Từ vựng Oxford - Phần 71

3,513

photograph
photograph (n.)

ảnh chụp, bức ảnh
/ˈfəʊtəɡrɑːf/

Ex: Do you want to take a photograph?
Bạn có muốn chụp một bức ảnh không?

presentation
presentation (n.)

bài trình bày
/ˌprezənˈteɪʃən/

Ex: The speaker gave an interesting presentation on conservation of the environment .
Người phát biểu đã có một bài trình bày thú vị về bảo vệ môi trường.

root
root (n.)

rễ cây
/ruːt/

Ex: Tree roots can cause damage to buildings.
Rễ cây có thể gây ra thiệt hại cho các tòa nhà.

route
route (n.)

tuyến đường
/ruːt/ or /raʊt/

Ex: He has been on this route hundreds of times.
Anh ta đã đi trên tuyến đường này hàng trăm lần.

sorry
sorry (adj.)

xin lỗi, tiếc
/ˈsɒri/

Ex: We're sorry to hear that your father's in hospital again.
Chúng tôi rất tiếc khi biết rằng cha bạn vào trong bệnh viện một lần nữa.

successful
successful (adj.)

thành công
/səkˈsesfəl/

Ex: We congratulated them on the successful completion of the project.
Chúng tôi chúc mừng họ về sự hoàn thành thành công của dự án.

supporter
supporter (n.)

người ủng hộ (một đảng chính trị, một ý tưởng,...)
/səˈpɔːtər/

Ex: The name of this school is named after its first financial supporter.
Tên của trường này được đặt theo tên của người hỗ trợ tài chính đầu tiên cho nó.

surrounding
surrounding (adj.)

bao quanh, vây quanh
/səˈraʊndɪŋ/

Ex: A lot of the children at the school come from the surrounding countryside.
Nhiều học sinh trong trường đó đến từ vùng nông thôn xung quanh.

truly
truly (adv.)

thực sự
/ˈtruːli/

Ex: I'm truly sorry that things had to end like this.
Tôi thực sự xin lỗi rằng sự việc đã phải kết thúc như thế này.

uniform
uniform (n.)

đồng phục
/ˈjuːnɪfɔːrm/

Ex: Students in Torah school have to wear uniform from Monday to Friday.
Học sinh ở trường Torah phải mặc đồng phục từ thứ Hai đến thứ Sáu.

united
united (adj.)

liên hợp, liên minh
/juːˈnaɪtɪd/

Ex: It's the United Nations environment report.
Đó là báo cáo môi trường của Liên Hiệp Quốc.

unusually
unusually (adv.)

khác thường
/ʌnˈjuːʒuəli/

Ex: The turnout was unusually low.
Cử tri đi bầu thấp bất thường.

vital
vital (adj.)

thiết yếu, mang tính quyết định
/ˈvaɪtəl/

Ex: The presence of oceans is vital for optimal climate stability and habitability.
Sự hiện diện của các đại dương là rất quan trọng cho sự ổn định khí hậu tối ưu và các loài sinh sống.

waiter
waiter (n.)

phục vụ nam
/ˈweɪtə/

Ex: I'll ask the waiter for the bill.
Tôi sẽ hỏi người phục vụ hóa đơn.

accent
accent (n.)

giọng (phát âm)
/ˈæksənt/

Ex: He has an American accent.
Anh ấy nói giọng Mỹ.

assistant
assistant (n.)

người giúp đỡ, người phụ tá
/əˈsɪstənt/

Ex: She is a dentist assistant.
Cô là một trợ lý của nha sĩ.

background
background (n.)

kiến thức, kinh nghiệm
/'bækgraund/

Ex: Your background in the publishing industry is a definite asset for this job.
Kiến thức của anh trong công nghiệp xuất bản là một vốn quý rõ ràng cho công việc này.

blank
blank (n.)

khoảng trống (trên mẫu văn bản, để điền thông tin)
/blæŋk/

Ex: Please fill in the blanks.
Xin vui lòng điền vào chỗ trống.

coast
coast (n.)

bờ biển
/kəʊst/

Ex: Do you want to explore the coast by boat?
Bạn có muốn khám phá bờ biển bằng thuyền không?

decay
decay (v.)

thối rữa (thực phẩm); sâu, mục (răng, xương, lá...)
/dɪˈkeɪ/

Ex: Candy can cause tooth decay.
Kẹo có thể gây sâu răng.

explosion
explosion (n.)

vụ nổ
/ɪkˈspləʊʒən/

Ex: 300 people were injured in the explosion.
300 người bị thương trong vụ nổ.

father
father (n.)

bố, ba, cha,...
/ˈfɑːðə(r)/

Ex: My father is a doctor.
Ba tôi là bác sĩ.

fork
fork (n.)

nĩa
/fɔːk/

Ex: The fork is on the table.
Cái nĩa đang ở trên bàn.

forty
forty (no.)

bốn mươi
/ˈfɔːrti/

Ex: My father is forty years old.
Ba tôi bốn mươi tuổi.

hope
hope (n.)

hy vọng
/həʊp/

Ex: They have given up hope of finding any more survivors.
Họ đã từ bỏ hy vọng tìm thấy người sống sót nhiều hơn.

impossible
impossible (adj.)

không thể
/ɪmˈpɑːsəbl/

Ex: It was almost impossible to keep up with him.
Hầu như không thể theo kịp anh ta.

inform
inform (v.)

báo tin cho; cho biết; cung cấp tin tức
/ɪnˈfɔːrm/

Ex: We regret to inform you that your account has been suspended.
Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng tài khoản của bạn đã bị treo.

many
many (adj.)

nhiều
/ˈmɛni/

Ex: There are many toys in my room.
Có nhiều đồ chơi trong phòng tôi.

minimum
minimum (n.)

mức tối thiểu
/ˈmɪnɪməm/

Ex: The class needs a minimum of six students to continue.
Các lớp cần tối thiểu là sáu học sinh để tiếp tục.

mount
mount (n.)

ngọn núi, đỉnh núi
/maʊnt/

Ex: He climbed Mount Everest last year.
Ông ấy đã leo lên đỉnh Everest vào năm ngoái.

noticeable
noticeable (adj.)

dễ nhận thấy; rõ ràng
/ˈnəʊtɪsəbl/

Ex: Her scars are hardly noticeable now.
Vết sẹo của cô hầu như bây giờ không dễ nhận thấy.

organization
organization (n.)

tổ chức (kinh doanh, tình nguyện,...)
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/

Ex: He's the president of a large international organization.
Ông ấy là chủ tịch của một tổ chức quốc tế lớn.

pressure
pressure (n.)

sức ép, áp lực
/ˈpreʃər/

Ex: He put too much pressure on the door handle and it snapped.
Anh ta đặt quá nhiều áp lực lên tay nắm cửa và nó bị gãy.

pure
pure (adj.)

tinh khiết, nguyên chất, thuần túy
/pjʊər/

Ex: Classical dance in its purest form requires symmetry and balance.
Khiêu vũ cổ điển ở dạng thuần túy nhất của nó đòi hỏi phải có tính đối xứng và cân bằng.

security
security (n.)

an ninh, sự an toàn
/sɪˈkjʊərɪti/

Ex: The insurance policy gave the family security.
Chính sách bảo hiểm đó đã mang lại cho gia đình sự an toàn.

senator
senator (n.)

thượng nghị sĩ
/ˈsenətər/

Ex: He has served as a Democratic senator for North Carolina since 2009.
Ông đã phục vụ như một thượng nghị sĩ Dân chủ cho Bắc Carolina từ năm 2009.

serve
serve (v.)

múc, xới, gắp ra để ăn
/sɜːrv/

Ex: You can serve spring rolls with some vegetables.
Bạn có thể ăn nem rán kèm với một chút rau.

sexual
sexual (adj.)

liên quan đến tình dục
/ˈsekʃʊəl/

Ex: They were not having a sexual relationship at the time.
Họ không có mối quan hệ tình dục vào thời điểm đó.

similar
similar (adj.)

tương tự
/ˈsɪmɪlər/

Ex: My teaching style is similar to that of most other teachers.
Phong cách giảng dạy của tôi là tương tự như của hầu hết các giáo viên khác.

spare
spare (adj.)

thừa, dư
/sper/

Ex: Have you got a spare pen?
Cậu có cái bút nào dư không?

stamp
stamp (n.)

tem
/stamp/

Ex: The Post Office has issued a commemorative stamp to mark the event.
Bưu điện đã phát hành một con tem kỷ niệm để đánh dấu sự kiện.

store
store (n.)

cửa hàng
/stɔ:(r)/

Ex: My grandmother has a small store.
Bà tôi có một cửa hàng nhỏ.

themselves
themselves (prop.)

chính họ
/ðəmˈselvz/

Ex: They've bought themselves a new car.
Họ đã mua cho mình một chiếc xe mới.

turn
turn (v.)

rẽ, quẹo
/tɜːrn/

Ex: We cannot turn right.
Chúng tôi không thể rẽ phải.

Mr
Mr (abbreviation.)

(đứng trước họ, tên đầy đủ của một người đàn ông)
/ˈmɪstər/

Ex: Mr. and Mrs. Smith live in a farm.
Ông bà Smith sống ở trang trại.

September
September (n.)

tháng Chín
/sɛpˈtɛmbə/

Ex: School starts in September.
Trường học bắt đầu vào tháng Chín.

almost
almost (adv.)

hầu như
/ˈɔːlməʊst/

Ex: Their house is almost opposite ours.
Nhà của họ gần như đối diện nhà của chúng tôi.

along
along (adv.)

tiến lên, về phía trước
/əˈlɒŋ/

Ex: He pointed out various landmarks as we drove along.
Ông ấy chỉ ra cột mốc khác nhau khi chúng tôi lái xe về phía trước.

photograph

photograph (n.) : ảnh chụp, bức ảnh
/ˈfəʊtəɡrɑːf/

Ex: Do you want to take a photograph?
Bạn có muốn chụp một bức ảnh không?

presentation

presentation (n.) : bài trình bày
/ˌprezənˈteɪʃən/

Ex: The speaker gave an interesting presentation on conservation of the environment .
Người phát biểu đã có một bài trình bày thú vị về bảo vệ môi trường.

root

root (n.) : rễ cây
/ruːt/

Ex: Tree roots can cause damage to buildings.
Rễ cây có thể gây ra thiệt hại cho các tòa nhà.

route

route (n.) : tuyến đường
/ruːt/ or /raʊt/

Ex: He has been on this route hundreds of times.
Anh ta đã đi trên tuyến đường này hàng trăm lần.

sorry

sorry (adj.) : xin lỗi, tiếc
/ˈsɒri/

Ex: We're sorry to hear that your father's in hospital again.
Chúng tôi rất tiếc khi biết rằng cha bạn vào trong bệnh viện một lần nữa.

successful

successful (adj.) : thành công
/səkˈsesfəl/

Ex: We congratulated them on the successful completion of the project.
Chúng tôi chúc mừng họ về sự hoàn thành thành công của dự án.

supporter

supporter (n.) : người ủng hộ (một đảng chính trị, một ý tưởng,...)
/səˈpɔːtər/

Ex: The name of this school is named after its first financial supporter.
Tên của trường này được đặt theo tên của người hỗ trợ tài chính đầu tiên cho nó.

surrounding

surrounding (adj.) : bao quanh, vây quanh
/səˈraʊndɪŋ/

Ex: A lot of the children at the school come from the surrounding countryside.
Nhiều học sinh trong trường đó đến từ vùng nông thôn xung quanh.

truly

truly (adv.) : thực sự
/ˈtruːli/

Ex: I'm truly sorry that things had to end like this.
Tôi thực sự xin lỗi rằng sự việc đã phải kết thúc như thế này.

uniform

uniform (n.) : đồng phục
/ˈjuːnɪfɔːrm/

Ex: Students in Torah school have to wear uniform from Monday to Friday.
Học sinh ở trường Torah phải mặc đồng phục từ thứ Hai đến thứ Sáu.

united

united (adj.) : liên hợp, liên minh
/juːˈnaɪtɪd/

Ex: It's the United Nations environment report.
Đó là báo cáo môi trường của Liên Hiệp Quốc.

unusually

unusually (adv.) : khác thường
/ʌnˈjuːʒuəli/

Ex: The turnout was unusually low.
Cử tri đi bầu thấp bất thường.

vital

vital (adj.) : thiết yếu, mang tính quyết định
/ˈvaɪtəl/

Ex: The presence of oceans is vital for optimal climate stability and habitability.
Sự hiện diện của các đại dương là rất quan trọng cho sự ổn định khí hậu tối ưu và các loài sinh sống.

waiter

waiter (n.) : phục vụ nam
/ˈweɪtə/

Ex: I'll ask the waiter for the bill.
Tôi sẽ hỏi người phục vụ hóa đơn.

accent

accent (n.) : giọng (phát âm)
/ˈæksənt/

Ex: He has an American accent.
Anh ấy nói giọng Mỹ.

assistant

assistant (n.) : người giúp đỡ, người phụ tá
/əˈsɪstənt/

Ex: She is a dentist assistant.
Cô là một trợ lý của nha sĩ.

background

background (n.) : kiến thức, kinh nghiệm
/'bækgraund/

Giải thích: the details of a person's familly, education, experience
Ex: Your background in the publishing industry is a definite asset for this job.
Kiến thức của anh trong công nghiệp xuất bản là một vốn quý rõ ràng cho công việc này.

blank

blank (n.) : khoảng trống (trên mẫu văn bản, để điền thông tin)
/blæŋk/

Ex: Please fill in the blanks.
Xin vui lòng điền vào chỗ trống.

coast

coast (n.) : bờ biển
/kəʊst/

Ex: Do you want to explore the coast by boat?
Bạn có muốn khám phá bờ biển bằng thuyền không?

decay

decay (v.) : thối rữa (thực phẩm); sâu, mục (răng, xương, lá...)
/dɪˈkeɪ/

Ex: Candy can cause tooth decay.
Kẹo có thể gây sâu răng.

explosion

explosion (n.) : vụ nổ
/ɪkˈspləʊʒən/

Ex: 300 people were injured in the explosion.
300 người bị thương trong vụ nổ.

father

father (n.) : bố, ba, cha,...
/ˈfɑːðə(r)/

Ex: My father is a doctor.
Ba tôi là bác sĩ.

fork

fork (n.) : nĩa
/fɔːk/

Ex: The fork is on the table.
Cái nĩa đang ở trên bàn.

forty

forty (no.) : bốn mươi
/ˈfɔːrti/

Ex: My father is forty years old.
Ba tôi bốn mươi tuổi.

hope

hope (n.) : hy vọng
/həʊp/

Ex: They have given up hope of finding any more survivors.
Họ đã từ bỏ hy vọng tìm thấy người sống sót nhiều hơn.

impossible

impossible (adj.) : không thể
/ɪmˈpɑːsəbl/

Ex: It was almost impossible to keep up with him.
Hầu như không thể theo kịp anh ta.

inform

inform (v.) : báo tin cho; cho biết; cung cấp tin tức
/ɪnˈfɔːrm/

Ex: We regret to inform you that your account has been suspended.
Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng tài khoản của bạn đã bị treo.

many

many (adj.) : nhiều
/ˈmɛni/

Ex: There are many toys in my room.
Có nhiều đồ chơi trong phòng tôi.

minimum

minimum (n.) : mức tối thiểu
/ˈmɪnɪməm/

Ex: The class needs a minimum of six students to continue.
Các lớp cần tối thiểu là sáu học sinh để tiếp tục.

mount

mount (n.) : ngọn núi, đỉnh núi
/maʊnt/

Ex: He climbed Mount Everest last year.
Ông ấy đã leo lên đỉnh Everest vào năm ngoái.

noticeable

noticeable (adj.) : dễ nhận thấy; rõ ràng
/ˈnəʊtɪsəbl/

Ex: Her scars are hardly noticeable now.
Vết sẹo của cô hầu như bây giờ không dễ nhận thấy.

organization

organization (n.) : tổ chức (kinh doanh, tình nguyện,...)
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/

Ex: He's the president of a large international organization.
Ông ấy là chủ tịch của một tổ chức quốc tế lớn.

pressure

pressure (n.) : sức ép, áp lực
/ˈpreʃər/

Ex: He put too much pressure on the door handle and it snapped.
Anh ta đặt quá nhiều áp lực lên tay nắm cửa và nó bị gãy.

pure

pure (adj.) : tinh khiết, nguyên chất, thuần túy
/pjʊər/

Ex: Classical dance in its purest form requires symmetry and balance.
Khiêu vũ cổ điển ở dạng thuần túy nhất của nó đòi hỏi phải có tính đối xứng và cân bằng.

security

security (n.) : an ninh, sự an toàn
/sɪˈkjʊərɪti/

Ex: The insurance policy gave the family security.
Chính sách bảo hiểm đó đã mang lại cho gia đình sự an toàn.

senator

senator (n.) : thượng nghị sĩ
/ˈsenətər/

Ex: He has served as a Democratic senator for North Carolina since 2009.
Ông đã phục vụ như một thượng nghị sĩ Dân chủ cho Bắc Carolina từ năm 2009.

serve

serve (v.) : múc, xới, gắp ra để ăn
/sɜːrv/

Ex: You can serve spring rolls with some vegetables.
Bạn có thể ăn nem rán kèm với một chút rau.

sexual

sexual (adj.) : liên quan đến tình dục
/ˈsekʃʊəl/

Ex: They were not having a sexual relationship at the time.
Họ không có mối quan hệ tình dục vào thời điểm đó.

similar

similar (adj.) : tương tự
/ˈsɪmɪlər/

Ex: My teaching style is similar to that of most other teachers.
Phong cách giảng dạy của tôi là tương tự như của hầu hết các giáo viên khác.

spare

spare (adj.) : thừa, dư
/sper/

Ex: Have you got a spare pen?
Cậu có cái bút nào dư không?

stamp

stamp (n.) : tem
/stamp/

Ex: The Post Office has issued a commemorative stamp to mark the event.
Bưu điện đã phát hành một con tem kỷ niệm để đánh dấu sự kiện.

store

store (n.) : cửa hàng
/stɔ:(r)/

Ex: My grandmother has a small store.
Bà tôi có một cửa hàng nhỏ.

themselves

themselves (prop.) : chính họ
/ðəmˈselvz/

Ex: They've bought themselves a new car.
Họ đã mua cho mình một chiếc xe mới.

turn

turn (v.) : rẽ, quẹo
/tɜːrn/

Ex: We cannot turn right.
Chúng tôi không thể rẽ phải.

Mr

Mr (abbreviation.) : (đứng trước họ, tên đầy đủ của một người đàn ông)
/ˈmɪstər/

Ex: Mr. and Mrs. Smith live in a farm.
Ông bà Smith sống ở trang trại.

September

September (n.) : tháng Chín
/sɛpˈtɛmbə/

Ex: School starts in September.
Trường học bắt đầu vào tháng Chín.

almost

almost (adv.) : hầu như
/ˈɔːlməʊst/

Ex: Their house is almost opposite ours.
Nhà của họ gần như đối diện nhà của chúng tôi.

along

along (adv.) : tiến lên, về phía trước
/əˈlɒŋ/

Ex: He pointed out various landmarks as we drove along.
Ông ấy chỉ ra cột mốc khác nhau khi chúng tôi lái xe về phía trước.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập