material
(n.)
: vật liệu, chất liệu
/məˈtɪərɪəl/
Ex: Clothing has been made from many different kinds of materials.
Quần áo được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau.
cotton
(n.)
: vải sợi bông
/ˈkɒt(ə)n/
Ex: My shirt is made from cotton.
Áo sơ mi của tôi được làm từ chất côt-tông.
lace
(n.)
: ren
/leɪs/
Ex: This outfit may be completed by a hat of lace.
Trang phục này có thể được hoàn thành bằng một chiếc mũ ren.
leather
(n.)
: chất da
/ˈlɛðə/
Ex: I like this leather jacket.
Tôi thích cái áo khoác da này.
silk
(n.)
: lụa
/sɪlk/
Ex: For special occasions they wear silk shirts.
Trong những dịp đặc biệt, họ mặc áo sơ mi lụa.
wool
(n.)
: len
/wʊl/
Ex: I'm wearing a wool jacket.
Tôi mặc một chiếc áo khoác len.
brick
(n.)
: gạch
/brɪk/
Ex: The chimney was made of bricks.
Cái ống khói này làm từ gạch.
cement
(n.)
: xi măng
/sɪˈmɛnt/
Ex: We had to learn how to work with cement.
Chúng tôi phải học cách làm việc với xi măng.
glass
(n.)
: thủy tinh
/ɡlɑːs/
Ex: I prefer to refill water in glass bottles.
Tôi thích đổ nước vào chai thủy tinh hơn.
plastic
(n.)
: nhựa
/ˈplastɪk/
Ex: These bottles are made from plastic.
Những chai này được làm từ nhựa.
wood
(n.)
: gỗ
/wʊd/
Ex: The sculpture is made of wood.
Tác phẩm điêu khắc được làm bằng gỗ.
Bình luận