TOEIC WORDS - Museums

3,505

museum

museum (n.) : viện bảo tàng
/mju:'ziːəm/

Ex: We can walk to the museum. It’s not far from here.
Chúng ta có thể đi bộ tới viện bảo tàng, nó cách đây không xa lắm.

acquire

acquire (v.) : đạt được, thu được
/ə'kwaiə/

Giải thích: to gain something by your own efforts
Ex: He has acquired a good knowledge of English.
Cậu ấy đã đạt được một kiến thức tốt về tiếng Anh.

admire

admire (v.) : ngưỡng mộ
/ədˈmaɪə(r)/

Giải thích: to respect someone for what they are or for what they have done
Ex: What she did makes me admire her greatly.
Những gì cô ấy làm khiến tôi rất ngưỡng mộ cô ấy.

collection

collection (n.) : sự sưu tầm, bộ sưu tập
/kəˈlekʃn/

Giải thích: a group of objects, often of the same sort, that have been collected
Ex: He won the fashion award for the best collection.
Ông ấy đã giành giải thưởng thời trang cho bộ sưu tập tốt nhất.

criticism

criticism (n.) : sự phê bình, chỉ trích
/'kritisizm/

Giải thích: the act of expressing disapproval of someone or something and opinions about their faults or bad qualities
Ex: The revered artist's criticism of the piece was particularly insightful.
Lời phê bình về tác phẩm của một họa sĩ được kính trọng là đặc biệt sâu sắc.

express

express (v.) : biểu lộ, diễn đạt
/iks'pres/

Giải thích: to show or make known a feeling, an opinion, etc. by words, looks, or actions
Ex: The photograph expresses a range of emotions.
Bức ảnh biểu lộ đủ loại cảm xúc.

fashion

fashion (adj.) : thời trang, mốt
/ˈfæʃn/

Giải thích: a popular style of clothes, hair, etc. at a particular time or place
Ex: The museum's classical architecture has never gone out of fashion.
Kiến trúc cổ điển của viện bảo tàng không bao giờ lỗi thời.

leisure

leisure (n.) : thời gian nhàn rỗi
/ˈliːʒər/

Giải thích: time that is spent doing what you enjoy
Ex: We can go to the permanent collection at our leisure.
Chúng tôi có thể đi góp nhặt/sưu tập thường xuyên vào lúc chúng tôi rảnh rỗi.

respond

respond (v.) : hồi âm, phúc đáp
/rɪˈspɒnd/

Giải thích: to give a spoken or written answer to someone or something
Ex: How did they respond to the news?
Họ phản ứng lại với tin tức đó như thế nào?

schedule

schedule (n.) : chương trình, lịch trình
/ˈskedʒuːl/

Giải thích: to arrange for something to happen at a particular time
Ex: The TV schedules are filled with interesting films.
Lịch trình trên TV toàn là những phim hấp dẫn.

significant

significant (adj.) : có tầm quan trọng, đáng kể
/sig'nifikənt/

Giải thích: large or important enough to have an effect or to be noticed
Ex: There has been a significant increase in the number of women students in recent years.
Số lượng sinh viên nữ đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.

specialize

specialize (v.) : chuyên môn hóa, chuyên về
/ˈspɛʃəˌlaɪz/

Giải thích: to become an expert in a particular area of work
Ex: He specialized in criminal law.
Anh ấy chuyên về pháp luật hình sự.

spectrum

spectrum (n.) : sự phân bổ theo tính chất
/'spektrəm/

Giải thích: a complete or wide range of related qualities, ideas, etc.
Ex: Red and violet are at opposite ends of the spectrum.
Màu đỏ và tím được phân bổ ở hai đầu của quang phổ.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập