![traffic](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/t/r/traffic1.png)
traffic
(n.)
: sự đi lại, giao thông
/træfik/
Ex: The traffic in Vietnam is not very good.
Giao thông ở Việt Nam rất không tốt.
![crossroads](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/c/r/crossroads1.png)
crossroads
(n.)
: giao lộ, ngã tư
/ˈkrɔːsrəʊdz/
Ex: Be careful when you cross that crossroads.
Hãy cẩn thận khi bạn băng qua ngã tư đó.
![fork](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/f/o/fork-11.jpg)
fork
: điểm rẽ ngã ba
/fɔːk/
![sidewalk](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/s/i/sidewalk1.jpg)
sidewalk
: đường dành cho người đi bộ
/ˈsʌɪdwɔːk/
![pedestrian crossing](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/p/e/pedestrian_crossing1.jpg)
pedestrian crossing
: đường dành cho khách đi bộ băng qua đường
/pɪˈdɛstrɪən krɒsɪŋ/
![road sign](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/r/o/road_sign1.jpg)
road sign
(n.)
: biển báo giao thông
/rəʊd saɪn/
Ex: The students are learning road signs in the class.
Trong lớp, các bạn học sinh đang học về các biển báo giao thông.
![roundabout](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/r/o/roundabout1.jpg)
roundabout
: bùng binh, vòng xoay
/ˈraʊndəbaʊt/
![signpost](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/s/i/signpost1.jpg)
signpost
: bảng chỉ đường
/ˈsʌɪnpəʊst/
![speed limit](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/s/p/speed_limit1.jpg)
speed limit
(n.)
: giới hạn tốc độ
/spiːd ˈlɪmɪt/
Ex: Slow down a bit. There’s a 50 km speed limit on this road.
Hãy giảm tốc độ một chút. Đường này giới hạn tốc độ 50 km thôi.
![traffic light](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/t/r/traffic_light1.jpg)
traffic light
(n.)
: đèn giao thông
/ˈtræfɪk laɪt/
Ex: Wait for the traffic light to turn green before you cross the street.
Hãy chờ đến khi đèn giao thông chuyển màu xanh rồi các em mới sang đường.
![toll](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/t/o/toll1.jpg)
toll
: phí sử dụng đường bộ
/təʊl/
Bình luận