English Adventure - VEGETABLE

3,736

CHỦ ĐỀ VEGETABLE

vegetable

vegetable (n.) : rau quả
/ˈvedʒtəbl/

Ex: You should eat more vegetable.
Bạn nên ăn rau nhiều hơn.

bean sprouts

bean sprouts (n.) : giá đỗ
/biːn sprəʊts/

Ex: My mom asked me to buy some bean sprouts.
Mẹ tôi bảo tôi mua một ít giá đỗ.

broccoli

broccoli (n.) : súp lơ xanh
/ˈbrɒkəli/

Ex: I hate eating broccoli.
Tôi ghét ăn súp lơ xanh.

cauliflower

cauliflower (n.) : súp lơ trắng
/ˈkɒlɪflaʊə/

Ex: My favorite vegetable is cauliflower.
Loại rau ưa thích của tôi là súp lơ trắng.

carrot

carrot (n.) : cà rốt
/'kærət/

Ex: Rabbits like eating carrots.
Thỏ thích ăn cà rốt.

cabbage

cabbage (n.) : cải bắp
/ˈkæbɪdʒ/

Ex: Can I have more cabbage?
Tôi có thể có bắp cải nhiều hơn không?

celery

celery (n.) : cần tây
/ˈsɛləri/

Ex: My mom loves planting celery.
Mẹ tôi thích trồng cần tây.

garlic

garlic (n.) : tỏi
/ˈɡɑːlɪk/

Ex: Garlic is very good for health.
Tỏi rất tốt cho sức khoẻ.

ginger

ginger (n.) : gừng
/ˈdʒɪndʒə/

Ex: My dad likes to drink tea with ginger.
Bố tôi thích uống trà với gừng.

pepper

pepper (n.) : quả ớt ngọt
/ˈpɛpə/

Ex: Have you ever tried frying pepper with egg?
Bạn đã bao giờ thử chiên ớt ngọt với trứng chưa?

pumpkin

pumpkin (n.) : bí ngô
/ˈpʌm(p)kɪn/

Ex: He hates eating pumpkin.
Anh ta ghét ăn bí.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập