tourism
(n.)
: du lịch, ngành du lịch
/ˈtʊrɪzəm/
Ex: Tourism is Venice’s main industry.
Du lịch là ngành công nghiệp chính ở Venice.
bucket shop
: cửa hàng bán vé máy bay giá rẻ
/ˈbʌkɪt ʃɒp/
ecotourism
(n.)
: du lịch sinh thái
/ˌiːkəʊˈtʊərɪz(ə)m/
Ex: Ecotourism is financing rainforest preservation.
Du lịch sinh thái đang tài trợ bảo tồn rừng nhiệt đới.
hot spot
: điểm nóng
/hɒt spɒt/
package tour
: du lịch trọn gói
/ˈpakɪdʒ tʊə/
high season
: mùa cao điểm
/hʌɪ ˈsiːz(ə)n/
low season
: mùa thấp điểm
/ləʊ ˈsiːz(ə)n/
e-ticket
: vé điện tử
/i:ˈtɪkɪt/
shuttle bus
: xe trung chuyển
/ˈʃʌt(ə)l bʌs/
domestic travel
: du lịch trong nước
/dəˈmɛstɪk ˈtrav(ə)l/
destination
(n.)
: nơi đến, nơi tới, đích đến, mục đích
/,desti'neiʃn/
Giải thích: a place to which someone or something is going or being sent
Ex: The next destination is Ha Long bay.
Điểm đến tiếp theo là vịnh Hạ Long.
Bình luận