English Adventure - SPORTS ( Cont)

1,253

CHỦ ĐỀ SPORTS (Cont)

sport

sport (n.) : môn thể thao
/spɔ:t/

Ex: I like this sport.
Tôi thích môn thể thao này.

athletics

athletics (n.) : môn điền kinh
/æθ'letiks/

Ex: She joins an athletics meeting.
Cô ấy tham gia vào cuộc thi điền kinh.

boxing

boxing (n.) : môn quyền Anh
/ˈbɑːksɪŋ/

Ex: TV is showing an exciting boxing match
Ti vi đang chiếu một trận quyền Anh hấp dẫn.

golf

golf : đánh cầu
/ɡɒlf/

darts

darts (n.) : môn phi tiêu
/dɑːrts/

Ex: Do you like darts?
Bạn có thích môn phi tiêu không?

diving

diving : lặn
/ˈdʌɪvɪŋ/

fishing

fishing (n.) : câu cá
/ˈfɪʃɪŋ/

Ex: He often goes fishing twice a week.
Cậu ấy thường đi câu cá 2 lần một tuần.

skiing

skiing (n.) : môn trượt tuyết
/ˈskiːɪŋ/

Ex: Skiing is an interesting sport.
Trượt tuyết là một môn thể thao thú vị.

billiard

billiard : đánh bi-da
/ˈbilyərd/

gymnastics

gymnastics (n.) : thể dục, môn thể dục dụng cụ
/dʒɪmˈnæstɪks/

Ex: We do gymnastics at school.
Chúng tớ tập thể dục ở trường học.

martial arts

martial arts : võ thuật
/ˈmɑːʃ(ə)l ɑːt s/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập