English Adventure - PASSENGER & AIRPORT

1,171

Chủ đề PASSENGER & AIRPORT

airport

airport (n.) : sân bay
/ˈɛːpɔːt/

Ex: There is no airport here.
Ở đây không có sân bay.

check-in counter

check-in counter : quầy đăng ký
/ˈtʃɛkɪn ˈkaʊntə/

boarding pass

boarding pass : thẻ lên máy bay
/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/

security checkpoint

security checkpoint : trạm kiểm soát an ninh
/sɪˈkjɔːrɪti ˈtʃɛkpɔɪnt/

X-ray machine

X-ray machine : máy chụp tia X để quét hành lý
/ˈɛksreɪ məˈʃiːn/

metal detector

metal detector : thiết bị dò kim loại
/ˈmɛt(ə)l dɪˈtɛktə/

terminal

terminal : nhà đón khách
/ˈtəːmɪn(ə)l/

boarding

boarding : lên máy bay
/ˈbɔːdɪŋ/

on the plane

on the plane : trên máy bay
/ɒn ðə pleɪn/

baggage claim

baggage claim : khu nhận hành lý ký gửi
/ˈbaɡɪdʒ kleɪm/

immigration

immigration : khu xuất nhập cảnh
/ɪmɪˈɡreɪʃn/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập