English Adventure - PLACES

1,314

CHỦ ĐỀ PLACES

places

places : các địa điểm
/pleɪsɪs/

cafe

cafe : quán cà phê
/ˈkafeɪ/

cinema

cinema (n.) : rạp chiếu phim
/ˈsɪnəmə/

Ex: Do you often go to the cinema?
Bạn có thường hay đi xem phim không?

bakery

bakery (n.) : cửa hàng bánh
/ˈbeɪkəri/

Ex: I want to go to the bakery.
Tôi muốn đi đến tiệm bánh.

bookshop

bookshop (n.) : cửa hàng sách
/ˈbʊkʃɒp/

hairdressers

hairdressers : hiệu làm tóc
/ˈhɛəˌdrɛsəz/

pharmacy

pharmacy : nhà thuốc
/ˈfɑːməsi/

florist shop

florist shop : cửa hàng hoa
/ˈflɒrɪst ʃɒp/

greengrocer's shop

greengrocer's shop : cửa hàng rau quả
/ˈɡriːnɡrəʊsəz ʃɒp/

stationer

stationer : văn phòng phẩm
/ˈsteɪʃ(ə)nə/

tailor shop

tailor shop : nhà may
/ˈteɪlə ʃɒp/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập