English Adventure - RESTAURANT (Cont)

10,738

CHỦ ĐỀ RESTAURANT (cont)

restaurant

restaurant (n.) : nhà hàng, tiệm ăn
/ˈrestrɒnt/

Ex: My uncle wants to open a restaurant.
Chú tôi muốn mở một nhà hàng.

fork

fork (n.) : nĩa
/fɔːk/

Ex: The fork is on the table.
Cái nĩa đang ở trên bàn.

spoon

spoon (n.) : cái thìa
/spuːn/

Ex: I often use spoons to eat soup.
Tớ thường dùng thìa để ăn súp.

knife

knife (n.) : dao
/nʌɪf/

Ex: Use a sharp knife to cut the melon into sections.
Sử dụng một con dao sắc để cắt dưa thành nhiều phần.

plate

plate (n.) : cái đĩa
/pleɪt/

Ex: There's still a lot of food on your plate.
Vẫn còn rất nhiều thức ăn trong đĩa của cậu.

bowl

bowl (n.) : cái bát, cái tô
/bəʊl/

Ex: I would like a bowl of noodles.
Tôi muốn một bát mì.

chopsticks

chopsticks : đũa
/ˈtʃɒpstɪks/

pitcher

pitcher : bình nước
/ˈpɪtʃə/

napkin

napkin : khăn ăn
/ˈnapkɪn/

tongs

tongs : cái kẹp gắp thức ăn
/tɒŋz/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập