food
(n.)
: thức ăn, lương thực
/fu:d/
Ex: Do we have enough food for this winter?
Chúng ta có đủ thức ăn cho mùa đông này không?
broken rice
: cơm tấm
/ˈbrəʊk(ə)n rʌɪs/
steamed sticky rice
: xôi
/stiːmd ˈstɪki rʌɪs/
noodle soup
: phở, hủ tiếu
/ˈnuːd(ə)l suːp/
rice noodles
: bún gạo, bún
/rʌɪs ˈnuːd(ə)lz /
pancakes
: bánh xèo
/ˈpankeɪks/
dumpling
: bánh bao
/ˈdʌmplɪŋ/
rice paper
: bánh đa, bánh tráng
/rʌɪs ˈpeɪpə/
spring roll
(n.)
: chả giò, nem
/sprɪŋ rəʊl/
Ex: Spring rolls are one of the traditional Vietnamese dishes for Tet.
Chả giò là một trong những món ăn truyền thống của người Việt Nam vào ngày Tết.
steamed rice roll
: bánh cuốn
/stiːmd rʌɪs rəʊl/
Bình luận