clothes
(n.)
: trang phục
/kləʊ(ð)z/
Ex: They 're wearing identical clothes.
Chúng mặc quần áo giống hệt nhau.
blouse
(n.)
: áo cánh nữ
/ˈblaʊz/
dress
(n.)
: đầm, váy dài
/drɛs/
Ex: She can make a dress for herself.
Cô ấy có thể tự may váy cho mình.
skirt
(n.)
: váy, chân váy
/skəːt/
Ex: I like the red skirt more than the blue one.
Tớ thích chiếc váy đỏ hơn chiếc váy xanh.
high heels
: giày cao gót
/hʌɪ hiːlz/
overalls
: quần yếm
/ˈəʊvərɔːlz/
purse
: ví/túi cầm tay
/pəːs/
cardigan
: áo len đan
/ˈkɑːdɪɡ(ə)n/
blazer
: áo khoác
/ˈbleɪzə/
tank top
: áo ba lỗ
/blʌʃ/
Bình luận