TOEIC WORDS - Taxes

6,073

calculation

calculation (n.) : ‹sự/kết quả› tính, tính toán; ‹sự› dự tính, trù liệu
/,kælkju'leiʃn/

Giải thích: the act or process of using numbers to find out an amount
Ex: According to my calculations, I'll owe less money on my income taxes this year.
Theo tính toán của tôi, tôi sẽ chịu tiền thuế thu nhập ít hơn trong năm nay.

deadline

deadline (n.) : thời hạn chót
/ˈdedlaɪn/

Giải thích: a point in time by which something must be done
Ex: The deadline for paying this years's taxes is just two weeks away.
Hạn chót cho việc nộp thuế cho năm nay chỉ còn cách 2 tuần.

file

file (v.) : sắp xếp, sắp đặt
/fail/

Giải thích: to present something so that it can be officially recorded and dealt with
Ex: to file a claim / complaint / petition / lawsuit (How to File a Lawsuit)
nộp đơn yêu cầu / khiếu nại / kiến nghị / kiện (Cách Nộp một vụ kiện)

fill out

fill out (v.) : hoàn tất, hoàn thành; điền vào (cho đầy đủ)
/N/A/

Giải thích: to complete
Ex: I usually ask someone to help me fill out my tax form.
Tôi thường đề nghị ai đó giúp tôi điền vào các biểu mẫu thuế cho tôi.

give up

give up (v.) : bỏ, từ bỏ, thôi; tạm dừng; đầu hàng

Giải thích: to quit, to stop
Ex: Ms. Gomez is so optimistic that she never wants to give up.
Cô Gomez lạc quan đến nỗi chưa bao giờ muốn bỏ cuộc.

joint

joint (adj.) : chung, cùng
/dʒɔint/

Giải thích: involving two or more people together
Ex: They were joint owners of the house (= they owned it together).
Họ là chủ sở hữu chung của ngôi nhà (= họ sở hữu nó với nhau).

owe

owe (v.) : nợ, mắc nợ, mang ơn
/ou/

Giải thích: return money that you have borrowed
Ex: I owe Janet ten pounds.
Tôi nợ Janet 10 bảng.

penalty

penalty (n.) : khoản tiền phạt
/'penlti/

Giải thích: a punishment for breaking a law, rule, or contract
Ex: The penalty for travelling without a ticket is $200.
Hình phạt cho việc đi du lịch mà không có vé là 200 đô.

preparation

preparation (n.) : ‹sự› chuẩn bị, sửa soạn
/,prepə'reiʃn/

Giải thích: the act or process of getting ready for something or making something ready
Ex: They are making preparations for war.
Họ đang chuẩn bị cho chiến tranh.

refund

refund (n, v.) : (n) sự trả lại tiền
/ri:'fʌnd/

Giải thích: a sum of money that is paid back to you, especially because you paid too much or because you returned goods to a store
Ex: With the tax refund, we bought two plane tickets.
Với số thuế được hoàn, chúng tôi đã mua hai vé máy bay.

spouse

spouse (n.) : Chồng, vợ
/spauz/

Giải thích: a husband or wife
Ex: My spouse prepares the tax return for both of us.
Vợ/chồng tôi chuẩn bị bản khai báo thuế cho cả hai chúng tôi.

withhold

withhold (v.) : Giấu, kìm lại, giữ lại
/wi 'hould/

Giải thích: to refuse to give something to someone
Ex: Do not withhold any information from your accountant or he will not be able to prepare your tax form correctly.
Đừng giấu diếm bất kỳ thông tin nào với người kế toán của bạn kẻo không anh ta không thể chuẩn bị biểu mẫu thuế cho bạn chính xác được.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập