English Adventure - Photography (Cont)

1,322

CHỦ ĐỀ PHOTOGRAPHY (cont) 

photography

photography (n.) : nhiếp ảnh
/fəˈtɒɡrəfi/

Ex: I think photography is an interesting art form.
Tôi nghĩ rằng nhiếp ảnh là một loại hình nghệ thuật thú vị.

resolution

resolution (n.) : độ phân giải
/rɛzəˈluːʃ(ə)n/

Ex: high-resolution graphics
đồ họa với độ phân giải cao

aspect ratio

aspect ratio : tỷ lệ khung hình
/ˈaspɛkt ˈreɪʃɪəʊ/

aperture

aperture : khẩu độ
/ˈapətʃə/

shutter speed

shutter speed : tốc độ cửa trập
/ˈʃʌtə spiːd/

white balance

white balance : cân bằng trắng
/wʌɪt ˈbal(ə)ns/

color temperature

color temperature : nhiệt độ màu
/ˈkʌlə ˈtɛmp(ə)rətʃə/

depth of field

depth of field : độ sâu trường ảnh
/dɛpθ əv fiːld/

ISO

ISO : độ nhạy sáng
/ʌɪɛsˈəʊ/

exposure

exposure (n.) : phơi sáng
/ɪkˈspəʊʒə/

Ex: Her new movie has had a lot of exposure in the media.
Bộ phim mới của cô đã được bàn luận nhiều trên các phương tiện truyền thông.

compression

compression : độ nén hình
/kəmˈprɛʃ(ə)n/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập