English Adventure - RESTAURANT

1,530

CHỦ ĐỀ RESTAURANT

restaurant

restaurant (n.) : nhà hàng, tiệm ăn
/ˈrestrɒnt/

Ex: My uncle wants to open a restaurant.
Chú tôi muốn mở một nhà hàng.

bar

bar (n.) : quầy rượu
/bɑː/

Ex: They work in a bar.
Họ làm việc trong quán ba.

menu

menu (n.) : thực đơn
/ˈmɛnjuː/

Ex: This is the menu.
Đây là thực đơn.

waiter

waiter (n.) : phục vụ nam
/ˈweɪtə/

Ex: I'll ask the waiter for the bill.
Tôi sẽ hỏi người phục vụ hóa đơn.

waitress

waitress : phục vụ nữ
/ˈweɪtrəs/

starter

starter : món khai vị
/ˈstɑːtə/

Giải thích: the first course of a meal.
Ex: We had delicious spring roll starters.
Chúng tôi đã có món khai vị chả giò ngon.

main course

main course : món chính
/mʌɪn kɔːs/

dessert

dessert : món tráng miệng
/dɪˈzəːt/

bill

bill (n.) : hóa đơn
/bɪl/

Ex: The bill for their meal came to £17.
Hóa đơn cho bữa ăn của họ đến £ 17.

service charge

service charge : phí phục vụ
/ˈsəːvɪs tʃɑːdʒ/

tip

tip (n.) : tiền boa
/tɪp/

Ex: She often gives the waiters tips for good service.
Cô ấy thường cho những người phục vụ tiền boa vì dịch vụ tốt.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập