TOEIC WORDS - Media

27,724

media

media (n.) : truyền thông
/ˈmiːdɪə/

Ex: He became a media star for his part in the protests.
Ông ấy đã trở thành một ngôi sao truyền thông bởi sự tham gia của ông trong các cuộc biểu tình.

assignment

assignment (n.) : ‹sự› giao việc, phân công; quy là, cho là
/ə'sainmənt/

Giải thích: a task or piece of work that someone is given to do
Ex: This assignment has to be turned in before midnight.
Công việc được giao này phải được thực hiện trước nửa đêm.

choose

choose (v.) : chọn, chọn lựa
/tʃuːz/

Ex: It took her a long time to choose a hat.
Cô ấy phải mất một thời gian dài để chọn một cái mũ.

constantly

constantly (adj.) : Luôn luôn, liên tục, liên miên
/'kɔnstəntli/

Giải thích: all the time; repeatedly
Ex: The company is constantly looking for highly trained employees.
Công ty không ngừng tìm kiếm những nhân viên được đào tạo tốt.

constitute

constitute (v.) : cấu thành, tạo thành, thành lập
/'kɔnstitju:t/

Giải thích: to be considered to be something
Ex: What constitutes success?
Điều gì tạo nên thành công?

decision

decision (n.) : quyết định
/di'siʤn/

Giải thích: a choice or judgment that you make after thinking
Ex: It is time for me to make a very important decision which can change my life.
Đã đến lúc để tôi đưa ra một quyết định quan trọng có thể thay đổi cả cuộc sống của tôi.

disseminate

disseminate (v.) : truyền bá; phổ biến, gieo rắc (khắp nơi)
/di'semineit/

Giải thích: to spread information, knowledge, etc. so that it reaches many people
Ex: The media disseminates news across the world.
Truyền thông đại chúng phổ biến tin tức đi khắp thế giới.

impact

impact (n.) : sự tác động mạnh, ảnh hưởng mạnh
/ˈɪmpakt/

Giải thích: the powerful effect that something has on someone or something
Ex: The story of the presidential scandal had a huge impact on the public.
Bài báo về vụ bê bối của tổng thống đã có tác động to lớn đến công chúng.

in-depth

in-depth (adj.) : cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáo, chi tiết
/ɪn dɛpθ/

Giải thích: very thorough and detailed
Ex: The newspaper gave in-depth coverage of the tragic bombing.
Tờ báo đưa tin chi tiết về vụ ném bom bi thảm.

investigate

investigate (v.) : điều tra, nghiên cứu
/in'vestigeit/

Giải thích: to carefully examine the facts of a situation, an event, a crime, etc
Ex: Reporters need to thoroughly investigate the facts before publishing their stories.
Các phóng viên cần phải điều tra kỹ lưỡng về sự kiện trước khi công bố bài báo về chúng.

link

link (n.) : liên kết, chỗ nối
/liɳk/

Giải thích: a connection between two or more people or things
Ex: Police suspect there may be a link between the two murders.
Cảnh sát nghi ngờ có thể có một mối liên kết giữa hai vụ giết người.

subscribe

subscribe (v.) : đặt mua một cái gì đó định kỳ, đăng ký
/səbˈskraɪb/

Giải thích: to pay an amount of money regularly in order to receive or use something
Ex: We subscribe to several sports channels (= on TV).
Chúng tôi đăng ký vào một số kênh thể thao (trên TV).

thorough

thorough (adj.) : kỹ lưỡng, tỉ mỉ
/'θʌrə/

Giải thích: done completely; with great attention to detail
Ex: The story was the result of thorough research.
Bài báo là kết quả của sự nghiên cứu kỹ lưỡng.



2 bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập