Ex: Are you going to the office today? Bạn sẽ đến văn phòng hôm nay phải không?
stapler
(n.)
: cái dập ghim /ˈsteɪplər/
Ex: Do you have a stapler? Bạn có cái dập ghim không?
staples
(n.)
: ghim /ˈsteɪp(ə)lz/
Ex: I need some staples. Tôi cần một số ghim.
binder clip
(n.)
: kẹp bướm /ˈbʌɪndə klɪp/
Ex: Can you buy some binder clips, please? Bạn có thể mua một số kẹp bướm được không?
paper clip
(n.)
: kẹp giấy /ˈpeɪpə(r) klɪp/
Ex: My producer reached into his desk drawer and pulled out a few pieces of paper held together with a paper clip. Nhà sản xuất của tôi thò tay vào ngăn kéo bàn của mình và lấy ra một vài mẩu giấy được giữ bởi chiếc kẹp giấy.
notepad
(n.)
: sổ ghi chú /ˈnəʊtpad/
Ex: Where did you find my notepad? Bạn tìm thấy sổ ghi chú của tôi ở đâu?
Bình luận