English Adventure - OCCUPATION

2,500

CHỦ ĐỀ OCCUPATION

occupation

occupation (n.) : nghề nghiệp
/ˌɒkjəˈpeɪʃən/

Ex: Please state your name, age and occupation below.
Xin ghi rõ tên, tuổi, nghề nghiệp dưới đây.

accountancy

accountancy (n.) : ngành kế toán
/əˈkaʊnt(ə)nsi/

Ex: I spoke to my advisor and switched to accountancy for the next year.
Tôi đã nói chuyện với cố vấn của tôi và chuyển sang kế toán cho năm tới.

advertising

advertising (n.) : hoạt động, ngành quảng cáo
/ˈædvətaɪzɪŋ/

Ex: Cigarette advertising has been banned.
Quảng cáo thuốc lá đã bị cấm.

broadcasting

broadcasting (n.) : nghề phát thanh truyền hình
/ˈbrɔːdkɑːstɪŋ/

Ex: Do you consider broadcasting seriously?
Bạn có coi nghề phát thanh truyền hình nghiêm túc không?

healthcare

healthcare (n.) : ngành chăm sóc sức khỏe
/hɛlθkɛː/

Ex: There are few more basic needs than efficient and safe healthcare provision.
Có rất ít nhu cầu cơ bản hơn là cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khoẻ hiệu quả và an toàn.

manufacturing

manufacturing (n.) : công nghiệp, ngành sản xuất hàng hóa
/ˌmænjəˈfæktʃərɪŋ/

Ex: The company has established its first manufacturing base in Europe.
Công ty đã thành lập cơ sở sản xuất đầu tiên ở châu Âu.

marketing

marketing (n.) : ngành tiếp thị
/ˈmɑːkɪtɪŋ/

Ex: She works in sales and marketing.
Cô ấy bán hàng và tiếp thị.

mining

mining (n.) : ngành khai thác mỏ
/ˈmʌɪnɪŋ/

Ex: My father has lots of experience in mining.
Cha tôi có rất nhiều kinh nghiệm trong ngành khai thác mỏ.

publishing

publishing (n.) : nghề, ngành xuất bản
/ˈpʌblɪʃɪŋ/

Ex: There are few openings in publishing for new graduates.
Ngành xuất bản ít có việc làm cho những người mới tốt nghiệp.

retail trade

retail trade (n.) : ngành bán lẻ
/ˈriːteɪl treɪd/

Ex: Various laws, often imposed by the states, restrained price competition in retail trade.
Các luật khác nhau, thường được áp đặt bởi các quốc gia, hạn chế cạnh tranh về giá trong ngành bán lẻ.

telecommunications

telecommunications (n.) : viễn thông
/ˌtelɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/

Ex: technological developments in telecommunications
phát triển công nghệ viễn thông



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập