English Adventure - TOURISM (Cont)

1,516

CHỦ ĐỀ TOURISM (Cont)

tourism

tourism (n.) : du lịch, ngành du lịch
/ˈtʊrɪzəm/

Ex: Tourism is Venice’s main industry.
Du lịch là ngành công nghiệp chính ở Venice.

bucket shop

bucket shop : cửa hàng bán vé máy bay giá rẻ
/ˈbʌkɪt ʃɒp/

ecotourism

ecotourism (n.) : du lịch sinh thái
/ˌiːkəʊˈtʊərɪz(ə)m/

Ex: Ecotourism is financing rainforest preservation.
Du lịch sinh thái đang tài trợ bảo tồn rừng nhiệt đới.

hot spot

hot spot : điểm nóng
/hɒt spɒt/

package tour

package tour : du lịch trọn gói
/ˈpakɪdʒ tʊə/

high season

high season : mùa cao điểm
/hʌɪ ˈsiːz(ə)n/

low season

low season : mùa thấp điểm
/ləʊ ˈsiːz(ə)n/

e-ticket

e-ticket : vé điện tử
/i:ˈtɪkɪt/

shuttle bus

shuttle bus : xe trung chuyển
/ˈʃʌt(ə)l bʌs/

domestic travel

domestic travel : du lịch trong nước
/dəˈmɛstɪk ˈtrav(ə)l/

destination

destination (n.) : nơi đến, nơi tới, đích đến, mục đích
/,desti'neiʃn/

Giải thích: a place to which someone or something is going or being sent
Ex: The next destination is Ha Long bay.
Điểm đến tiếp theo là vịnh Hạ Long.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập