vegetable
(n.)
: rau quả
/ˈvedʒtəbl/
Ex: You should eat more vegetable.
Bạn nên ăn rau nhiều hơn.
bean sprouts
(n.)
: giá đỗ
/biːn sprəʊts/
Ex: My mom asked me to buy some bean sprouts.
Mẹ tôi bảo tôi mua một ít giá đỗ.
broccoli
(n.)
: súp lơ xanh
/ˈbrɒkəli/
Ex: I hate eating broccoli.
Tôi ghét ăn súp lơ xanh.
cauliflower
(n.)
: súp lơ trắng
/ˈkɒlɪflaʊə/
Ex: My favorite vegetable is cauliflower.
Loại rau ưa thích của tôi là súp lơ trắng.
carrot
(n.)
: cà rốt
/'kærət/
Ex: Rabbits like eating carrots.
Thỏ thích ăn cà rốt.
cabbage
(n.)
: cải bắp
/ˈkæbɪdʒ/
Ex: Can I have more cabbage?
Tôi có thể có bắp cải nhiều hơn không?
celery
(n.)
: cần tây
/ˈsɛləri/
Ex: My mom loves planting celery.
Mẹ tôi thích trồng cần tây.
garlic
(n.)
: tỏi
/ˈɡɑːlɪk/
Ex: Garlic is very good for health.
Tỏi rất tốt cho sức khoẻ.
ginger
(n.)
: gừng
/ˈdʒɪndʒə/
Ex: My dad likes to drink tea with ginger.
Bố tôi thích uống trà với gừng.
pepper
(n.)
: quả ớt ngọt
/ˈpɛpə/
Ex: Have you ever tried frying pepper with egg?
Bạn đã bao giờ thử chiên ớt ngọt với trứng chưa?
pumpkin
(n.)
: bí ngô
/ˈpʌm(p)kɪn/
Ex: He hates eating pumpkin.
Anh ta ghét ăn bí.
Bình luận