English Adventure - PHOBIA

3,611

CHỦ ĐỀ PHOBIA

phobia

phobia (n.) : sự ám ảnh, nỗi sợ hãi
/ˈfəʊbiə/

Ex: He has a phobia about flying.
Ông ấy có một nỗi ám ảnh về bay lượn.

aerophobia

aerophobia (n.) : sợ đi đường hàng không
/ˌɛːrə(ʊ)ˈfəʊbɪə/

pogonophobia

pogonophobia (n.) : sợ râu
/pɒɡənəˈfəʊbɪə/

agoraphobia

agoraphobia (n.) : sợ nơi công cộng
/ˌæɡ.ə.rəˈfəʊ.bi.ə/

ailurophobia

ailurophobia (n.) : sợ mèo
/ˌʌɪljʊərəˈfəʊbɪə/

necrophobia

necrophobia (n.) : sợ xác chết
/ˌnɛkrə(ʊ)ˈfəʊbɪə/

claustrophobia

claustrophobia (n.) : sợ không gian hẹp
/ˌklɔːstrəˈfəʊbɪə/

cyberphobia

cyberphobia (n.) : sợ máy tính
/sʌɪbəˈfəʊbɪə/

photophobia

photophobia (n.) : sợ ánh sáng
/fəʊtə(ʊ)ˈfəʊbɪə/

scotophobia

scotophobia (n.) : sợ bóng tối
/ˌskəʊtə(ʊ)ˈfəʊbɪə/

acrophobia

acrophobia (n.) : sợ độ cao
/ˌakrəˈfəʊbɪə/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập