shopping
(n.)
: mua sắm
/ˈʃɒpɪŋ/
Ex: Let's go shopping.
Nào cùng nhau đi mua sắm.
price
(n.)
: giá tiền
/praɪs/
Ex: I'm only buying it if it's the right price.
Tôi chỉ mua nó nếu nó có giá hợp lí.
cheap
(adj.)
: rẻ, rẻ tiền
/tʃiːp/
Ex: This dress is not cheap.
Trang phục này không phải là rẻ.
expensive
(adj.)
: đắt
/ɪkˈspɛnsɪv/
Ex: This cell phone is expensive.
Chiếc điện thoại di động này rất đắt.
sale
(n.)
: đợt bán hàng, giảm giá
/seɪl/
Ex: She gets 10% commission on each sale.
Cô ấy nhận được 10% hoa hồng trên mỗi lần bán hàng.
cashier
(n.)
: thu ngân
/kəˈʃɪə/
Ex: He used to be a cashier at that supermarket.
Ông ấy từng là một nhân viên thu ngân ở siêu thị.
in stock
: còn hàng
/ɪn stɒk/
out of stock
: hết hàng
/aʊt (ə)v stɒk/
receipt
(n.)
: giấy biên nhận
/rɪˈsiːt/
Ex: Can I have a receipt, please?
Tôi có thể xin biên lai không?
refund
(n.)
: hoàn tiền
/ˈriːfʌnd/
Ex: If there is a delay of 12 hours or more, you will receive a full refund of the price of your trip.
Nếu có một sự chậm trễ của 12 giờ hoặc nhiều hơn, bạn sẽ nhận được hoàn trả đầy đủ giá của chuyến đi của bạn.
Bình luận