tool
(n.)
: dụng cụ
/tuːl/
Ex: Always select the right tool for the job.
Luôn luôn chọn đúng công cụ cho công việc.
toolbox
(n.)
: hộp dụng cụ
/ˈtuːlbɒks/
Ex: You need to have a toolbox at home.
Bạn cần có một hộp dụng cụ ở nhà.
scissors
(n.)
: cái kéo
/ˈsɪzəz/
Ex: What are the scissors for?
Cái kéo này để làm gì thế?
mallet
(n.)
: cái vồ
/ˈmalɪt/
Ex: Can you give me that mallet, please?
Bạn có thể cho tôi cái vồ đó không, xin vui lòng?
pliers
(n.)
: kìm
/ˈplʌɪəz/
Ex: I need to buy new pliers.
Tôi cần mua kìm mới.
spanner
(n.)
: cờ lê
/ˈspanə/
Ex: He has just bought new spanner.
Anh ấy vừa mới mua cái cờ lê mới.
stepladder
(n.)
: thang
/ˈstɛpladə/
Ex: Son, give me that stepladder.
Con, đưa cho bố cái thang đó.
paintbrush
(n.)
: cọ vẽ
/ˈpeɪntbrʌʃ/
Ex: Tom picked up a paintbrush and started painting the picture.
Tom cầm cọ vẽ lên và bắt đầu vẽ bức tranh.
paint
(n.)
: sơn
/peɪnt/
Ex: I want this yellow paint for my kitchen.
Tôi muốn sơn màu vàng cho nhà bếp của tôi.
spirit level
(n.)
: ống ni vô
/ˈspɪrɪt ˈlɛvəl/
Ex: Could you help me hold this spirit level?
Bạn có thể giúp tôi giữ ống ni vô này không?
penknife
(n.)
: dao xếp (nhỏ)
/ˈpɛnnʌɪf/
Ex: It's good to bring a penknife when travelling.
Bạn nên mang theo một cây dao xếp khi đi du lịch.
Bình luận