English Adventure - TOURISM

1,483

CHỦ ĐỀ TOURISM

tourism

tourism (n.) : du lịch, ngành du lịch
/ˈtʊrɪzəm/

Ex: Tourism is Venice’s main industry.
Du lịch là ngành công nghiệp chính ở Venice.

tourist

tourist (n.) : khách du lịch
/ˈtʊərɪst/

Ex: An elderly tourist looks worried.
Một du khách lớn tuổi trông có vẻ lo lắng.

tourist attraction

tourist attraction : điểm thu hút khách du lịch
/ˈtʊərɪst əˈtrakʃ(ə)n/

travel agency

travel agency : đại lý du lịch
/ˈtrav(ə)l ˈeɪdʒ(ə)nsi/

tour guide

tour guide : hướng dẫn viên
/tʊə ɡʌɪd/

accommodation

accommodation (n.) : chỗ ăn ở
/əˌkɒməˈdeɪʃən/

Ex: Where can we find cheap accommodation?
Chúng ta có thể tìm thấy chỗ ở trọ giá rẻ ở đâu?

schedule

schedule (n.) : chương trình, lịch trình
/ˈskedʒuːl/

Giải thích: to arrange for something to happen at a particular time
Ex: The TV schedules are filled with interesting films.
Lịch trình trên TV toàn là những phim hấp dẫn.

hire

hire (v.) : thuê, mướn; tiền trả công
/'haiə/

Giải thích: to give somebody a job
Ex: She was hired after her third interview.
Cô ta đã được thuê sau lần phỏng vấn thứ ba.

plan

plan (n.) : kế hoạch, dự án
/plæn/

Giải thích: to make detailed arrangements for something you want to do in the future
Ex: Do you have any plans for the summer?
Bạn có kế hoạch nào cho mùa hè không?

deposit

deposit (n.) : tiền đặt cọc
/dɪˈpɒzɪt/

Ex: The shop promised to keep the goods for me if I paid a deposit.
Cửa hàng hứa sẽ giữ lại hàng cho tôi nếu tôi đưa trước tiền đặt cọc cho họ.

cancel

cancel (v.) : hủy bỏ
/ˈkans(ə)l/

Ex: The wedding was cancelled at the last minute.
Đám cưới đã bị hủy bỏ vào phút chót.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập