English Adventure - SMELL

1,519

CHỦ ĐỀ SMELL

smell

smell (v.) : ngửi, có mùi, mùi hương
/smel/

Ex: There's something in the fridge that smells mouldy.
Có cái gì đó trong tủ lạnh có mùi mốc.

aromatic

aromatic : hương thơm
/arəˈmatɪk/

fresh

fresh (adj.) : mùi tươi mới
/frɛʃ/

Ex: Are oranges fresh?
Cam có tươi không?

awful

awful : mùi kinh khủng
/ˈɔːf(ə)l/

acrid

acrid (adj.) : mùi chát
/ˈakrɪd/

Ex: The fog was yellow and acrid.
Sương mù có màu vàng và chát.

sour

sour : mùi chua
/saʊə/

stale

stale : mùi hôi thối (thức ăn hư)
/steɪl/

fishy

fishy : mùi cá
/ˈfɪʃi/

metallic

metallic : mùi kim loại
/mɪˈtalɪk/

oily

oily : mùi dầu
/ˈɔɪli/

smoky

smoky : mùi khói thuốc
/ˈsməʊki/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập