English Adventure - MOTORBIKE

4,632

CHỦ ĐỀ MOTORBIKE

motorbike

motorbike (n.) : xe máy, xe mô- tô
/ˈməʊtərbaɪk/

Ex: My mother goes to work by motorbike.
Mẹ tôi đi làm bằng xe máy.

brake

brake : thắng
/breɪk/

wheel

wheel (n.) : bánh xe
/wiːl/

Ex: He braked suddenly, causing the front wheels to skid
Ông ta phanh đột ngột, khiến các bánh xe phía trước bị trượt

tyre

tyre (n.) : lốp xe
/ˈtʌɪə/

Ex: He drove off with a screech of tyres
Anh ta ngừng xe lại với một tiếng rít của lốp xe

mirror

mirror (n.) : gương
/ˈmɪrə/

Ex: I like what I see in the mirror.
Tôi thích những gì tôi nhìn thấy trong gương.

headlight

headlight : đèn trước
/ˈhɛdlʌɪt/

tail light

tail light : đèn sau
/teɪl lʌɪt/

turn signal

turn signal : đèn rẽ trái phải
/təːn ˈsɪɡn(ə)l/

trunk

trunk : cốp xe
/trʌŋk/

stand

stand (v.) : đứng, chân chống
/stand/

Ex: We all stand around in the corridor waiting.
Chúng tôi đều đứng xung quanh trong hành lang chờ đợi.

fuel tank

fuel tank : bình xăng
/fjuː(ə)l taŋk/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập