English Adventure - KITCHEN

2,190

CHỦ ĐỀ KITCHEN

kitchen

kitchen (n.) : phòng bếp
/ˈkɪtʃ(ə)n/

Ex: My mom is making me a cake in the kitchen.
Mẹ tôi đang làm cho tôi một cái bánh ở trong bếp.

dishwasher

dishwasher (n.) : máy rửa bát
/ˈdɪʃwɔːʃər/

Ex: I bought my mom a dishwasher so that she can reduce time spent on doing housework.
Tôi đã mua cho mẹ một cái máy rửa bát để mẹ rút ngắn được thời gian làm việc nhà.

dish drainer

dish drainer (n.) : rá đựng bát
/dɪʃ ˈdreɪn.ər/

Ex: We need a new dish drainer.
Chúng ta cần một rá đựng bát mới.

saucepan

saucepan (n.) : cái chảo
/ˈsɔːspən/

Ex: Heat the oil and garlic in a large saucepan.
Làm nóng dầu và tỏi trong một cái chảo lớn.

lid

lid (n.) : nắp
/lɪd/

Ex: I can't get the lid off this jar.
Tôi không thể mở nắp cái lọ này.

dishwashing liquid

dishwashing liquid (n.) : nước rửa bát
/ˈdɪʃwɔʃɪŋ ˌlɪkwɪd/

Ex: Can you buy some dishwashing liquid, please?
Bạn có thể mua một ít nước rửa chén không?

scouring pad

scouring pad (n.) : miếng cọ rửa
/skaʊəʳɪŋ pæd/

Ex: We ran out of scouring pad.
Chúng ta hết miếng cọ rửa rồi.

casserole dish

casserole dish (n.) : nồi hầm
/ˈkæs.ər.əʊl dɪʃ/

Ex: Our gift is a casserole dish for newly wed.
Món quà của chúng tôi là một nồi hầm cho người mới cưới.

toaster

toaster (n.) : máy nướng bánh mỳ
/ˈtəʊstər/

Ex: I don't know how to use this toaster.
Tớ không biết cách sử dụng cái máy nướng bánh mỳ này.

broiler

broiler (n.) : vỉ nướng
/ˈbrɔɪ.lər/

Ex: Where is our broiler?
Cái vỉ nướng của chúng ta đâu rồi?

toque

toque (n.) : nón đầu bếp
/touk/

Ex: Look, Mom! Here is my new toque.
Nhìn xem, mẹ ơi! Đây là nón đầu bếp mới của con.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập