media
(n.)
: truyền thông
/ˈmiːdɪə/
Ex: He became a media star for his part in the protests.
Ông ấy đã trở thành một ngôi sao truyền thông bởi sự tham gia của ông trong các cuộc biểu tình.
assignment
(n.)
: ‹sự› giao việc, phân công; quy là, cho là
/ə'sainmənt/
Giải thích: a task or piece of work that someone is given to do
Ex: This assignment has to be turned in before midnight.
Công việc được giao này phải được thực hiện trước nửa đêm.
choose
(v.)
: chọn, chọn lựa
/tʃuːz/
Ex: It took her a long time to choose a hat.
Cô ấy phải mất một thời gian dài để chọn một cái mũ.
constantly
(adj.)
: Luôn luôn, liên tục, liên miên
/'kɔnstəntli/
Giải thích: all the time; repeatedly
Ex: The company is constantly looking for highly trained employees.
Công ty không ngừng tìm kiếm những nhân viên được đào tạo tốt.
constitute
(v.)
: cấu thành, tạo thành, thành lập
/'kɔnstitju:t/
Giải thích: to be considered to be something
Ex: What constitutes success?
Điều gì tạo nên thành công?
decision
(n.)
: quyết định
/di'siʤn/
Giải thích: a choice or judgment that you make after thinking
Ex: It is time for me to make a very important decision which can change my life.
Đã đến lúc để tôi đưa ra một quyết định quan trọng có thể thay đổi cả cuộc sống của tôi.
disseminate
(v.)
: truyền bá; phổ biến, gieo rắc (khắp nơi)
/di'semineit/
Giải thích: to spread information, knowledge, etc. so that it reaches many people
Ex: The media disseminates news across the world.
Truyền thông đại chúng phổ biến tin tức đi khắp thế giới.
impact
(n.)
: sự tác động mạnh, ảnh hưởng mạnh
/ˈɪmpakt/
Giải thích: the powerful effect that something has on someone or something
Ex: The story of the presidential scandal had a huge impact on the public.
Bài báo về vụ bê bối của tổng thống đã có tác động to lớn đến công chúng.
in-depth
(adj.)
: cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáo, chi tiết
/ɪn dɛpθ/
Giải thích: very thorough and detailed
Ex: The newspaper gave in-depth coverage of the tragic bombing.
Tờ báo đưa tin chi tiết về vụ ném bom bi thảm.
investigate
(v.)
: điều tra, nghiên cứu
/in'vestigeit/
Giải thích: to carefully examine the facts of a situation, an event, a crime, etc
Ex: Reporters need to thoroughly investigate the facts before publishing their stories.
Các phóng viên cần phải điều tra kỹ lưỡng về sự kiện trước khi công bố bài báo về chúng.
link
(n.)
: liên kết, chỗ nối
/liɳk/
Giải thích: a connection between two or more people or things
Ex: Police suspect there may be a link between the two murders.
Cảnh sát nghi ngờ có thể có một mối liên kết giữa hai vụ giết người.
subscribe
(v.)
: đặt mua một cái gì đó định kỳ, đăng ký
/səbˈskraɪb/
Giải thích: to pay an amount of money regularly in order to receive or use something
Ex: We subscribe to several sports channels (= on TV).
Chúng tôi đăng ký vào một số kênh thể thao (trên TV).
thorough
(adj.)
: kỹ lưỡng, tỉ mỉ
/'θʌrə/
Giải thích: done completely; with great attention to detail
Ex: The story was the result of thorough research.
Bài báo là kết quả của sự nghiên cứu kỹ lưỡng.
2 bình luận