speed
(n.)
: tốc độ
/spi:d/
Ex: What's the maximum speed for this road?
Tốc độ tối đa cho con đường này là nhiêu?
fast
(adv.)
: nhanh
/fæst/
Ex: The car runs fast
Chiếc xe chạy nhanh.
quick
(adj.)
: nhanh chóng
/kwɪk/
Ex: The doctor said he'd make a quick recovery.
Các bác sĩ cho biết cậu sẽ bình phục nhanh chóng.
rapid
(adj.)
: nhanh (trịnh trọng)
/ˈrapɪd/
Ex: The patient made a rapid recovery
Bệnh nhân đã hồi phục nhanh chóng
speedy
(adj.)
: nhanh chóng
/ˈspiːdi/
Ex: We need to make a speedy decision.
Chúng ta cần phải đưa ra quyết định nhanh chóng.
swift
(n.)
: nhanh (trịnh trọng)
/swɪft/
prompt
(v.)
: nhanh chóng (trịnh trọng)
/prɒm(p)t/
Ex: The discovery of the bomb prompted an increase in security
Sự khám phá ra quả bom đã thúc đẩy một sự gia tăng an ninh
brisk
(adj.)
: nhanh nhẩu, hoạt bát
/brɪsk/
Ex: a brisk walk
đi bộ nhanh
hasty
: nóng vội
/ˈheɪsti/
slow
(adj.)
: chậm
/sləʊ/
Ex: Progress was slower than expected.
tiến độ chậm hơn mong đợi.
gradual
(adj.)
: từ từ
/ˈɡradʒʊəl/
Ex: Recovery from the disease is very gradual
Phục hồi từ căn bệnh này rất từ từ
Bình luận