
traffic
(n.)
: sự đi lại, giao thông
/træfik/
Ex: The traffic in Vietnam is not very good.
Giao thông ở Việt Nam rất không tốt.

crossroads
(n.)
: giao lộ, ngã tư
/ˈkrɔːsrəʊdz/
Ex: Be careful when you cross that crossroads.
Hãy cẩn thận khi bạn băng qua ngã tư đó.

fork
: điểm rẽ ngã ba
/fɔːk/

sidewalk
: đường dành cho người đi bộ
/ˈsʌɪdwɔːk/

pedestrian crossing
: đường dành cho khách đi bộ băng qua đường
/pɪˈdɛstrɪən krɒsɪŋ/

road sign
(n.)
: biển báo giao thông
/rəʊd saɪn/
Ex: The students are learning road signs in the class.
Trong lớp, các bạn học sinh đang học về các biển báo giao thông.

roundabout
: bùng binh, vòng xoay
/ˈraʊndəbaʊt/

signpost
: bảng chỉ đường
/ˈsʌɪnpəʊst/

speed limit
(n.)
: giới hạn tốc độ
/spiːd ˈlɪmɪt/
Ex: Slow down a bit. There’s a 50 km speed limit on this road.
Hãy giảm tốc độ một chút. Đường này giới hạn tốc độ 50 km thôi.

traffic light
(n.)
: đèn giao thông
/ˈtræfɪk laɪt/
Ex: Wait for the traffic light to turn green before you cross the street.
Hãy chờ đến khi đèn giao thông chuyển màu xanh rồi các em mới sang đường.

toll
: phí sử dụng đường bộ
/təʊl/
Bình luận