Từ vựng Oxford - Phần 18

2,695

emerge
emerge (v.)

đi ra từ một nơi tối, hạn hẹp hay ẩn; nổi lên, hiện ra
/ɪˈmɜːdʒ/

Ex: Several possible candidates have emerged.
Một số ứng viên tiềm năng đã xuất hiện.

fetch
fetch (v.)

tìm về, mang về
/fetʃ/

Ex: Could you fetch my glasses from my room for me, please?
Bạn có thể lấy giúp mình cặp kính ở trong phòng của mình được không?

hot
hot (adj.)

nóng
/hɔt/

Ex: It's very hot today.
Ngày hôm nay rất nóng.

liquid
liquid (n.)

chất lỏng
ˈlɪkwɪd

Ex: Water is a kind of liquid.
Nước là một dạng chất lỏng.

matching
matching (adj.)

đồng bộ, xứng nhau (về màu sắc, kiểu dáng, ...)
/ˈmætʃɪŋ/

Ex: The man at the gate wore a matching uniform.
Người đàn ông ở cổng mặc đồng phục giống vậy.

mental
mental (adj.)

(thuộc về) trí óc
/ˈmentəl/

Ex: They are mental terrorists.
Họ là những kẻ khủng bố tinh thần.

neat
neat (adj.)

gọn gàng; được làm, sắp xếp một cách cẩn thận
/niːt/

Ex: They sat in her neat and tidy kitchen.
Họ ngồi trong nhà bếp gọn gàng và ngăn nắp của mình.

next to
next to (prep.)

bên cạnh
/ nɛkst tu/

Ex: The girl is standing next to the table.
Cô bé đang đứng cạnh cái bàn.

pause
pause (n.)

sự tạm nghỉ, ngưng
/pɑːz/

Ex: There was a long pause before she answered.
Một khoảng lặng rất lâu trước khi cô trả lời.

president
president (n.)

hiệu trưởng, chủ tịch
/ˈprezɪdənt/

Ex: Mr. Trung is the president of my school.
Ông Trung là hiệu trưởng của trường tôi.

seven
seven (cardinal no.)

số bảy
/ˈsɛv(ə)n/

Ex: My younger sister is 7 years old.
Em gái tôi 7 tuổi.

short
short (adj.)

thấp, ngắn
/ʃɔ:t/

Ex: He is short and fat.
Ông ấy thấp và béo.

significantly
significantly (adv.)

nhiều, to lớn, quan trọng
/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt.li/

Ex: Profits have increased significantly over the past few years.
Lợi nhuận đã tăng đáng kể trong vài năm qua.

space
space (n.)

không gian
/speɪs/

Ex: Is there any space for my clothes in that cupboard?
Còn chỗ nào cho quần áo của mình trong chiếc tủ đó không?

suited
suited (adj.)

phù hợp
/ˈsuː.t̬ɪd/

Ex: This diet is suited to anyone who wants to lose weight fast.
Chế độ ăn này là phù hợp với những ai muốn giảm cân nhanh.

tax
tax (n.)

thuế
/tæks/

Ex: Tax evasion is illegal.
Trốn thuế là bất hợp pháp.

threatening
threatening (adj.)

gây đe dọa
/ˈθret.ən.ɪŋ/

Ex: The house seemed less threatening in the cold light of day.
Ngôi nhà dường như ít đe dọa trong ánh sáng lạnh ban ngày.

wet
wet (adj.)

ướt
/wet/

Ex: Her hair was still dripping wet.
Tóc cô ất vẫn còn ướt sũng.

your
your (poss. adj.)

của bạn, của các bạn, của anh ...
/jɔ:/

Ex: Your pen is very nice.
Bút của bạn rất đẹp.

annual
annual (adj.)

hàng năm
/ˈænjuəl/

Ex: That is their annual test.
Đó là bài kiểm tra hàng năm của họ.

assistance
assistance (n.)

sự giúp đỡ, hỗ trợ
/ə´sistəns/

Ex: The work was completed with the assistance of carpenters
Công việc đã được hoàn thành với sự trợ giúp của người thợ mộc

boss
boss (n.)

chủ
/bɒs/

Ex: I like being my own boss.
Tôi thích là ông chủ của riêng tôi.

design
design (n.)

kiểu dáng, thiết kế
/dɪˈzaɪn/

Ex: This dress has a beautiful design.
Trang phục này có một thiết kế đẹp.

equipment
equipment (n.)

thiết bị
/ɪˈkwɪpmənt/

Ex: The company is in need of new office equipment such as computers, printers and photocopiers.
Công ty đang cần các thiết bị văn phòng mới như máy tính, máy in và máy photocopy.

flu
flu (n.)

cúm, bệnh cúm
/fluː/

Ex: The whole family has the flu.
Cả nhà đều bị cúm.

intended
intended (adj.)

được mong đợi
/ɪnˈtendɪd/

Ex: The bullet missed its intended target.
Viên đạn bỏ lỡ mục tiêu dự định của nó.

mail
mail (v.)

gửi thư
/meɪl/

Ex: Could you mail it to me?
Bạn có thể gửi nó cho tôi không?

night
night (n.)

đêm
/naɪt/

Ex: The trip was for ten nights.
Chuyến đi trong mười đêm.

occupy
occupy (v.)

chiếm giữ, ở, cư ngụ
/'ɔkjupai/

Ex: Our company has occupied this office for more than five years.
Công ty chúng tôi đã ở văn phòng này hơn 5 năm.

opposite
opposite (prep.)

đối diện
/ˈɒpəzɪt/

Ex: Two women are sitting opposite each other.
Hai người phụ nữ đang ngồi đối diện nhau.

quarter
quarter (n.)

1/4, 15 phút
/ˈkwɔːrtə(r)/

Ex: It's a quarter past five.
Bây giờ là 5 giờ 15 phút.

representative
representative (n.)

người đại diện, đại diện
/ˌreprɪˈzentətɪv/

Ex: The conference was attended by representatives from many countries.
Buổi hội thảo có sự góp mặt của các đại diện đến từ nhiều nước.

rise
rise (v.)

mọc (mặt trời), nhô lên
/raɪz/

Ex: The Sun rises in the East.
Mặt trời mọc ở hướng Đông.

section
section (n.)

bộ phận, phòng, ban
/ˈsekʃən/

Ex: He's the director of the finance section.
Ông là giám đốc bộ phận tài chính.

shame
shame (n.)

sự xấu hổ, hổ thẹn
/ʃeɪm/

Ex: He could not live with the shame of other people knowing the truth.
Anh không thể sống với sự xấu hổ khi người khác biết sự thật.

shout
shout (v.)

la hét, reo hò
/ʃaʊt/

Ex: I shouted for help but nobody came.
Tôi hét lên cầu cứu nhưng không ai đến.

sincere
sincere (adj.)

chân thành
/sɪnˈsɪər/

Ex: That's the sincere friendship.
Đó là một tình bạn chân thành.

start
start (v.)

bắt đầu
/stɑːrt/

Ex: It started to rain.
Trời bắt đầu mưa.

test
test (v.)

kiểm tra, thử nghiệm
/test/

Ex: Children are tested on core subjects at ages 7, 11 and 14.
Trẻ em được thử nghiệm trên các môn học chính ở các độ tuổi 7, 11 và 14.

than
than (conj.)

hơn
/ðən/

Ex: I'm older than her.
Tôi lớn tuổi hơn cô ấy.

thickness
thickness (n.)

độ dày
/ˈθɪknəs/

Ex: Use wood of at least 12 mm thickness.
Sử dụng gỗ có độ dày ít nhất 12 mm.

topic
topic (n.)

chủ đề
/ˈtɒpɪk/

Ex: The main topic of conversation was Tom's new girlfriend.
Chủ đề chính của cuộc hội thoại là bạn gái mới của Tom.

total
total (adj. n.)

tổng cộng
/ˈtəʊtl/

Ex: We made $700 in total, over three days of trading.
Chúng tớ đã kiếm ra tổng số hơn 700 đô la trong hơn 3 ngày bán hàng.

unimportant
unimportant (adj.)

không quan trọng
/ˌʌnɪmˈpɔːtənt/

Ex: The chairman dismissed his suggestion as unimportant.
Ông chủ tịch đã gạt bỏ đề nghị của anh ta vì không quan trọng.

urge
urge (v.)

thúc giục, khuyến cáo
/ə:dʒ/

Ex: His mother urged him to study the piano.
Mẹ anh ta đã thúc giục anh ta học đàn piano.

urgent
urgent (adj.)

cấp bách, khẩn cấp
/ˈɜːdʒənt/

Ex: Building schools and hospitals is most urgent.
Xây dựng trường học và bệnh viện là điều cấp bách nhất.

usual
usual (adj.)

thường lệ
/ˈjuːʒuəl/

Ex: He came home later than usual.
Ông trở về nhà muộn hơn thường lệ.

emerge

emerge (v.) : đi ra từ một nơi tối, hạn hẹp hay ẩn; nổi lên, hiện ra
/ɪˈmɜːdʒ/

Ex: Several possible candidates have emerged.
Một số ứng viên tiềm năng đã xuất hiện.

fetch

fetch (v.) : tìm về, mang về
/fetʃ/

Ex: Could you fetch my glasses from my room for me, please?
Bạn có thể lấy giúp mình cặp kính ở trong phòng của mình được không?

hot

hot (adj.) : nóng
/hɔt/

Ex: It's very hot today.
Ngày hôm nay rất nóng.

liquid

liquid (n.) : chất lỏng
/ˈlɪkwɪd/

Ex: Water is a kind of liquid.
Nước là một dạng chất lỏng.

matching

matching (adj.) : đồng bộ, xứng nhau (về màu sắc, kiểu dáng, ...)
/ˈmætʃɪŋ/

Ex: The man at the gate wore a matching uniform.
Người đàn ông ở cổng mặc đồng phục giống vậy.

mental

mental (adj.) : (thuộc về) trí óc
/ˈmentəl/

Ex: They are mental terrorists.
Họ là những kẻ khủng bố tinh thần.

neat

neat (adj.) : gọn gàng; được làm, sắp xếp một cách cẩn thận
/niːt/

Ex: They sat in her neat and tidy kitchen.
Họ ngồi trong nhà bếp gọn gàng và ngăn nắp của mình.

next to

next to (prep.) : bên cạnh
/ nɛkst tu/

Ex: The girl is standing next to the table.
Cô bé đang đứng cạnh cái bàn.

pause

pause (n.) : sự tạm nghỉ, ngưng
/pɑːz/

Ex: There was a long pause before she answered.
Một khoảng lặng rất lâu trước khi cô trả lời.

president

president (n.) : hiệu trưởng, chủ tịch
/ˈprezɪdənt/

Ex: Mr. Trung is the president of my school.
Ông Trung là hiệu trưởng của trường tôi.

seven

seven (cardinal no.) : số bảy
/ˈsɛv(ə)n/

Ex: My younger sister is 7 years old.
Em gái tôi 7 tuổi.

short

short (adj.) : thấp, ngắn
/ʃɔ:t/

Ex: He is short and fat.
Ông ấy thấp và béo.

significantly

significantly (adv.) : nhiều, to lớn, quan trọng
/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt.li/

Ex: Profits have increased significantly over the past few years.
Lợi nhuận đã tăng đáng kể trong vài năm qua.

space

space (n.) : không gian
/speɪs/

Ex: Is there any space for my clothes in that cupboard?
Còn chỗ nào cho quần áo của mình trong chiếc tủ đó không?

suited

suited (adj.) : phù hợp
/ˈsuː.t̬ɪd/

Ex: This diet is suited to anyone who wants to lose weight fast.
Chế độ ăn này là phù hợp với những ai muốn giảm cân nhanh.

tax

tax (n.) : thuế
/tæks/

Ex: Tax evasion is illegal.
Trốn thuế là bất hợp pháp.

threatening

threatening (adj.) : gây đe dọa
/ˈθret.ən.ɪŋ/

Ex: The house seemed less threatening in the cold light of day.
Ngôi nhà dường như ít đe dọa trong ánh sáng lạnh ban ngày.

wet

wet (adj.) : ướt
/wet/

Ex: Her hair was still dripping wet.
Tóc cô ất vẫn còn ướt sũng.

your

your (poss. adj.) : của bạn, của các bạn, của anh ...
/jɔ:/

Ex: Your pen is very nice.
Bút của bạn rất đẹp.

annual

annual (adj.) : hàng năm
/ˈænjuəl/

Ex: That is their annual test.
Đó là bài kiểm tra hàng năm của họ.

assistance

assistance (n.) : sự giúp đỡ, hỗ trợ
/ə´sistəns/

Ex: The work was completed with the assistance of carpenters
Công việc đã được hoàn thành với sự trợ giúp của người thợ mộc

boss

boss (n.) : chủ
/bɒs/

Ex: I like being my own boss.
Tôi thích là ông chủ của riêng tôi.

design

design (n.) : kiểu dáng, thiết kế
/dɪˈzaɪn/

Ex: This dress has a beautiful design.
Trang phục này có một thiết kế đẹp.

equipment

equipment (n.) : thiết bị
/ɪˈkwɪpmənt/

Ex: The company is in need of new office equipment such as computers, printers and photocopiers.
Công ty đang cần các thiết bị văn phòng mới như máy tính, máy in và máy photocopy.

flu

flu (n.) : cúm, bệnh cúm
/fluː/

Ex: The whole family has the flu.
Cả nhà đều bị cúm.

intended

intended (adj.) : được mong đợi
/ɪnˈtendɪd/

Ex: The bullet missed its intended target.
Viên đạn bỏ lỡ mục tiêu dự định của nó.

mail

mail (v.) : gửi thư
/meɪl/

Ex: Could you mail it to me?
Bạn có thể gửi nó cho tôi không?

night

night (n.) : đêm
/naɪt/

Ex: The trip was for ten nights.
Chuyến đi trong mười đêm.

occupy

occupy (v.) : chiếm giữ, ở, cư ngụ
/'ɔkjupai/

Giải thích: to fill or use a space, an area, or an amount of time
Ex: Our company has occupied this office for more than five years.
Công ty chúng tôi đã ở văn phòng này hơn 5 năm.

opposite

opposite (prep.) : đối diện
/ˈɒpəzɪt/

Ex: Two women are sitting opposite each other.
Hai người phụ nữ đang ngồi đối diện nhau.

quarter

quarter (n.) : 1/4, 15 phút
/ˈkwɔːrtə(r)/

Ex: It's a quarter past five.
Bây giờ là 5 giờ 15 phút.

representative

representative (n.) : người đại diện, đại diện
/ˌreprɪˈzentətɪv/

Ex: The conference was attended by representatives from many countries.
Buổi hội thảo có sự góp mặt của các đại diện đến từ nhiều nước.

rise

rise (v.) : mọc (mặt trời), nhô lên
/raɪz/

Ex: The Sun rises in the East.
Mặt trời mọc ở hướng Đông.

section

section (n.) : bộ phận, phòng, ban
/ˈsekʃən/

Ex: He's the director of the finance section.
Ông là giám đốc bộ phận tài chính.

shame

shame (n.) : sự xấu hổ, hổ thẹn
/ʃeɪm/

Ex: He could not live with the shame of other people knowing the truth.
Anh không thể sống với sự xấu hổ khi người khác biết sự thật.

shout

shout (v.) : la hét, reo hò
/ʃaʊt/

Ex: I shouted for help but nobody came.
Tôi hét lên cầu cứu nhưng không ai đến.

sincere

sincere (adj.) : chân thành
/sɪnˈsɪər/

Ex: That's the sincere friendship.
Đó là một tình bạn chân thành.

start

start (v.) : bắt đầu
/stɑːrt/

Ex: It started to rain.
Trời bắt đầu mưa.

test

test (v.) : kiểm tra, thử nghiệm
/test/

Ex: Children are tested on core subjects at ages 7, 11 and 14.
Trẻ em được thử nghiệm trên các môn học chính ở các độ tuổi 7, 11 và 14.

than

than (conj.) : hơn
/ðən/

Ex: I'm older than her.
Tôi lớn tuổi hơn cô ấy.

thickness

thickness (n.) : độ dày
/ˈθɪknəs/

Ex: Use wood of at least 12 mm thickness.
Sử dụng gỗ có độ dày ít nhất 12 mm.

topic

topic (n.) : chủ đề
/ˈtɒpɪk/

Ex: The main topic of conversation was Tom's new girlfriend.
Chủ đề chính của cuộc hội thoại là bạn gái mới của Tom.

total

total (adj. n.) : tổng cộng
/ˈtəʊtl/

Ex: We made $700 in total, over three days of trading.
Chúng tớ đã kiếm ra tổng số hơn 700 đô la trong hơn 3 ngày bán hàng.

unimportant

unimportant (adj.) : không quan trọng
/ˌʌnɪmˈpɔːtənt/

Ex: The chairman dismissed his suggestion as unimportant.
Ông chủ tịch đã gạt bỏ đề nghị của anh ta vì không quan trọng.

urge

urge (v.) : thúc giục, khuyến cáo
/ə:dʒ/

Giải thích: to advise or try hard to persuade someone to do something
Ex: His mother urged him to study the piano.
Mẹ anh ta đã thúc giục anh ta học đàn piano.

urgent

urgent (adj.) : cấp bách, khẩn cấp
/ˈɜːdʒənt/

Ex: Building schools and hospitals is most urgent.
Xây dựng trường học và bệnh viện là điều cấp bách nhất.

usual

usual (adj.) : thường lệ
/ˈjuːʒuəl/

Ex: He came home later than usual.
Ông trở về nhà muộn hơn thường lệ.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập