tourism
(n.)
: du lịch, ngành du lịch
/ˈtʊrɪzəm/
Ex: Tourism is Venice’s main industry.
Du lịch là ngành công nghiệp chính ở Venice.
tourist
(n.)
: khách du lịch
/ˈtʊərɪst/
Ex: An elderly tourist looks worried.
Một du khách lớn tuổi trông có vẻ lo lắng.
tourist attraction
: điểm thu hút khách du lịch
/ˈtʊərɪst əˈtrakʃ(ə)n/
travel agency
: đại lý du lịch
/ˈtrav(ə)l ˈeɪdʒ(ə)nsi/
tour guide
: hướng dẫn viên
/tʊə ɡʌɪd/
accommodation
(n.)
: chỗ ăn ở
/əˌkɒməˈdeɪʃən/
Ex: Where can we find cheap accommodation?
Chúng ta có thể tìm thấy chỗ ở trọ giá rẻ ở đâu?
schedule
(n.)
: chương trình, lịch trình
/ˈskedʒuːl/
Giải thích: to arrange for something to happen at a particular time
Ex: The TV schedules are filled with interesting films.
Lịch trình trên TV toàn là những phim hấp dẫn.
hire
(v.)
: thuê, mướn; tiền trả công
/'haiə/
Giải thích: to give somebody a job
Ex: She was hired after her third interview.
Cô ta đã được thuê sau lần phỏng vấn thứ ba.
plan
(n.)
: kế hoạch, dự án
/plæn/
Giải thích: to make detailed arrangements for something you want to do in the future
Ex: Do you have any plans for the summer?
Bạn có kế hoạch nào cho mùa hè không?
deposit
(n.)
: tiền đặt cọc
/dɪˈpɒzɪt/
Ex: The shop promised to keep the goods for me if I paid a deposit.
Cửa hàng hứa sẽ giữ lại hàng cho tôi nếu tôi đưa trước tiền đặt cọc cho họ.
cancel
(v.)
: hủy bỏ
/ˈkans(ə)l/
Ex: The wedding was cancelled at the last minute.
Đám cưới đã bị hủy bỏ vào phút chót.
Bình luận