restaurant
(n.)
: nhà hàng, tiệm ăn
/ˈrestrɒnt/
Ex: My uncle wants to open a restaurant.
Chú tôi muốn mở một nhà hàng.
bar
(n.)
: quầy rượu
/bɑː/
Ex: They work in a bar.
Họ làm việc trong quán ba.
menu
(n.)
: thực đơn
/ˈmɛnjuː/
Ex: This is the menu.
Đây là thực đơn.
waiter
(n.)
: phục vụ nam
/ˈweɪtə/
Ex: I'll ask the waiter for the bill.
Tôi sẽ hỏi người phục vụ hóa đơn.
waitress
: phục vụ nữ
/ˈweɪtrəs/
starter
: món khai vị
/ˈstɑːtə/
Giải thích: the first course of a meal.
Ex: We had delicious spring roll starters.
Chúng tôi đã có món khai vị chả giò ngon.
main course
: món chính
/mʌɪn kɔːs/
dessert
: món tráng miệng
/dɪˈzəːt/
bill
(n.)
: hóa đơn
/bɪl/
Ex: The bill for their meal came to £17.
Hóa đơn cho bữa ăn của họ đến £ 17.
service charge
: phí phục vụ
/ˈsəːvɪs tʃɑːdʒ/
tip
(n.)
: tiền boa
/tɪp/
Ex: She often gives the waiters tips for good service.
Cô ấy thường cho những người phục vụ tiền boa vì dịch vụ tốt.
Bình luận