transportation
(n.)
: giao thông
/ transpɔːˈteɪʃ(ə)n/
Ex: Public transportation systems are criped.
Các hệ thống giao thông vận tải công cộng bị tê liệt.
bike
(n.)
: xe đạp
/baɪk/
Ex: Peter often goes to school by bike.
Peter thường đi học bằng xe đạp.
scooter
: xe tay ga
/ˈskuːtə/
motorbike
(n.)
: xe máy, xe mô- tô
/ˈməʊtərbaɪk/
Ex: My mother goes to work by motorbike.
Mẹ tôi đi làm bằng xe máy.
bus
(n.)
: xe buýt
/bʌs/
Ex: My sister goes to school by bus.
Em gái tôi đi học bằng xe buýt.
car
(n.)
: xe ô tô
/kɑ:r/
Ex: My father goes to work by car.
Cha tôi đi làm bằng xe hơi.
taxi
(n.)
: taxi
/ ˈtaksi/
Ex: I came home by taxi
Tôi trở về nhà bằng taxi
train
(n.)
: tàu hỏa
/treɪn/
Ex: We love travelling by train.
Chúng tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.
plane
(n.)
: máy bay
/plein/
Ex: They go to London by plane.
Họ đi đến London bằng máy bay.
ship
(v.)
: vận chuyển
/ʃip/
Giải thích: to send
Ex: Eva shipped the package carefully, since she knew the contents were made of glass.
Eva đã chuyển hàng một cách cẩn thận, bởi vì cô biết bên trong được làm bằng thủy tinh.
boat
(n.)
: con tàu, con thuyền
/ bəʊt/
Ex: Boat racing is a popular sport in many countries.
Đua thuyền là một môn thể thao phổ biến tại nhiều quốc gia.
Bình luận