
smell
(v.)
: ngửi, có mùi, mùi hương
/smel/
Ex: There's something in the fridge that smells mouldy.
Có cái gì đó trong tủ lạnh có mùi mốc.

aromatic
: hương thơm
/arəˈmatɪk/

fresh
(adj.)
: mùi tươi mới
/frɛʃ/
Ex: Are oranges fresh?
Cam có tươi không?

awful
: mùi kinh khủng
/ˈɔːf(ə)l/

acrid
(adj.)
: mùi chát
/ˈakrɪd/
Ex: The fog was yellow and acrid.
Sương mù có màu vàng và chát.

stale
: mùi hôi thối (thức ăn hư)
/steɪl/

metallic
: mùi kim loại
/mɪˈtalɪk/

smoky
: mùi khói thuốc
/ˈsməʊki/
Bình luận