motorbike
(n.)
: xe máy, xe mô- tô
/ˈməʊtərbaɪk/
Ex: My mother goes to work by motorbike.
Mẹ tôi đi làm bằng xe máy.
wheel
(n.)
: bánh xe
/wiːl/
Ex: He braked suddenly, causing the front wheels to skid
Ông ta phanh đột ngột, khiến các bánh xe phía trước bị trượt
tyre
(n.)
: lốp xe
/ˈtʌɪə/
Ex: He drove off with a screech of tyres
Anh ta ngừng xe lại với một tiếng rít của lốp xe
mirror
(n.)
: gương
/ˈmɪrə/
Ex: I like what I see in the mirror.
Tôi thích những gì tôi nhìn thấy trong gương.
headlight
: đèn trước
/ˈhɛdlʌɪt/
tail light
: đèn sau
/teɪl lʌɪt/
turn signal
: đèn rẽ trái phải
/təːn ˈsɪɡn(ə)l/
stand
(v.)
: đứng, chân chống
/stand/
Ex: We all stand around in the corridor waiting.
Chúng tôi đều đứng xung quanh trong hành lang chờ đợi.
fuel tank
: bình xăng
/fjuː(ə)l taŋk/
Bình luận