English Adventure - SPEED

1,038

CHỦ ĐỀ SPEED

speed

speed (n.) : tốc độ
/spi:d/

Ex: What's the maximum speed for this road?
Tốc độ tối đa cho con đường này là nhiêu?

fast

fast (adv.) : nhanh
/fæst/

Ex: The car runs fast
Chiếc xe chạy nhanh.

quick

quick (adj.) : nhanh chóng
/kwɪk/

Ex: The doctor said he'd make a quick recovery.
Các bác sĩ cho biết cậu sẽ bình phục nhanh chóng.

rapid

rapid (adj.) : nhanh (trịnh trọng)
/ˈrapɪd/

Ex: The patient made a rapid recovery
Bệnh nhân đã hồi phục nhanh chóng

speedy

speedy (adj.) : nhanh chóng
/ˈspiːdi/

Ex: We need to make a speedy decision.
Chúng ta cần phải đưa ra quyết định nhanh chóng.

swift

swift (n.) : nhanh (trịnh trọng)
/swɪft/

prompt

prompt (v.) : nhanh chóng (trịnh trọng)
/prɒm(p)t/

Ex: The discovery of the bomb prompted an increase in security
Sự khám phá ra quả bom đã thúc đẩy một sự gia tăng an ninh

brisk

brisk (adj.) : nhanh nhẩu, hoạt bát
/brɪsk/

Ex: a brisk walk
đi bộ nhanh

hasty

hasty : nóng vội
/ˈheɪsti/

slow

slow (adj.) : chậm
/sləʊ/

Ex: Progress was slower than expected.
tiến độ chậm hơn mong đợi.

gradual

gradual (adj.) : từ từ
/ˈɡradʒʊəl/

Ex: Recovery from the disease is very gradual
Phục hồi từ căn bệnh này rất từ ​​từ



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập