English Adventure - MATERIAL

1,210

CHỦ ĐỀ MATERIAL

material

material (n.) : vật liệu, chất liệu
/məˈtɪərɪəl/

Ex: Clothing has been made from many different kinds of materials.
Quần áo được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau.

slate

slate : ngói
/sleɪt/

gravel

gravel : sỏi
/ˈɡrav(ə)l/

stone

stone (n.) : đá cục
/stəʊn/

Ex: Most of the houses are built of stone.
Phần lớn ngôi nhà được xây dựng bằng đá.

metal

metal (n.) : kim loại
/'metl/

Ex: This table is made from metal.
Bàn này được làm từ kim loại.

gold

gold (adj.) : vàng
/ɡəʊld/

Ex: The company name was spelled out in gold letters.
Tên công ty được ghi ra bằng chữ vàng.

silver

silver (adj.) : bạc
/ˈsɪlvə/

Ex: I got a silver medal.
Tôi đã đoạt huy chương bạc.

iron

iron : sắt
/ˈʌɪən/

steel

steel (n.) : thép
/stiːl/

Ex: The frame is made of steel
Khung hình được làm bằng thép

zinc

zinc : kẽm
/zɪŋk/

aluminium

aluminium : nhôm
/al(j)ʊˈmɪnɪəm/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập