TOEIC WORDS - Events

4,755

event

event (n.) : sự kiện
/ɪˈvent/

Ex: What is the event in the Sports programme today?
Sự kiện trong chương trình thể thao hôm nay là gì?

assist

assist (v.) : giúp đỡ, có mặt
/ə'sist/

Giải thích: to help someone to do something
Ex: Bonnie hired a secretary to assist her with the many details of the event.
Bonnie đã thuê một thư ký để trợ giúp cô về rất nhiều chi tiết của sự kiện.

coordinate

coordinate (v.) : kết hợp
/kou'ɔ:dneit/

Giải thích: to organize the different parts of an activity and the people
Ex: You should coordinate your activities with those of other groups.
Em nên kết hợp hoạt động của các em với hoạt động của các nhóm khác.

dimension

dimension (n.) : kích thước, khổ
/di'menʃn/

Giải thích: a measurement in space, for example the height, width, or length of something
Ex: What are the dimensions of the ballroom?
Kích thước của phòng nhảy ra sao?

exact

exact (adj.) : chính xác, đúng dắn
/ig'zækt/

Giải thích: correct in every detail
Ex: We will need an exact head count by noon tomorrow.
Chúng tôi cần biết tổng số đầu người chính xác trước trưa ngày mai.

general

general (adj.) : chung, tổng quát
/'dʤenərəl/

Giải thích: affecting all or most people, places, or things
Ex: We have a general idea of how many guests will attend.
Chúng tôi có một hình dung chung chung về việc có bao nhiêu vị khách sẽ tham dự.

ideally

ideally (adv.) : một cách lý tưởng
/ai'diəli/

Giải thích: perfect; most suitable
Ex: The location for the concert would ideally have plenty of parking.
Chỗ địa điểm cho buổi hòa nhạc lý tưởng nên có nhiều chỗ đậu xe.

lead time

lead time (n.) : khoảng thời gian ở giữa sự bắt đầu và sự hoàn thành của một quá trình
/ˈliːdtʌɪm/

Giải thích: the time between starting and completing a production process
Ex: The lead time for reservations is unrealistic.
Khoảng thời gian cho quá trình đặt chỗ diễn ra là phi thực tế.

plan

plan (n.) : kế hoạch, dự án
/plæn/

Giải thích: to make detailed arrangements for something you want to do in the future
Ex: Do you have any plans for the summer?
Bạn có kế hoạch nào cho mùa hè không?

proximity

proximity (n.) : sắp xỉ, sự gần gũi
/prɔk´simiti/

Giải thích: the state of being near someone or something in distance or time
Ex: The fans were worried by the proximity of the storm clouds.
Những người hâm mộ lo lắng bởi đám mây báo bão đến gần.

regulate

regulate (v.) : điều chỉnh
/ˈregjʊleɪt/

Giải thích: to control something by means of rules
Ex: The activities of credit companies are regulated by law.
Các hoạt động của các công ty tín dụng được điều chỉnh bởi pháp luật.

site

site (n.) : địa điểm
/saɪt/

Giải thích: a place where a building, town, etc. was, is, or will be located
Ex: This is one of the historic and cultural sites of Vietnam.
Đây là một trong những địa điểm văn hóa và lịch sử của Việt Nam.

stage

stage (n.) : trình diễn, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức
/steɪdʒ/

Giải thích: a period or state that something or someone passes through
Ex: A historic house can be the perfect site to stage a small reception.
Một ngôi nhà lịch sử có thể là một nơi lý tưởng để tổ chức một cuộc chiêu đãi nhỏ.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập