law
(n.)
: luật
/lɔː/
Ex: A new law was passed to make divorce easier and simpler.
Một luật mới đã được thông qua giúp cho việc li hôn dễ dàng và đơn giản hơn.
bail
: tiền bảo lãnh
/beɪl/
commit
(v.)
: phạm tội
/kəˈmɪt/
Ex: Did he commit a robbery?
Có phải anh ta phạm tội cướp của?
crime
(n.)
: tội ác, tội phạm
/kraɪm/
Ex: He has admitted committing several crimes including two murders.
Hắn đã thú nhận phạm nhiều tội ác, bao gồm hai vụ án giết người.
client
(n.)
: khách, khách hàng
/'klaiənt/
Giải thích: a customer
Ex: We must provide excellent services for our clients, otherwise we will lose them to our competition.
Chúng ta phải cung cấp các dịch vụ xuất sắc cho khách hàng của mình, bằng không chúng ta sẽ để mất họ vào tay đối thủ.
defendant
: bị cáo
/dɪˈfɛnd(ə)nt/
deposition
: lời khai
/ˌdɛpəˈzɪʃ(ə)n/
equity
: luật công bình
/ˈɛkwɪti/
justify
(v.)
: giải trình
/ˈdʒʌstɪfʌɪ/
Ex: How can they justify paying such huge salaries?
Làm thế nào họ có thể giải trình cho việc trả lương rất lớn như vậy?
loophole
: lỗ hổng luật pháp
/ˈluːphəʊl/
proposition
: dự luật
/prɒpəˈzɪʃ(ə)n/
Bình luận