Ex: She was hired after her third interview. Cô ta đã được thuê sau lần phỏng vấn thứ ba.
inevitably (adv.)
chắc chắn /ɪˈnevɪt̬əbli/
Ex: Inevitably, the press exaggerated the story. Chắc chắn, báo chí phóng đại những câu chuyện.
innocent (adj.)
vô tội /ˈɪnəsənt/
Ex: Someone told your secret, but it wasn't me. I'm innocent. Có người nói bí mật của bạn, nhưng đó không phải là tôi. Tôi vô tội.
media (n.)
truyền thông /ˈmiːdɪə/
Ex: He became a media star for his part in the protests. Ông ấy đã trở thành một ngôi sao truyền thông bởi sự tham gia của ông trong các cuộc biểu tình.
pig (n.)
lợn /pɪɡ/
Ex: The pig farming is hard. Nghề nuôi lợn thì vất vả.
planning (n.)
sự hoạch định /ˈplænɪŋ/
Ex: Financial planning is critical. Hoạch định tài chính là rất quan trọng.
program (v.)
lập trình /ˈprəʊɡræm/
Ex: The computer is programmed to warn users before information is deleted. Các máy tính được lập trình để cảnh báo người dùng trước khi thông tin bị xóa.
progress (n.)
sự tiến bộ, sự tiến triển /ˈprəʊɡrɛs/
Ex: The doctor said that he was making good progress after the surgery. Bác sỹ nói rằng anh ấy đang có tiến triển tốt sau cuộc phẫu thuật.
pub (n.)
quán rượu /pʌb/
Ex: They've gone down the pub for a drink. Họ đã đi xuống quán rượu để uống.
rush (n.)
sự vội vàng, hối hả /rʌʃ/
Ex: I can't stop—I'm in a rush. Tôi không thể ngừng-Tôi đang vội.
Ex: That boy is very strong. Cậu bé đó là rất mạnh mẽ.
swim (v.)
bơi /swɪm/
Ex: She can swim very fast. Chị ấy có thể bơi rất nhanh.
translate (v.)
chuyển sang, biến thành /trænsˈleɪt/
Ex: I need to translate from English to German. Tôi cần dịch từ tiếng Anh sang tiếng Đức.
us (prop.)
chúng tôi, chúng ta (tân ngữ, đứng sau động từ, giới từ, động từ "be") /ʌs/
Ex: We'll take the dog with us. Chúng tôi sẽ mang con chó đi với chúng tôi.
December (n.)
tháng Mười Hai /dɪˈsɛmbə/
Ex: My parents got married in December. Cha mẹ tôi đã kết hôn vào tháng Mười Hai.
bowl (n.)
cái bát, cái tô /bəʊl/
Ex: I would like a bowl of noodles. Tôi muốn một bát mì.
broadly (adv.)
nói chung /ˈbrɔːdli/
Ex: Both workshops followed broadly the same pattern. Cả hai cuộc hội thảo này nói chung đã đi theo cùng khuôn mẫu.
candidate (n.)
ứng cử viên, thí sinh, người dự tuyển /'kændidit/
Ex: All of the candidates were ready for the competition. Tất cả các ứng cử viên đã sẵn sàng cho cuộc thi.
concern (n.)
mối quan tâm, lo lắng /kənˈsɜːn/
Ex: Whenever I have health concerns, I call my doctor. Hễ khi nào tôi có lo ngại về sức khỏe, tôi gọi cho bác sĩ của mình.
content (adj.)
bằng lòng, hài lòng /kən'tent/
Ex: He had to be content with third place. Ông ấy phải bằng lòng với vị trí thứ 3.
curl (n.)
lọn tóc quăn /kɜːl/
Ex: The baby had dark eyes and blonde curls. Đứa bé có đôi mắt đen và mái tóc xoăn vàng.
dishonest (adj.)
không trung thực /dɪˈsɒnɪst/
Ex: Beware of dishonest traders in the tourist areas. Cảnh giác với những thương nhân thiếu trung thực trong các lĩnh vực du lịch.
downstairs (adv.)
xuống cầu thang /ˌdaʊnˈsteəz/
Ex: He rushed downstairs and burst into the kitchen. Cậu ấy vội vã xuống cầu thang và xông vào nhà bếp.
drunk (adj.)
say rượu /drʌŋk/
Ex: He was too drunk to remember anything about the party. Anh ấy đã quá say để nhớ bất cứ điều gì về bữa tiệc.
expensive (adj.)
đắt /ɪkˈspɛnsɪv/
Ex: This cell phone is expensive. Chiếc điện thoại di động này rất đắt.
familiar (adj.)
quen thuộc, thông thường /fə'miljə/
Ex: It's nice to see some familiar items on the menu. Thật là hay khi thấy vài món ăn quen thuộc trong thực đơn.
fly (n.)
con ruồi /flʌɪ/
Ex: I hate fly. Tôi ghét ruồi.
gentleman (n.)
người đàn ông phong nhã, quý phái /ˈdʒentlmən/
Ex: This gentleman is famous for his wealth. Quý ông này nổi tiếng vì sự giàu có của mình.
grade (n.)
lớp (xét về trình độ) /greɪd/
Ex: Mary is in grade 6. Mary học lớp sáu.
hour (n.)
giờ, tiếng đồng hồ /'aʊə/
Ex: I can learn to play chess in an hour. Tôi có thể học chơi cờ trong một tiếng.
limit (n.)
giới hạn, hết hạn dùng /'limit/
Ex: We were reaching the limits of civilization. Chúng tôi đã đạt đến giới hạn của nền văn minh.
moral (adj.)
đạo đức /ˈmɒrəl/
Ex: I am interested in moral philosophy. Whose work should I read? Tôi quan tâm đến triết lý đạo đức. Tôi nên đọc tác phẩm của ai?
mountain (n.)
núi /'maʊntn/
Ex: The world’s highest mountain is Mount Everest. Ngọn núi cao nhất thế giới là đỉnh Everest.
no (exclam.)
Không. /nəʊ/
Ex: A no smoking sign in a place is a notice to say that smoking is forbidden in that place. Biển báo cấm hút thuốc có ở một nơi nào đó, nghĩa là để thông báo rằng việc hút thuốc bị cấm ở nơi đó.
outdoors (adv.)
ở ngoài trời, ở ngoài nhà /ˈaʊtdɔːz/
Ex: It’s raining so we can’t eat outdoors. Trời đang mưa nên chúng tôi không thể ăn ở ngoài trời được.
passing (adj.)
thoáng qua, ngắn ngủi /ˈpɑːsɪŋ/
Ex: He makes only a passing reference to the theory in his book. Ông ấy chỉ dùng một tài liệu tham khảo ngắn ngủi để lý thuyết trong cuốn sách của mình.
probably (adv.)
có thể, có lẽ /´prɔbəbli/
Ex: The decision to set up a new company is probably his most risky decision. Quyết định lập công ty là quyết định mạo hiểm nhất của anh ấy.
rounded (adj.)
có hình tròn /ˈraʊndɪd/
Ex: His handwriting was neat and rounded. Chữ viết của anh ta rất rõ ràng và tròn trịa.
sail (v.)
đi tàu, điều khiển/ lái thuyền buồm /seɪl/
Ex: My friends taught me how to sail. Các bạn tớ đã dạy cách lái thuyền buồm.
stable (adj.)
ổn định /ˈsteɪbl ̩/
Ex: She seems more stable these days. Cô ấy có vẻ ổn định hơn trong những ngày này.
stage (n.)
trình diễn, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức /steɪdʒ/
Ex: A historic house can be the perfect site to stage a small reception. Một ngôi nhà lịch sử có thể là một nơi lý tưởng để tổ chức một cuộc chiêu đãi nhỏ.
still (adv.)
vẫn, vẫn còn /stɪl/
Ex: I'm still hungry. Tôi vẫn còn đói.
touch (v.)
đụng, chạm /tʌtʃ/
Ex: I touched him lightly on the arm. Tôi chạm nhẹ vào cánh tay của anh ấy.
transfer (v.)
chuyển /trænsˈfɜːr/
Ex: He has been transferred to a national hospital. Anh ta đã được chuyển đến một bệnh viện quốc gia.
a.m. (abbreviation.)
(thời gian) giữa nửa đêm và 12 giờ trưa /ˌeɪ ˈem/
Ex: The concert starts at 6 a.m. Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 6 giờ sáng.
address (v.)
nhằm vào, trình bày /ə'dres/
Ex: Marco's business plan addresses the needs of small business owners. Kế hoạch kinh doanh của Marco nhằm vào nhu cầu của những chủ doanh nghiệp nhỏ.
alive (adj.)
sống, còn sống /əˈlaɪv/
Ex: While you are alive, try to achieve great things. Trong khi bạn còn sống, hãy cố gắng để đạt được những điều tuyệt vời.
camera (n.)
máy ảnh, máy quay phim /'kæmərə/
Ex: I bought a new camera yesterday. Tôi đã mua một máy ảnh mới ngày hôm qua.
Giải thích: to give somebody a job Ex: She was hired after her third interview. Cô ta đã được thuê sau lần phỏng vấn thứ ba.
inevitably
(adv.)
: chắc chắn /ɪˈnevɪt̬əbli/
Ex: Inevitably, the press exaggerated the story. Chắc chắn, báo chí phóng đại những câu chuyện.
innocent
(adj.)
: vô tội /ˈɪnəsənt/
Ex: Someone told your secret, but it wasn't me. I'm innocent. Có người nói bí mật của bạn, nhưng đó không phải là tôi. Tôi vô tội.
media
(n.)
: truyền thông /ˈmiːdɪə/
Ex: He became a media star for his part in the protests. Ông ấy đã trở thành một ngôi sao truyền thông bởi sự tham gia của ông trong các cuộc biểu tình.
pig
(n.)
: lợn /pɪɡ/
Ex: The pig farming is hard. Nghề nuôi lợn thì vất vả.
planning
(n.)
: sự hoạch định /ˈplænɪŋ/
Ex: Financial planning is critical. Hoạch định tài chính là rất quan trọng.
program
(v.)
: lập trình /ˈprəʊɡræm/
Ex: The computer is programmed to warn users before information is deleted. Các máy tính được lập trình để cảnh báo người dùng trước khi thông tin bị xóa.
progress
(n.)
: sự tiến bộ, sự tiến triển /ˈprəʊɡrɛs/
Giải thích: the process of improving or developing Ex: The doctor said that he was making good progress after the surgery. Bác sỹ nói rằng anh ấy đang có tiến triển tốt sau cuộc phẫu thuật.
pub
(n.)
: quán rượu /pʌb/
Ex: They've gone down the pub for a drink. Họ đã đi xuống quán rượu để uống.
rush
(n.)
: sự vội vàng, hối hả /rʌʃ/
Ex: I can't stop—I'm in a rush. Tôi không thể ngừng-Tôi đang vội.
Giải thích: a person who is trying to be elected or is applying for a job Ex: All of the candidates were ready for the competition. Tất cả các ứng cử viên đã sẵn sàng cho cuộc thi.
concern
(n.)
: mối quan tâm, lo lắng /kənˈsɜːn/
Giải thích: a feeling of worry Ex: Whenever I have health concerns, I call my doctor. Hễ khi nào tôi có lo ngại về sức khỏe, tôi gọi cho bác sĩ của mình.
content
(adj.)
: bằng lòng, hài lòng /kən'tent/
Ex: He had to be content with third place. Ông ấy phải bằng lòng với vị trí thứ 3.
curl
(n.)
: lọn tóc quăn /kɜːl/
Ex: The baby had dark eyes and blonde curls. Đứa bé có đôi mắt đen và mái tóc xoăn vàng.
dishonest
(adj.)
: không trung thực /dɪˈsɒnɪst/
Ex: Beware of dishonest traders in the tourist areas. Cảnh giác với những thương nhân thiếu trung thực trong các lĩnh vực du lịch.
downstairs
(adv.)
: xuống cầu thang /ˌdaʊnˈsteəz/
Ex: He rushed downstairs and burst into the kitchen. Cậu ấy vội vã xuống cầu thang và xông vào nhà bếp.
drunk
(adj.)
: say rượu /drʌŋk/
Ex: He was too drunk to remember anything about the party. Anh ấy đã quá say để nhớ bất cứ điều gì về bữa tiệc.
expensive
(adj.)
: đắt /ɪkˈspɛnsɪv/
Ex: This cell phone is expensive. Chiếc điện thoại di động này rất đắt.
familiar
(adj.)
: quen thuộc, thông thường /fə'miljə/
Giải thích: well known to you Ex: It's nice to see some familiar items on the menu. Thật là hay khi thấy vài món ăn quen thuộc trong thực đơn.
fly
(n.)
: con ruồi /flʌɪ/
Ex: I hate fly. Tôi ghét ruồi.
gentleman
(n.)
: người đàn ông phong nhã, quý phái /ˈdʒentlmən/
Ex: This gentleman is famous for his wealth. Quý ông này nổi tiếng vì sự giàu có của mình.
grade
(n.)
: lớp (xét về trình độ) /greɪd/
Ex: Mary is in grade 6. Mary học lớp sáu.
hour
(n.)
: giờ, tiếng đồng hồ /'aʊə/
Ex: I can learn to play chess in an hour. Tôi có thể học chơi cờ trong một tiếng.
limit
(n.)
: giới hạn, hết hạn dùng /'limit/
Giải thích: a point at which something stops being possible or existing Ex: We were reaching the limits of civilization. Chúng tôi đã đạt đến giới hạn của nền văn minh.
moral
(adj.)
: đạo đức /ˈmɒrəl/
Ex: I am interested in moral philosophy. Whose work should I read? Tôi quan tâm đến triết lý đạo đức. Tôi nên đọc tác phẩm của ai?
mountain
(n.)
: núi /'maʊntn/
Ex: The world’s highest mountain is Mount Everest. Ngọn núi cao nhất thế giới là đỉnh Everest.
no
(exclam.)
: Không. /nəʊ/
Ex: A no smoking sign in a place is a notice to say that smoking is forbidden in that place. Biển báo cấm hút thuốc có ở một nơi nào đó, nghĩa là để thông báo rằng việc hút thuốc bị cấm ở nơi đó.
outdoors
(adv.)
: ở ngoài trời, ở ngoài nhà /ˈaʊtdɔːz/
Ex: It’s raining so we can’t eat outdoors. Trời đang mưa nên chúng tôi không thể ăn ở ngoài trời được.
passing
(adj.)
: thoáng qua, ngắn ngủi /ˈpɑːsɪŋ/
Ex: He makes only a passing reference to the theory in his book. Ông ấy chỉ dùng một tài liệu tham khảo ngắn ngủi để lý thuyết trong cuốn sách của mình.
probably
(adv.)
: có thể, có lẽ /´prɔbəbli/
Ex: The decision to set up a new company is probably his most risky decision. Quyết định lập công ty là quyết định mạo hiểm nhất của anh ấy.
rounded
(adj.)
: có hình tròn /ˈraʊndɪd/
Ex: His handwriting was neat and rounded. Chữ viết của anh ta rất rõ ràng và tròn trịa.
sail
(v.)
: đi tàu, điều khiển/ lái thuyền buồm /seɪl/
Ex: My friends taught me how to sail. Các bạn tớ đã dạy cách lái thuyền buồm.
stable
(adj.)
: ổn định /ˈsteɪbl ̩/
Ex: She seems more stable these days. Cô ấy có vẻ ổn định hơn trong những ngày này.
stage
(n.)
: trình diễn, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức /steɪdʒ/
Giải thích: a period or state that something or someone passes through Ex: A historic house can be the perfect site to stage a small reception. Một ngôi nhà lịch sử có thể là một nơi lý tưởng để tổ chức một cuộc chiêu đãi nhỏ.
still
(adv.)
: vẫn, vẫn còn /stɪl/
Ex: I'm still hungry. Tôi vẫn còn đói.
touch
(v.)
: đụng, chạm /tʌtʃ/
Ex: I touched him lightly on the arm. Tôi chạm nhẹ vào cánh tay của anh ấy.
transfer
(v.)
: chuyển /trænsˈfɜːr/
Ex: He has been transferred to a national hospital. Anh ta đã được chuyển đến một bệnh viện quốc gia.
a.m.
(abbreviation.)
: (thời gian) giữa nửa đêm và 12 giờ trưa /ˌeɪ ˈem/
Ex: The concert starts at 6 a.m. Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 6 giờ sáng.
address
(v.)
: nhằm vào, trình bày /ə'dres/
Giải thích: a formal speech that is made in front of an audience Ex: Marco's business plan addresses the needs of small business owners. Kế hoạch kinh doanh của Marco nhằm vào nhu cầu của những chủ doanh nghiệp nhỏ.
alive
(adj.)
: sống, còn sống /əˈlaɪv/
Ex: While you are alive, try to achieve great things. Trong khi bạn còn sống, hãy cố gắng để đạt được những điều tuyệt vời.
camera
(n.)
: máy ảnh, máy quay phim /'kæmərə/
Ex: I bought a new camera yesterday. Tôi đã mua một máy ảnh mới ngày hôm qua.
Bình luận