dish for newly wed.
Món quà của chúng tôi là một nồi hầm cho người mới cưới.
toaster
(n.)
: máy nướng bánh mỳ
/ˈtəʊstər/
Ex: I don't know how to use this toaster.
Tớ không biết cách sử dụng cái máy nướng bánh mỳ này.
broiler
(n.)
: vỉ nướng
/ˈbrɔɪ.lər/
Ex: Where is our broiler?
Cái vỉ nướng của chúng ta đâu rồi?
toque
(n.)
: nón đầu bếp
/touk/
Ex: Look, Mom! Here is my new toque.
Nhìn xem, mẹ ơi! Đây là nón đầu bếp mới của con.
Bình luận