English Adventure - TASTE

1,816

CHỦ ĐỀ TASTE

taste

taste (n.) : vị giác, nếm, sở thích, thị hiếu
/teist/

Giải thích: a person's ability to choose things that people recognize as being of good quality or appropriate
Ex: He has very good taste in music.
Anh ấy rất biết thưởng thức âm nhạc.

sweet

sweet (n.) : ngọt
/swiːt/

Ex: Every children like eating sweet.
Trẻ em ai cũng thích ăn kẹo.

sour

sour (adj.) : chua
/saʊə/

Ex: You serve spring rolls with sweet and sour sauce.
Bạn ăn nem rán với nước chấm chua ngọt.

bland

bland (adj.) : nhạt/ lạt
/bland/

Ex: How do I make steamed white rice not so bland?
Làm cách nào tôi có thể làm cơm trắng hấp mà không bị quá nhạt?

smoky

smoky : vị hun khói
/ˈsməʊki/

bitter

bitter (adj.) : đắng
/ˈbɪtə/

Ex: That cup of coffee is too bitter for me to drink.
Cốc cà phê đó đắng quá tôi không uống được.

spicy

spicy (adj.) : cay nồng
/ˈspʌɪsi/

Ex: The spicy foods can make our noses run and our eyes water.
Đồ ăn cay nồng khiến cho chúng ta chảy cả nước mũi và nước mắt.

salty

salty (adj.) : mặn, có nhiều muối
/ˈsɔːlti/

Ex: There are some ways to make your dish less salty.
Có vài cách để khiến món ăn của bạn bớt mặn.

cheesy

cheesy : vị béo như phô mai
/ˈtʃiːzi/

garlicky

garlicky : vị tỏi
/ˈɡɑːlɪki/

sweet and sour

sweet and sour : chua ngọt
/swiːt and saʊə/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập