restaurant
(n.)
: nhà hàng, tiệm ăn
/ˈrestrɒnt/
Ex: My uncle wants to open a restaurant.
Chú tôi muốn mở một nhà hàng.
fork
(n.)
: nĩa
/fɔːk/
Ex: The fork is on the table.
Cái nĩa đang ở trên bàn.
spoon
(n.)
: cái thìa
/spuːn/
Ex: I often use spoons to eat soup.
Tớ thường dùng thìa để ăn súp.
knife
(n.)
: dao
/nʌɪf/
Ex: Use a sharp knife to cut the melon into sections.
Sử dụng một con dao sắc để cắt dưa thành nhiều phần.
plate
(n.)
: cái đĩa
/pleɪt/
Ex: There's still a lot of food on your plate.
Vẫn còn rất nhiều thức ăn trong đĩa của cậu.
bowl
(n.)
: cái bát, cái tô
/bəʊl/
Ex: I would like a bowl of noodles.
Tôi muốn một bát mì.
chopsticks
: đũa
/ˈtʃɒpstɪks/
pitcher
: bình nước
/ˈpɪtʃə/
napkin
: khăn ăn
/ˈnapkɪn/
tongs
: cái kẹp gắp thức ăn
/tɒŋz/
Bình luận