maintain
(v.)
: duy trì
/men'tein/
Giải thích: to make something continue at the same level, standard, etc.
Ex: Combining physical activity with a healthy diet is the best way to maintain a healthy body weight.
Kết hợp hoạt động thể chất với chế độ ăn uống lành mạnh là cách tốt nhất để duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh.
prerequisite
(adj.)
: (điều/điều kiện) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi trước hết
/'pri:'rekwizit/
Giải thích: something that must exist or happen before something else can happen or be done
Ex: Here are the prerequisites that you need to purchase before coming to class.
Đây là những thứ đòi hỏi trước hết mà bạn cần phải sắm trước khi vào lớp học.
quality
(n.)
: chất lượng, phẩm chất
/'kwɔliti/
Giải thích: the standard of something when it is compared to other things like it; how good or bad something is
Ex: The quality of their clothes has fallen ever since they started using cheaper fabrics to make them.
Chất lượng quần áo của họ đã bị sa sút kể từ khi họ bắt đầu dùng các loại vải rẻ tiền hơn để làm ra chúng.
smooth
(adj.)
: hòa nhã, lễ độ
/smu:ð/
Giải thích: completely flat and even, without any lumps, holes, or rough areas
Ex: Her smooth manner won her the appreciation of the manager but not her colleagues.
Thái độ hòa nhã của cô ta đã thu được sự đánh giá cao của giám đốc, nhưng không (thu phục) được đồng nghiệp.
stationery
(n.)
: đồ dùng văn phòng (giấy để viết và bao thư)
/'steiʃnəri/
Giải thích: materials for writing and for using in an office, for example paper, pens, and envelopes
Ex: We do not have enough stationery, so please order some more.
Chúng ta không có đủ giấy và bao thư, vậy hãy đặt hàng thêm một ít nữa.
Bình luận