places
: các địa điểm
/pleɪsɪs/
cafe
: quán cà phê
/ˈkafeɪ/
cinema
(n.)
: rạp chiếu phim
/ˈsɪnəmə/
Ex: Do you often go to the cinema?
Bạn có thường hay đi xem phim không?
bakery
(n.)
: cửa hàng bánh
/ˈbeɪkəri/
Ex: I want to go to the bakery.
Tôi muốn đi đến tiệm bánh.
bookshop
(n.)
: cửa hàng sách
/ˈbʊkʃɒp/
hairdressers
: hiệu làm tóc
/ˈhɛəˌdrɛsəz/
pharmacy
: nhà thuốc
/ˈfɑːməsi/
florist shop
: cửa hàng hoa
/ˈflɒrɪst ʃɒp/
greengrocer's shop
: cửa hàng rau quả
/ˈɡriːnɡrəʊsəz ʃɒp/
stationer
: văn phòng phẩm
/ˈsteɪʃ(ə)nə/
tailor shop
: nhà may
/ˈteɪlə ʃɒp/
Bình luận