Ex: The company's insurance policy did not cover cosmetic surgery. Chính sách bảo hiểm của công ty không bao gồm phẫu thuật thẩm mỹ.
possession (n.)
việc có, sở hữu /pəˈzeʃən/
Ex: The manuscript is just one of the treasures in their possession. Bản thảo chỉ là một trong những báu vật trong sở hữu của họ.
publication (n.)
sự xuất bản; ấn bản /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
Ex: His manuscript is being considered for publication. Bản thảo của ông ấy đang được xem xét để xuất bản.
relate (v.)
liên kết, liên quan /rɪˈleɪt/
Ex: In the future, pay increases will be related to productivity. Trong tương lai, tăng lương sẽ được liên quan đến năng suất.
restaurant (n.)
nhà hàng, tiệm ăn /ˈrestrɒnt/
Ex: My uncle wants to open a restaurant. Chú tôi muốn mở một nhà hàng.
silver (adj.)
bạc /ˈsɪlvə/
Ex: I got a silver medal. Tôi đã đoạt huy chương bạc.
straight (adj.)
tóc thẳng /streɪt/
Ex: She has long straight hair. Cô có mái tóc dài thẳng.
street (n.)
đường phố /stri:t/
Ex: I live on Hai Ba Trung Street. Tôi sống trên đường Hai Bà Trưng.
ceiling (n.)
trần /ˈsiːlɪŋ/
Ex: The walls and ceiling were painted white. Các bức tường và trần nhà được sơn trắng.
chapter (n.)
chương (sách) /ˈtʃæptər/
Ex: Have you read the chapter on the legal system? Bạn đã đọc chương về hệ thống pháp luật chưa?
child (sing. n.)
đứa trẻ /tʃaɪld/
Ex: This couple has only one child. Cặp đôi này có một đứa con duy nhất.
commonly (adv.)
thường thường, thông thường /'kɔmənli/
Ex: The restaurants in this area commonly serve office workers and are only open during the week. Nhà hàng trong khu này thường phục vụ nhân viên văn phòng và thường mở cửa suốt tuần.
comparison (n.)
sự so sánh /kəmˈpærɪsən/
Ex: I enclose the two plans for comparison. Tôi gửi kèm theo hai phương án để so sánh.
despite (prep.)
mặc dù /dɪˈspaɪt/
Ex: She went to work yesterday despite her illness. Cô ta đã đi làm ngày hôm qua bất chấp bệnh tật của mình.
distribution (n.)
sự phân phối /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/
Ex: The map shows the distribution of this species across the world. Bản đồ cho thấy sự phân bố của loài này trên toàn thế giới.
disturbing (adj.)
đáng lo ngại, gây sốc /dɪˈstɜːbɪŋ/
Ex: Disturbing thoughts crowded into my mind. Những ý nghĩ đáng lo ngại đã tràn ngập tâm trí tôi.
expectation (n.)
sự mong chờ, sự trông đợi /ˌekspekˈteɪʃən/
Ex: Everything came up to expectation. Mọi thứ diễn ra đúng như sự mong đợi.
finished (adj.)
chấm dứt, xong (việc, với ai) /ˈfɪnɪʃt/
Ex: I'm not finished with you yet. Tôi chưa xong việc với bạn đâu.
fire (n.)
lửa /faɪər/
Ex: Animals are usually afraid of fire. Động vật thường sợ lửa.
hobby (n.)
sở thích /ˈhɑːbi/
Ex: What is your hobby? Sở thích của bạn là gì?
in (prep.)
ở trong /ɪn/
Ex: The cat is sleeping in the box. Chú mèo đang ngủ trong chiếc hộp.
incident (n.)
sự cố, việc bất ngờ xảy ra /ˈɪnsɪdənt/
Ex: One particular incident sticks in my mind. Một việc bất ngờ xảy ra đã in đậm trong tâm trí tôi.
industry (n.)
công nghiệp, ngành công nghiệp /ˈɪndəstri/
Ex: Our country is developing a service industry. Nước ta đang phát triển nền công nghiệp dịch vụ.
large (adj.)
rộng /lɑːdʒ/
Ex: A large proportion of old people live alone. Một tỷ lệ lớn người già sống một mình.
league (n.)
liên đoàn (thể thao) /liːɡ/
Ex: United were league champions last season. United đã vô địch giải đấu mùa giải trước.
lie (v.)
nằm, nằm nghỉ /lai/
Ex: My brother often lies on this sofa. Anh trai tôi thường nằm trên ghế sa-lông này.
litre (n.)
lít; đơn vị đo thể tích (1 lít = 1.76 pints (Anh) = 2.11 pints (Mĩ) /ˈliːtər/
Ex: I tried to drink 3 liters a day. Tôi đã cố gắng để uống 3 lít nước mỗi ngày.
novel (n.)
truyện, tiểu thuyết /ˈnɑːvl/
Ex: His latest novel is selling really well. Cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông đang bán rất chạy.
police (n.)
công an, cảnh sát /pə'li:s/
Ex: The police are busy. Cảnh sát đang bận rộn.
praise (v.)
khen ngợi, tuyên dương /preɪz/
Ex: She praised his cooking. Cô ấy khen ngợi việc nấu ăn của anh ấy.
proof (n.)
bằng chứng, chứng cớ /proof/
Ex: These results are a further proof of his ability. Những kết quả này là một bằng chứng nữa về khả năng của ông.
sick (adj.)
ốm yếu, ốm đau /sɪk/
Ex: My grandfather is very sick. Ông tớ rất yếu.
slightly (adv.)
rất ít /ˈslaɪtli/
Ex: I knew her slightly. Tôi biết rất ít về cô ấy.
smile (v.)
cười, mỉm cười /smaɪl/
Ex: She never seems to smile. Cô ta dường như không bao giờ cười.
state (v.)
phát biểu, nói rõ, tuyên bố /steɪt/
Ex: It is stated that the standard of living has improved greatly. Mức sống chuẩn được tuyên bố rằng đã cải thiện rất nhiều.
sweat (n.)
mồ hôi /swetswet/
Ex: She wiped the sweat from her face. Cô lau mồ hôi trên khuôn mặt của cô.
theirs (prop.)
của họ /ðeəz/
Ex: It's a favourite game of theirs. Đó là một trò chơi yêu thích của họ.
thirty (no.)
ba mươi /θɜː(r)ti/
Ex: There are thirty days in April. Có 30 ngày trong tháng Tư.
clock (n.)
đồng hồ treo tường /klɔk/
Ex: There is a clock in my class. Có đồng hồ treo tường trong lớp tôi.
found (v.)
thành lập /faʊnd/
Ex: This university was founded in 1955. Trường đại học này được thành lập năm 1955.
grand (adj.)
hành tráng, quan trọng /grænd /
Ex: The Lunar New Year is the grandest occasion of the year. Tết âm lịch là ngày lễ quan trọng nhất trong năm.
heating (n.)
sự cung cấp nhiệt (cho căn phòng, tòa nhà); hệ thống làm nóng, sưởi ấm /ˈhiːtɪŋ/
Ex: Who turned the heating off? Ai tắt lò sưởi?
how (adv.)
như thế nào, bằng cách nào /haʊ/
Ex: How do you feel? Bạn cảm thấy thế nào?
library (library.)
thư viện /ˈlʌɪbri/
Ex: I often go to the library on Friday morning. Tôi thường đến thư viện vào sáng thứ Sáu.
necessarily (adv.)
tất yếu, nhất thiết /nesəˈserəli/
Ex: Students will not necessarily answer correctly. Các sinh viên sẽ không nhất thiết phải trả lời chính xác.
reference (n.)
thư giới thiệu /ˈrefrəns/
Ex: I can send two references from my teachers. Tôi có thể gửi 2 thư giới thiệu từ thầy cô tôi.
shelter (v.)
cho ai chỗ ở; bảo vệ /ˈʃeltər/
Ex: Trees shelter the house from the wind. Những cái cây che chở cho ngôi nhà khỏi cơn gió.
solution (n.)
giải pháp, lời giải /səˈluːʃ(ə)n/
Ex: The solution is simple: you need to spend less money. Giải pháp rất đơn giản: bạn cần phải chi tiêu ít tiền hơn.
policy
(n.)
: chính sách, hợp đồng, khế ước /'pɔlisi/
Giải thích: a plan of action agreed or chosen by a political party, a business, etc. Ex: The company's insurance policy did not cover cosmetic surgery. Chính sách bảo hiểm của công ty không bao gồm phẫu thuật thẩm mỹ.
possession
(n.)
: việc có, sở hữu /pəˈzeʃən/
Ex: The manuscript is just one of the treasures in their possession. Bản thảo chỉ là một trong những báu vật trong sở hữu của họ.
publication
(n.)
: sự xuất bản; ấn bản /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
Ex: His manuscript is being considered for publication. Bản thảo của ông ấy đang được xem xét để xuất bản.
relate
(v.)
: liên kết, liên quan /rɪˈleɪt/
Ex: In the future, pay increases will be related to productivity. Trong tương lai, tăng lương sẽ được liên quan đến năng suất.
restaurant
(n.)
: nhà hàng, tiệm ăn /ˈrestrɒnt/
Ex: My uncle wants to open a restaurant. Chú tôi muốn mở một nhà hàng.
silver
(adj.)
: bạc /ˈsɪlvə/
Ex: I got a silver medal. Tôi đã đoạt huy chương bạc.
straight
(adj.)
: tóc thẳng /streɪt/
Ex: She has long straight hair. Cô có mái tóc dài thẳng.
street
(n.)
: đường phố /stri:t/
Ex: I live on Hai Ba Trung Street. Tôi sống trên đường Hai Bà Trưng.
ceiling
(n.)
: trần /ˈsiːlɪŋ/
Ex: The walls and ceiling were painted white. Các bức tường và trần nhà được sơn trắng.
chapter
(n.)
: chương (sách) /ˈtʃæptər/
Ex: Have you read the chapter on the legal system? Bạn đã đọc chương về hệ thống pháp luật chưa?
child
(sing. n.)
: đứa trẻ /tʃaɪld/
Ex: This couple has only one child. Cặp đôi này có một đứa con duy nhất.
commonly
(adv.)
: thường thường, thông thường /'kɔmənli/
Giải thích: usually; very often; by most people Ex: The restaurants in this area commonly serve office workers and are only open during the week. Nhà hàng trong khu này thường phục vụ nhân viên văn phòng và thường mở cửa suốt tuần.
comparison
(n.)
: sự so sánh /kəmˈpærɪsən/
Ex: I enclose the two plans for comparison. Tôi gửi kèm theo hai phương án để so sánh.
despite
(prep.)
: mặc dù /dɪˈspaɪt/
Ex: She went to work yesterday despite her illness. Cô ta đã đi làm ngày hôm qua bất chấp bệnh tật của mình.
distribution
(n.)
: sự phân phối /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/
Ex: The map shows the distribution of this species across the world. Bản đồ cho thấy sự phân bố của loài này trên toàn thế giới.
disturbing
(adj.)
: đáng lo ngại, gây sốc /dɪˈstɜːbɪŋ/
Ex: Disturbing thoughts crowded into my mind. Những ý nghĩ đáng lo ngại đã tràn ngập tâm trí tôi.
expectation
(n.)
: sự mong chờ, sự trông đợi /ˌekspekˈteɪʃən/
Ex: Everything came up to expectation. Mọi thứ diễn ra đúng như sự mong đợi.
finished
(adj.)
: chấm dứt, xong (việc, với ai) /ˈfɪnɪʃt/
Ex: I'm not finished with you yet. Tôi chưa xong việc với bạn đâu.
fire
(n.)
: lửa /faɪər/
Ex: Animals are usually afraid of fire. Động vật thường sợ lửa.
hobby
(n.)
: sở thích /ˈhɑːbi/
Ex: What is your hobby? Sở thích của bạn là gì?
in
(prep.)
: ở trong /ɪn/
Ex: The cat is sleeping in the box. Chú mèo đang ngủ trong chiếc hộp.
incident
(n.)
: sự cố, việc bất ngờ xảy ra /ˈɪnsɪdənt/
Ex: One particular incident sticks in my mind. Một việc bất ngờ xảy ra đã in đậm trong tâm trí tôi.
industry
(n.)
: công nghiệp, ngành công nghiệp /ˈɪndəstri/
Ex: Our country is developing a service industry. Nước ta đang phát triển nền công nghiệp dịch vụ.
large
(adj.)
: rộng /lɑːdʒ/
Ex: A large proportion of old people live alone. Một tỷ lệ lớn người già sống một mình.
league
(n.)
: liên đoàn (thể thao) /liːɡ/
Ex: United were league champions last season. United đã vô địch giải đấu mùa giải trước.
lie
(v.)
: nằm, nằm nghỉ /lai/
Ex: My brother often lies on this sofa. Anh trai tôi thường nằm trên ghế sa-lông này.
litre
(n.)
: lít; đơn vị đo thể tích (1 lít = 1.76 pints (Anh) = 2.11 pints (Mĩ) /ˈliːtər/
Ex: I tried to drink 3 liters a day. Tôi đã cố gắng để uống 3 lít nước mỗi ngày.
novel
(n.)
: truyện, tiểu thuyết /ˈnɑːvl/
Ex: His latest novel is selling really well. Cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông đang bán rất chạy.
police
(n.)
: công an, cảnh sát /pə'li:s/
Ex: The police are busy. Cảnh sát đang bận rộn.
praise
(v.)
: khen ngợi, tuyên dương /preɪz/
Ex: She praised his cooking. Cô ấy khen ngợi việc nấu ăn của anh ấy.
proof
(n.)
: bằng chứng, chứng cớ /proof/
Giải thích: information, documents, etc. that show something is true Ex: These results are a further proof of his ability. Những kết quả này là một bằng chứng nữa về khả năng của ông.
sick
(adj.)
: ốm yếu, ốm đau /sɪk/
Ex: My grandfather is very sick. Ông tớ rất yếu.
slightly
(adv.)
: rất ít /ˈslaɪtli/
Ex: I knew her slightly. Tôi biết rất ít về cô ấy.
smile
(v.)
: cười, mỉm cười /smaɪl/
Ex: She never seems to smile. Cô ta dường như không bao giờ cười.
state
(v.)
: phát biểu, nói rõ, tuyên bố /steɪt/
Ex: It is stated that the standard of living has improved greatly. Mức sống chuẩn được tuyên bố rằng đã cải thiện rất nhiều.
sweat
(n.)
: mồ hôi /swetswet/
Ex: She wiped the sweat from her face. Cô lau mồ hôi trên khuôn mặt của cô.
theirs
(prop.)
: của họ /ðeəz/
Ex: It's a favourite game of theirs. Đó là một trò chơi yêu thích của họ.
thirty
(no.)
: ba mươi /θɜː(r)ti/
Ex: There are thirty days in April. Có 30 ngày trong tháng Tư.
clock
(n.)
: đồng hồ treo tường /klɔk/
Ex: There is a clock in my class. Có đồng hồ treo tường trong lớp tôi.
found
(v.)
: thành lập /faʊnd/
Ex: This university was founded in 1955. Trường đại học này được thành lập năm 1955.
grand
(adj.)
: hành tráng, quan trọng /grænd /
Ex: The Lunar New Year is the grandest occasion of the year. Tết âm lịch là ngày lễ quan trọng nhất trong năm.
heating
(n.)
: sự cung cấp nhiệt (cho căn phòng, tòa nhà); hệ thống làm nóng, sưởi ấm /ˈhiːtɪŋ/
Ex: Who turned the heating off? Ai tắt lò sưởi?
how
(adv.)
: như thế nào, bằng cách nào /haʊ/
Ex: How do you feel? Bạn cảm thấy thế nào?
library
(library.)
: thư viện /ˈlʌɪbri/
Ex: I often go to the library on Friday morning. Tôi thường đến thư viện vào sáng thứ Sáu.
necessarily
(adv.)
: tất yếu, nhất thiết /nesəˈserəli/
Ex: Students will not necessarily answer correctly. Các sinh viên sẽ không nhất thiết phải trả lời chính xác.
reference
(n.)
: thư giới thiệu /ˈrefrəns/
Ex: I can send two references from my teachers. Tôi có thể gửi 2 thư giới thiệu từ thầy cô tôi.
shelter
(v.)
: cho ai chỗ ở; bảo vệ /ˈʃeltər/
Ex: Trees shelter the house from the wind. Những cái cây che chở cho ngôi nhà khỏi cơn gió.
solution
(n.)
: giải pháp, lời giải /səˈluːʃ(ə)n/
Ex: The solution is simple: you need to spend less money. Giải pháp rất đơn giản: bạn cần phải chi tiêu ít tiền hơn.
Bình luận