
sport
(n.)
: môn thể thao
/spɔ:t/
Ex: I like this sport.
Tôi thích môn thể thao này.

athletics
(n.)
: môn điền kinh
/æθ'letiks/
Ex: She joins an athletics meeting.
Cô ấy tham gia vào cuộc thi điền kinh.

boxing
(n.)
: môn quyền Anh
/ˈbɑːksɪŋ/
Ex: TV is showing an exciting boxing match
Ti vi đang chiếu một trận quyền Anh hấp dẫn.

darts
(n.)
: môn phi tiêu
/dɑːrts/
Ex: Do you like darts?
Bạn có thích môn phi tiêu không?

fishing
(n.)
: câu cá
/ˈfɪʃɪŋ/
Ex: He often goes fishing twice a week.
Cậu ấy thường đi câu cá 2 lần một tuần.

skiing
(n.)
: môn trượt tuyết
/ˈskiːɪŋ/
Ex: Skiing is an interesting sport.
Trượt tuyết là một môn thể thao thú vị.

billiard
: đánh bi-da
/ˈbilyərd/

gymnastics
(n.)
: thể dục, môn thể dục dụng cụ
/dʒɪmˈnæstɪks/
Ex: We do gymnastics at school.
Chúng tớ tập thể dục ở trường học.

martial arts
: võ thuật
/ˈmɑːʃ(ə)l ɑːt s/
Bình luận