English Adventure - Vietnamese FOOD

3,185

CHỦ ĐỀ VIETNAMESE FOOD

food

food (n.) : thức ăn, lương thực
/fu:d/

Ex: Do we have enough food for this winter?
Chúng ta có đủ thức ăn cho mùa đông này không?

broken rice

broken rice : cơm tấm
/ˈbrəʊk(ə)n rʌɪs/

steamed sticky rice

steamed sticky rice : xôi
/stiːmd ˈstɪki rʌɪs/

noodle soup

noodle soup : phở, hủ tiếu
/ˈnuːd(ə)l suːp/

rice noodles

rice noodles : bún gạo, bún
/rʌɪs ˈnuːd(ə)lz /

pancakes

pancakes : bánh xèo
/ˈpankeɪks/

dumpling

dumpling : bánh bao
/ˈdʌmplɪŋ/

rice paper

rice paper : bánh đa, bánh tráng
/rʌɪs ˈpeɪpə/

spring roll

spring roll (n.) : chả giò, nem
/sprɪŋ rəʊl/

Ex: Spring rolls are one of the traditional Vietnamese dishes for Tet.
Chả giò là một trong những món ăn truyền thống của người Việt Nam vào ngày Tết.

steamed rice roll

steamed rice roll : bánh cuốn
/stiːmd rʌɪs rəʊl/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập