Ex: Put the vegetables in the refrigerator. Đặt các loại rau vào trong tủ lạnh.
respect (n.)
tộn trọng, kính trọng, khâm phục /riˈspekt/
Ex: She was respected by everyone she worked with. Cô ấy tôn trọng tất cả mọi người mà cô ấy làm việc cùng.
rough (adj.)
gồ ghề, nhám, xù xì, lởm chởm /rʌf/
Ex: The skin on her hands was hard and rough. Da trên tay cô ấy cứng và thô.
seek (v.)
tìm kiếm /siːk/
Ex: We are seeking for the missing man in the entire county. Chúng ta đang tìm người đàn ông mất tích trên toàn quốc.
smoke (v.)
hút (thuốc) /sməʊk/
Ex: Do you mind if I smoke? Bạn có phiền nếu tôi hút thuốc?
stone (n.)
đá cục /stəʊn/
Ex: Most of the houses are built of stone. Phần lớn ngôi nhà được xây dựng bằng đá.
swallow (v.)
nuốt, tiêu hóa /ˈswɒləʊ/
Ex: Always chew food well before swallowing it. Luôn nhai thức ăn kĩ trước khi nuốt.
swearing (n.)
lời nguyền rủa, chửi rủa /ˈsweərɪŋ/
Ex: I was shocked at the swearing. Tôi đã bị sốc với lời chửi rủa.
unhappy (adj.)
Không hài lòng, không vui /ʌnˈhæpi/
Ex: I didn't realize but he was deeply unhappy at that time. Tôi thật sự đã không nhận ra, nhưng lúc đó anh ấy đã rất không hài lòng
afternoon (n.)
chiều / ɑːftəˈnuːn/
Ex: Come over on Sunday afternoon. Hãy ghé qua vào buổi chiều chủ nhật.
arm (n.)
cánh tay /ɑ:rm/
Ex: The broken arm makes him uncomfortable. Cánh tay bị gãy làm anh ấy không thoải mái chút nào.
bank (n.)
ngân hàng /baŋk/
Ex: There is only one bank in this town. Chỉ có một ngân hàng ở thị trấn này.
base (n.)
nền, cơ sở /beɪs/
Ex: This cream provides an excellent base for your make-up. Lớp kem này sẽ tạo nên lớp phấn nền hoàn hảo cho việc trang điểm của bạn.
card (n.)
thẻ /kɑːd/
Ex: She paid for the goods with her card. Cô đã trả tiền hàng hoá bằng thẻ của mình.
comedy (n.)
hài kịch, phim hài /ˈkɒmədi/
Ex: Mr. Bean is a British comedy television series. Phim Ngài Bean là một loạt phim hài trên truyền hình của Anh.
criticize (v.)
phê bình, chỉ trích /ˈkrɪtɪsaɪz/
Ex: The government has been criticized. Chính phủ đã bị chỉ trích.
crop (n.)
vụ, mùa, cây trồng /krɒp/
Ex: Coffee is the main crop in the highlands. Cà phê là cây trồng chính ở vùng cao nguyên.
easy (adj.)
dễ /'i:zi/
Ex: This homework is very easy. Bài tập này là rất dễ dàng.
egg (n.)
trứng /eg/
Ex: I often have egg for my lunch. Tôi thường có trứng cho bữa trưa của tôi.
fifty (no.)
năm mươi /ˈfɪfti/
Ex: I went to fifty countries in the world. Tôi đã đi năm mươi quốc gia trên thế giới.
ignore (v.)
bỏ qua, phớt lờ /ig'nɔ:/
Ex: He ignored all the things she said. Anh ấy phớt lờ tất cả những gì cô ấy nói.
impact (n.)
sự tác động mạnh, ảnh hưởng mạnh /ˈɪmpakt/
Ex: The story of the presidential scandal had a huge impact on the public. Bài báo về vụ bê bối của tổng thống đã có tác động to lớn đến công chúng.
instruction (n.)
lời chỉ dẫn, hướng dẫn /ɪnˈstrʌkʃən/
Ex: Follow the instructions on the packet carefully. Thực hiện theo các hướng dẫn trên gói cẩn thận.
most (adv.)
phần lớn /məʊst/
Ex: It was the people with the least money who gave most generously. Những người có tiền ít nhất là những người đã hào phóng nhất.
national (adj.)
thuộc về quốc gia /ˈnæʃənəl/
Ex: The most popular national television channels in Viet Nam are VTV1 and VTV3. Kênh truyền hình quốc gia phổ biến nhất tại Việt Nam là VTV1 và VTV3.
noisy (adj.)
ồn ào /ˈnɔɪzi/
Ex: The streets here are noisy until midnight. Những con phố ở đây ồn ào đến tận nửa đêm.
pink (n.)
màu hồng /pɪŋk/
Ex: The bedroom was decorated in pale pink. Các phòng ngủ được trang trí bằng màu hồng nhạt.
ring (n.)
sàn đấu (boxing) /rɪŋ/
Ex: Two men are competing in the boxing ring. Hai người đàn ông đang thi quyền anh trên sàn đấu .
scream (v.)
kêu thét, la hét /skri:m/
Ex: Passengers screamed when the car crashed into a motorbike. Hành khách la hét khi chiếc ô tô đâm sầm vào chiếc xe máy.
solid (adj.)
cứng; rắn /ˈsɒlɪd/
Ex: The boat bumped against a solid object Chiếc thuyền đâm sầm vào một vật thể rắn
song (n.)
bài hát /sɒŋ/
Ex: We gathered and sang a song together. Chúng tôi tập hợp và hát một bài hát với nhau.
swelling (n.)
sự sưng, phồng /ˈswelɪŋ/
Ex: Use ice to reduce the swelling. Sử dụng nước đá để giảm sưng.
tape (n.)
băng /teɪp/
Ex: If you give me a blank tape I'll record it for you. Nếu bạn đưa cho tôi một băng cát-xét trống, tôi sẽ ghi lại nó cho bạn.
unconscious (adj.)
bất tỉnh /ʌnˈkɒnʃəs/
Ex: They found him lying unconscious on the floor Họ tìm thấy anh nằm bất tỉnh trên sàn nhà
value (v.)
đánh giá, định giá /'vælju:/
Ex: The expert valued the text at $7,000. Chuyên gia đã định giá nguyên bản/cuốn sách là 7 ngàn đô-la.
warm (adj.)
ấm, ấm áp /wɔːrm/
Ex: It’s warm today. Thời tiết ấm ngày hôm nay.
weapon (n.)
vũ khí /ˈwɛp(ə)n/
Ex: The police still haven't found the murder weapon. Cảnh sát vẫn chưa tìm thấy vũ khí giết người
why (adv.)
tại sao, vì sao /waɪ/
Ex: Why is Hoa sad? Tại sao Hoa lại buồn?
you (pron.)
bạn, các bạn, anh, các anh, ông, ... /ju:/
Ex: You are very kind. Bạn rất hiền.
chest (n.)
ngực /tʃest/
Ex: There is a red spot on his chest. Có một đốm đỏ trên ngực của anh ấy.
could (modal verb.)
có thể /kʊdkəd/
Ex: She said that she couldn't come. Cô ấy nói rằng cô không thể đến.
cream (n.)
kem (lấy từ sữa) /kriːm/
Ex: An ice cream, please. Bán cho tôi cây kem.
debate (v.)
thảo luận, tranh luận /dɪˈbeɪt/
Ex: The question of the origin of the universe is still hotly debated by scientists. Các câu hỏi về nguồn gốc của vũ trụ vẫn đang được tranh luận sôi nổi bởi các nhà khoa học.
degree (n.)
bằng cấp /dɪˈgriː/
Ex: I have a master's degree in English. Tôi có bằng thạc sĩ tiếng Anh.
desert (n.)
sa mạc /'dezərt/
Ex: The Sahara is the hottest desert in the world. Sahara là sa mạc nóng nhất thế giới.
disapprove (v.)
không tán thành, phản đối /ˌdɪsəˈpruːv/
Ex: She wants to be an actress, but her parents disapprove. Cô ấy muốn làm một diễn viên, nhưng cha mẹ cô phản đối.
envelope (n.)
phong bì /ˈenvələʊp/
Ex: I need an envelope to send this letter. Tôi cần một phong bì để gửi lá thư này.
ex- (prefix.)
trước đây /eks/
Ex: Peter's getting back with his ex - wife. Peter sẽ quay về với vợ cũ của mình.
Ex: I was shocked at the swearing. Tôi đã bị sốc với lời chửi rủa.
unhappy
(adj.)
: Không hài lòng, không vui /ʌnˈhæpi/
Ex: I didn't realize but he was deeply unhappy at that time. Tôi thật sự đã không nhận ra, nhưng lúc đó anh ấy đã rất không hài lòng
afternoon
(n.)
: chiều / ɑːftəˈnuːn/
Ex: Come over on Sunday afternoon. Hãy ghé qua vào buổi chiều chủ nhật.
arm
(n.)
: cánh tay /ɑ:rm/
Ex: The broken arm makes him uncomfortable. Cánh tay bị gãy làm anh ấy không thoải mái chút nào.
bank
(n.)
: ngân hàng /baŋk/
Ex: There is only one bank in this town. Chỉ có một ngân hàng ở thị trấn này.
base
(n.)
: nền, cơ sở /beɪs/
Ex: This cream provides an excellent base for your make-up. Lớp kem này sẽ tạo nên lớp phấn nền hoàn hảo cho việc trang điểm của bạn.
card
(n.)
: thẻ /kɑːd/
Ex: She paid for the goods with her card. Cô đã trả tiền hàng hoá bằng thẻ của mình.
comedy
(n.)
: hài kịch, phim hài /ˈkɒmədi/
Ex: Mr. Bean is a British comedy television series. Phim Ngài Bean là một loạt phim hài trên truyền hình của Anh.
criticize
(v.)
: phê bình, chỉ trích /ˈkrɪtɪsaɪz/
Ex: The government has been criticized. Chính phủ đã bị chỉ trích.
crop
(n.)
: vụ, mùa, cây trồng /krɒp/
Ex: Coffee is the main crop in the highlands. Cà phê là cây trồng chính ở vùng cao nguyên.
easy
(adj.)
: dễ /'i:zi/
Ex: This homework is very easy. Bài tập này là rất dễ dàng.
egg
(n.)
: trứng /eg/
Ex: I often have egg for my lunch. Tôi thường có trứng cho bữa trưa của tôi.
fifty
(no.)
: năm mươi /ˈfɪfti/
Ex: I went to fifty countries in the world. Tôi đã đi năm mươi quốc gia trên thế giới.
ignore
(v.)
: bỏ qua, phớt lờ /ig'nɔ:/
Giải thích: to pay no attention to something Ex: He ignored all the things she said. Anh ấy phớt lờ tất cả những gì cô ấy nói.
impact
(n.)
: sự tác động mạnh, ảnh hưởng mạnh /ˈɪmpakt/
Giải thích: the powerful effect that something has on someone or something Ex: The story of the presidential scandal had a huge impact on the public. Bài báo về vụ bê bối của tổng thống đã có tác động to lớn đến công chúng.
instruction
(n.)
: lời chỉ dẫn, hướng dẫn /ɪnˈstrʌkʃən/
Ex: Follow the instructions on the packet carefully. Thực hiện theo các hướng dẫn trên gói cẩn thận.
most
(adv.)
: phần lớn /məʊst/
Ex: It was the people with the least money who gave most generously. Những người có tiền ít nhất là những người đã hào phóng nhất.
national
(adj.)
: thuộc về quốc gia /ˈnæʃənəl/
Ex: The most popular national television channels in Viet Nam are VTV1 and VTV3. Kênh truyền hình quốc gia phổ biến nhất tại Việt Nam là VTV1 và VTV3.
noisy
(adj.)
: ồn ào /ˈnɔɪzi/
Ex: The streets here are noisy until midnight. Những con phố ở đây ồn ào đến tận nửa đêm.
pink
(n.)
: màu hồng /pɪŋk/
Ex: The bedroom was decorated in pale pink. Các phòng ngủ được trang trí bằng màu hồng nhạt.
ring
(n.)
: sàn đấu (boxing) /rɪŋ/
Ex: Two men are competing in the boxing ring. Hai người đàn ông đang thi quyền anh trên sàn đấu .
scream
(v.)
: kêu thét, la hét /skri:m/
Ex: Passengers screamed when the car crashed into a motorbike. Hành khách la hét khi chiếc ô tô đâm sầm vào chiếc xe máy.
solid
(adj.)
: cứng; rắn /ˈsɒlɪd/
Ex: The boat bumped against a solid object Chiếc thuyền đâm sầm vào một vật thể rắn
song
(n.)
: bài hát /sɒŋ/
Ex: We gathered and sang a song together. Chúng tôi tập hợp và hát một bài hát với nhau.
swelling
(n.)
: sự sưng, phồng /ˈswelɪŋ/
Ex: Use ice to reduce the swelling. Sử dụng nước đá để giảm sưng.
tape
(n.)
: băng /teɪp/
Ex: If you give me a blank tape I'll record it for you. Nếu bạn đưa cho tôi một băng cát-xét trống, tôi sẽ ghi lại nó cho bạn.
unconscious
(adj.)
: bất tỉnh /ʌnˈkɒnʃəs/
Ex: They found him lying unconscious on the floor Họ tìm thấy anh nằm bất tỉnh trên sàn nhà
value
(v.)
: đánh giá, định giá /'vælju:/
Giải thích: to think that somebody / something is important Ex: The expert valued the text at $7,000. Chuyên gia đã định giá nguyên bản/cuốn sách là 7 ngàn đô-la.
warm
(adj.)
: ấm, ấm áp /wɔːrm/
Ex: It’s warm today. Thời tiết ấm ngày hôm nay.
weapon
(n.)
: vũ khí /ˈwɛp(ə)n/
Ex: The police still haven't found the murder weapon. Cảnh sát vẫn chưa tìm thấy vũ khí giết người
why
(adv.)
: tại sao, vì sao /waɪ/
Ex: Why is Hoa sad? Tại sao Hoa lại buồn?
you
(pron.)
: bạn, các bạn, anh, các anh, ông, ... /ju:/
Ex: You are very kind. Bạn rất hiền.
chest
(n.)
: ngực /tʃest/
Ex: There is a red spot on his chest. Có một đốm đỏ trên ngực của anh ấy.
could
(modal verb.)
: có thể /kʊdkəd/
Ex: She said that she couldn't come. Cô ấy nói rằng cô không thể đến.
cream
(n.)
: kem (lấy từ sữa) /kriːm/
Ex: An ice cream, please. Bán cho tôi cây kem.
debate
(v.)
: thảo luận, tranh luận /dɪˈbeɪt/
Ex: The question of the origin of the universe is still hotly debated by scientists. Các câu hỏi về nguồn gốc của vũ trụ vẫn đang được tranh luận sôi nổi bởi các nhà khoa học.
degree
(n.)
: bằng cấp /dɪˈgriː/
Ex: I have a master's degree in English. Tôi có bằng thạc sĩ tiếng Anh.
desert
(n.)
: sa mạc /'dezərt/
Ex: The Sahara is the hottest desert in the world. Sahara là sa mạc nóng nhất thế giới.
disapprove
(v.)
: không tán thành, phản đối /ˌdɪsəˈpruːv/
Ex: She wants to be an actress, but her parents disapprove. Cô ấy muốn làm một diễn viên, nhưng cha mẹ cô phản đối.
envelope
(n.)
: phong bì /ˈenvələʊp/
Ex: I need an envelope to send this letter. Tôi cần một phong bì để gửi lá thư này.
ex-
(prefix.)
: trước đây /eks/
Ex: Peter's getting back with his ex - wife. Peter sẽ quay về với vợ cũ của mình.
Bình luận