photography
(n.)
: nhiếp ảnh
/fəˈtɒɡrəfi/
Ex: I think photography is an interesting art form.
Tôi nghĩ rằng nhiếp ảnh là một loại hình nghệ thuật thú vị.
camera
(n.)
: máy ảnh, máy quay phim
/'kæmərə/
Ex: I bought a new camera yesterday.
Tôi đã mua một máy ảnh mới ngày hôm qua.
flash
(n.)
: đèn nháy
/flaʃ/
Ex: an electronic flash
đèn nháy điện tử
focus
(n.)
: lấy nét, tâm điểm
/ˈfəʊkəs/
Ex: His comments provided a focus for debate.
Bình luận của anh ấy cung cấp tâm điểm cho cuộc tranh luận.
power switch
: nút khởi động
/ˈpaʊə swɪtʃ/
mode switch
: nút chỉnh chế độ chụp
/məʊd swɪtʃ/
LCD display
: màn hình tinh thể lỏng
/ɛlsiːˈdiː dɪˈspleɪ/
viewfinder
: ống ngắm
/ˈvjuːfʌɪndə/
memory card
: thẻ nhớ
/ˈmɛm(ə)ri kɑːd/
tripod
: giá ba chân
/ˈtrʌɪpɒd/
Bình luận