English Adventure - PLACES ( Cont)

9,668

CHỦ ĐỀ PLACES( Cont)

places

places : các địa điểm
/pleɪsɪs/

antique shop

antique shop : cửa hàng đồ cổ
/anˈtiːk ʃɒp/

butchers

butchers : hàng thịt
/ˈbʊtʃərz/

showroom

showroom : phòng trưng bày
/ˈʃəʊruːm/

dry cleaners

dry cleaners : tiệm giặt khô
/drʌɪ ˈkliːnərz/

electrical shop

electrical shop : cửa hàng điện tử
/ɪˈlɛktrɪk(ə)l ʃɒp/

fishmonger

fishmonger : cửa hàng bán cá
/ˈfɪʃmʌŋɡə/

garden centre

garden centre : trung tâm bán cây cảnh
/ˈɡɑːd(ə)n ˈsɛntə/

gift shop

gift shop : cửa hàng quà lưu niệm
/ɡɪft ʃɒp/

newsagent

newsagent : quầy bán báo
/ˈnjuːzeɪdʒ(ə)nt/

liquor store

liquor store : cửa hàng rượu
/ˈlɪkə stɔː/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập