
photography
(n.)
: nhiếp ảnh
/fəˈtɒɡrəfi/
Ex: I think photography is an interesting art form.
Tôi nghĩ rằng nhiếp ảnh là một loại hình nghệ thuật thú vị.

resolution
(n.)
: độ phân giải
/rɛzəˈluːʃ(ə)n/
Ex: high-resolution graphics
đồ họa với độ phân giải cao

aspect ratio
: tỷ lệ khung hình
/ˈaspɛkt ˈreɪʃɪəʊ/

aperture
: khẩu độ
/ˈapətʃə/

shutter speed
: tốc độ cửa trập
/ˈʃʌtə spiːd/

white balance
: cân bằng trắng
/wʌɪt ˈbal(ə)ns/

color temperature
: nhiệt độ màu
/ˈkʌlə ˈtɛmp(ə)rətʃə/

depth of field
: độ sâu trường ảnh
/dɛpθ əv fiːld/

ISO
: độ nhạy sáng
/ʌɪɛsˈəʊ/

exposure
(n.)
: phơi sáng
/ɪkˈspəʊʒə/
Ex: Her new movie has had a lot of exposure in the media.
Bộ phim mới của cô đã được bàn luận nhiều trên các phương tiện truyền thông.

compression
: độ nén hình
/kəmˈprɛʃ(ə)n/
Bình luận