Từ vựng Oxford - Phần 19

3,363

western
western (adj.)

ở phía tây
/ˈwestɚn/

Ex: They are interested in Western culture.
Họ quan tâm đến văn hóa phương Tây.

wrong
wrong (adv.)

sai
/rɒŋ/

Ex: What am I doing wrong?
Tôi đang làm gì sai?

alphabet
alphabet (n.)

bảng chữ cái
/ˈalfəbɛt/

Ex: Alpha is the first letter of the Greek alphabet
Alpha là chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp

business
business (n.)

kinh doanh
/ˈbɪznəs/

Ex: It's been a pleasure to do business with you
Thật vui khi làm kinh doanh với bạn

by
by (prep.)

bên cạnh
/bʌɪ/

Ex: The girl is standing by the table.
Cô bé đang đứng cạnh cái bàn.

chop
chop (v.)

băm nhỏ
/tʃɒp/

Ex: Chop the carrots up into small pieces
Cắt cà rốt thành miếng nhỏ

closed
closed (adj.)

đã đóng
/kləʊzd/

Ex: Keep the door closed.
Giữ cho cánh cửa đóng lại.

complaint
complaint (n.)

lời than phiền, đơn khiếu nại
/kəmˈpleɪnt/

Ex: You have no grounds for complaint.
Bạn không có căn cứ để khiếu nại.

cough
cough (v.)

ho
/kɒf/

Ex: He caught a cold and has been coughing for three days.
Anh bị cảm lạnh và ho trong ba ngày.

cousin
cousin (n.)

anh, chị, em họ
/ˈkʌzən/

Ex: She's my cousin.
Cô ấy là người em họ của tôi.

dark
dark (adj.)

tối
/dɑːk/

Ex: It was dark outside and I couldn't see much.
Ngoài trời rất tối và tôi không thấy gì cả.

early
early (adv.)

sớm
/ˈɜːrli/

Ex: The best rooms go to those who book earliest.
Các phòng tốt nhất cho những người đặt sớm nhất.

forward
forward (v.)

phía trước
/ˈfɔːwəd/

Ex: I put ‘please forward’ on the envelope.
Tôi đặt 'Đề nghị gửi chuyển tiếp' trên phong bì.

freeze
freeze (v.)

(làm) đóng băng, đông lại
/friːz/

Ex: It's so cold that even the river has frozen.
Trời lạnh thậm chí những dòng sông đã đóng băng.

mixture
mixture (n.)

sự pha trộn, kết hợp
/ˈmɪkstʃər/

Ex: Their latest CD is a mixture of new and old songs.
Đĩa đơn mới nhất của họ là sự kết hợp của những bài hát xưa và nay.

our
our (poss. adj.)

của chúng tôi
/ˈaʊə/

Ex: Our school is very nice.
Trường chúng tôi rất là đẹp.

past
past (past.)

qua (khi nói giờ)
/pɑ:st/

Ex: It's half past seven.
Bây giờ là bảy giờ rưỡi.

personally
personally (adv.)

theo ý kiến cá nhân tôi
/ˈpɜːsənəli/

Ex: Personally, I prefer the second option.
Cá nhân tôi, tôi thích sự lựa chọn thứ hai.

pitch
pitch (n.)

sân (thể thao)
/pɪtʃ/

Ex: The rugby tour was a disaster both on and off the pitch.
Các tour du lịch bóng bầu dục là một thảm họa cả trong và ngoài sân cỏ.

relax
relax (v.)

thư giãn
/rɪˈlæks/

Ex: Just relax and enjoy the vacation.
Hãy thư giãn và thưởng thức kỳ nghỉ.

respect
respect (n.)

tộn trọng, kính trọng, khâm phục
/riˈspekt/

Ex: She was respected by everyone she worked with.
Cô ấy tôn trọng tất cả mọi người mà cô ấy làm việc cùng.

result
result (n.)

kết quả, đáp số
/ri'zʌlt/

Ex: The scientific results prove that the new procedure is not significantly safer than the traditional one.
Các kết quả khoa học đã chứng minh rằng thủ tục mới không an toàn hơn đáng kể so với thủ tục truyền thống.

right
right (n.)

bên phải
/raɪt/

Ex: My bag is on your right.
Túi của tôi là ở bên phải của bạn.

summary
summary (n.)

(bài, bản) tóm tắt
/ˈsʌməri/

Ex: What is job summary?
Tóm tắt công việc là gì?

tendency
tendency (n.)

xu hướng, khuynh hướng
/ˈtendənsi/

Ex: I have a tendency to talk too much when I'm nervous.
Tôi có xu hướng nói quá nhiều khi tôi lo lắng.

threaten
threaten (v.)

đe doạ
/ˈθretən/

Ex: The mugger threatened to kill him.
Người chủ mưu đe dọa giết anh ta.

timetable
timetable (n.)

thời khóa biểu
/'taɪmteɪbl/

Ex: This is a new timetable.
Đây là thời khóa biểu mới.

tool
tool (n.)

dụng cụ
/tuːl/

Ex: Always select the right tool for the job.
Luôn luôn chọn đúng công cụ cho công việc.

unit
unit (n.)

đơn vị
/ˈjuːnɪt/

Ex: The basic unit of society is the family.
Đơn vị cơ bản của xã hội là gia đình.

version
version (n.)

phiên bản
/ˈvɜːʃən/

Ex: That singing contest has different versions all over the world.
Cuộc thi ca hát đó có nhiều phiên bản khác nhau trên toàn thế giới.

vision
vision (n.)

tầm nhìn
/ˈvɪʒən/

Ex: The bloc motto is: 'One vision, One identity, One community.'
Khẩu hiệu của khối là 'Một tầm nhìn, Một bản sắc, Một cộng đồng.'

yeah
yeah (exclamation.)

vâng
/jeə/

Ex: Yeah, that's life.
Vâng, đó là cuộc sống .

angle
angle (n.)

góc
/ˈæŋɡl/

Ex: Let's look at it from another angle.
Chúng ta hay nhìn nó từ góc độ khác.

climate
climate (n.)

khí hậu
/ˈklaɪmət/

Ex: Viet Nam has a tropical climate.
Việt Nam có khí hậu nhiệt đới.

cycling
cycling (n.)

đạp xe đạp
/ˈsʌɪklɪŋ/

Ex: Cycling attracts many people in the world.
Đạp xe đạp thu hút nhiều người trên thế giới.

depressed
depressed (adj.)

chán nản, thất vọng
/dɪˈprest/

Ex: She became deeply depressed when her husband died.
Bà ấy thất vọng nặng nề khi chồng mất.

diamond
diamond (n.)

kim cương
/ˈdaɪəmənd/

Ex: Diamonds are extremely expensive.
Kim cương cực kì đắt.

disagree
disagree (v.)

không đồng ý, bất đồng
/ˌdɪsəˈɡriː/

Ex: Few would disagree that students learn best.
Rất ít người đồng ý rằng học sinh học là tốt nhất.

disappoint
disappoint (v.)

làm thất vọng
/,disə'pɔint/

Ex: Leila was disappointed to discover that no rental cars were available the weekend she wished to travel.
Leila thất vọng khi phát hiện ra rằng không có xe thuê vào dịp cuối tuần mà cô muốn đi du lịch.

everywhere
everywhere (adv.)

ở mọi nơi; khắp nơi
/ˈevriwer/

Ex: He follows me everywhere.
Cậu ấy theo tôi khắp mọi nơi.

following
following (prep.)

theo sau; là kết quả của một sự kiện gì
/ˈfɒləʊɪŋ/

Ex: He took charge of the family business following his father's death.
Anh ấy đã phụ trách việc kinh doanh của gia đình sau cái chết của cha mình.

forever
forever (adv.)

mãi mãi, vĩnh viễn
/fərˈevə(r)/

Ex: I'll love you forever!
Mẹ sẽ yêu con mãi mãi!

government
government (n.)

chính phủ
/ˈgʌv(ə)nˌm(ə)nt/

Ex: The government is urged to create more jobs.
Chính phủ bị hối thúc tạo thêm nhiều việc làm.

her
her (poss. adj.)

của cô ấy, của bà ấy, của em ấy,...
/hɜː/

Ex: Her pen is very nice.
Bút của cô ấy rất đẹp.

highlight
highlight (v.)

làm nổi bật
/ˈhaɪlaɪt/

Ex: Your résumé should highlight your skills and achievements.
Sơ yếu lý lịch của bạn nên làm nổi bật các kỹ năng và thành tích của bạn.

identify
identify (v.)

nhận diện, nhận biết, xác định
/aɪˈdentɪfaɪ/

Ex: The tiny bracelets identified each baby in the nursery.
Những cái vòng tay bé xíu nhận diện từng em bé ở trong phòng dành riêng cho trẻ nhỏ.

infection
infection (n.)

sự nhiễm bệnh
/ɪnˈfekʃən/

Ex: My computer has a virus infection.
Máy tính của tôi bị nhiễm vi rút.

instrument
instrument (n.)

dụng cụ, công cụ
/'instrumənt/

Ex: The senior physician carried his instruments in a black leather bag.
Người thầy thuốc thâm niên mang những dụng cụ của mình trong một cái túi da màu đen.

western

western (adj.) : ở phía tây
/ˈwestɚn/

Ex: They are interested in Western culture.
Họ quan tâm đến văn hóa phương Tây.

wrong

wrong (adv.) : sai
/rɒŋ/

Ex: What am I doing wrong?
Tôi đang làm gì sai?

alphabet

alphabet (n.) : bảng chữ cái
/ˈalfəbɛt/

Ex: Alpha is the first letter of the Greek alphabet
Alpha là chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp

business

business (n.) : kinh doanh
/ˈbɪznəs/

Ex: It's been a pleasure to do business with you
Thật vui khi làm kinh doanh với bạn

by

by (prep.) : bên cạnh
/bʌɪ/

Ex: The girl is standing by the table.
Cô bé đang đứng cạnh cái bàn.

chop

chop (v.) : băm nhỏ
/tʃɒp/

Ex: Chop the carrots up into small pieces
Cắt cà rốt thành miếng nhỏ

closed

closed (adj.) : đã đóng
/kləʊzd/

Ex: Keep the door closed.
Giữ cho cánh cửa đóng lại.

complaint

complaint (n.) : lời than phiền, đơn khiếu nại
/kəmˈpleɪnt/

Ex: You have no grounds for complaint.
Bạn không có căn cứ để khiếu nại.

cough

cough (v.) : ho
/kɒf/

Ex: He caught a cold and has been coughing for three days.
Anh bị cảm lạnh và ho trong ba ngày.

cousin

cousin (n.) : anh, chị, em họ
/ˈkʌzən/

Ex: She's my cousin.
Cô ấy là người em họ của tôi.

dark

dark (adj.) : tối
/dɑːk/

Ex: It was dark outside and I couldn't see much.
Ngoài trời rất tối và tôi không thấy gì cả.

early

early (adv.) : sớm
/ˈɜːrli/

Ex: The best rooms go to those who book earliest.
Các phòng tốt nhất cho những người đặt sớm nhất.

forward

forward (v.) : phía trước
/ˈfɔːwəd/

Ex: I put ‘please forward’ on the envelope.
Tôi đặt 'Đề nghị gửi chuyển tiếp' trên phong bì.

freeze

freeze (v.) : (làm) đóng băng, đông lại
/friːz/

Ex: It's so cold that even the river has frozen.
Trời lạnh thậm chí những dòng sông đã đóng băng.

mixture

mixture (n.) : sự pha trộn, kết hợp
/ˈmɪkstʃər/

Ex: Their latest CD is a mixture of new and old songs.
Đĩa đơn mới nhất của họ là sự kết hợp của những bài hát xưa và nay.

our

our (poss. adj.) : của chúng tôi
/ˈaʊə/

Ex: Our school is very nice.
Trường chúng tôi rất là đẹp.

past

past (past.) : qua (khi nói giờ)
/pɑ:st/

Ex: It's half past seven.
Bây giờ là bảy giờ rưỡi.

personally

personally (adv.) : theo ý kiến cá nhân tôi
/ˈpɜːsənəli/

Ex: Personally, I prefer the second option.
Cá nhân tôi, tôi thích sự lựa chọn thứ hai.

pitch

pitch (n.) : sân (thể thao)
/pɪtʃ/

Ex: The rugby tour was a disaster both on and off the pitch.
Các tour du lịch bóng bầu dục là một thảm họa cả trong và ngoài sân cỏ.

relax

relax (v.) : thư giãn
/rɪˈlæks/

Ex: Just relax and enjoy the vacation.
Hãy thư giãn và thưởng thức kỳ nghỉ.

respect

respect (n.) : tộn trọng, kính trọng, khâm phục
/riˈspekt/

Ex: She was respected by everyone she worked with.
Cô ấy tôn trọng tất cả mọi người mà cô ấy làm việc cùng.

result

result (n.) : kết quả, đáp số
/ri'zʌlt/

Giải thích: a thing that is caused or produced because of something else
Ex: The scientific results prove that the new procedure is not significantly safer than the traditional one.
Các kết quả khoa học đã chứng minh rằng thủ tục mới không an toàn hơn đáng kể so với thủ tục truyền thống.

right

right (n.) : bên phải
/raɪt/

Ex: My bag is on your right.
Túi của tôi là ở bên phải của bạn.

summary

summary (n.) : (bài, bản) tóm tắt
/ˈsʌməri/

Ex: What is job summary?
Tóm tắt công việc là gì?

tendency

tendency (n.) : xu hướng, khuynh hướng
/ˈtendənsi/

Ex: I have a tendency to talk too much when I'm nervous.
Tôi có xu hướng nói quá nhiều khi tôi lo lắng.

threaten

threaten (v.) : đe doạ
/ˈθretən/

Ex: The mugger threatened to kill him.
Người chủ mưu đe dọa giết anh ta.

timetable

timetable (n.) : thời khóa biểu
/'taɪmteɪbl/

Ex: This is a new timetable.
Đây là thời khóa biểu mới.

tool

tool (n.) : dụng cụ
/tuːl/

Ex: Always select the right tool for the job.
Luôn luôn chọn đúng công cụ cho công việc.

unit

unit (n.) : đơn vị
/ˈjuːnɪt/

Ex: The basic unit of society is the family.
Đơn vị cơ bản của xã hội là gia đình.

version

version (n.) : phiên bản
/ˈvɜːʃən/

Ex: That singing contest has different versions all over the world.
Cuộc thi ca hát đó có nhiều phiên bản khác nhau trên toàn thế giới.

vision

vision (n.) : tầm nhìn
/ˈvɪʒən/

Ex: The bloc motto is: 'One vision, One identity, One community.'
Khẩu hiệu của khối là 'Một tầm nhìn, Một bản sắc, Một cộng đồng.'

yeah

yeah (exclamation.) : vâng
/jeə/

Ex: Yeah, that's life.
Vâng, đó là cuộc sống .

angle

angle (n.) : góc
/ˈæŋɡl/

Ex: Let's look at it from another angle.
Chúng ta hay nhìn nó từ góc độ khác.

climate

climate (n.) : khí hậu
/ˈklaɪmət/

Ex: Viet Nam has a tropical climate.
Việt Nam có khí hậu nhiệt đới.

cycling

cycling (n.) : đạp xe đạp
/ˈsʌɪklɪŋ/

Ex: Cycling attracts many people in the world.
Đạp xe đạp thu hút nhiều người trên thế giới.

depressed

depressed (adj.) : chán nản, thất vọng
/dɪˈprest/

Ex: She became deeply depressed when her husband died.
Bà ấy thất vọng nặng nề khi chồng mất.

diamond

diamond (n.) : kim cương
/ˈdaɪəmənd/

Ex: Diamonds are extremely expensive.
Kim cương cực kì đắt.

disagree

disagree (v.) : không đồng ý, bất đồng
/ˌdɪsəˈɡriː/

Ex: Few would disagree that students learn best.
Rất ít người đồng ý rằng học sinh học là tốt nhất.

disappoint

disappoint (v.) : làm thất vọng
/,disə'pɔint/

Giải thích: to make someone feel sad because something that they hope for or expect to happen does not happen
Ex: Leila was disappointed to discover that no rental cars were available the weekend she wished to travel.
Leila thất vọng khi phát hiện ra rằng không có xe thuê vào dịp cuối tuần mà cô muốn đi du lịch.

everywhere

everywhere (adv.) : ở mọi nơi; khắp nơi
/ˈevriwer/

Ex: He follows me everywhere.
Cậu ấy theo tôi khắp mọi nơi.

following

following (prep.) : theo sau; là kết quả của một sự kiện gì
/ˈfɒləʊɪŋ/

Ex: He took charge of the family business following his father's death.
Anh ấy đã phụ trách việc kinh doanh của gia đình sau cái chết của cha mình.

forever

forever (adv.) : mãi mãi, vĩnh viễn
/fərˈevə(r)/

Ex: I'll love you forever!
Mẹ sẽ yêu con mãi mãi!

government

government (n.) : chính phủ
/ˈgʌv(ə)nˌm(ə)nt/

Ex: The government is urged to create more jobs.
Chính phủ bị hối thúc tạo thêm nhiều việc làm.

her

her (poss. adj.) : của cô ấy, của bà ấy, của em ấy,...
/hɜː/

Ex: Her pen is very nice.
Bút của cô ấy rất đẹp.

highlight

highlight (v.) : làm nổi bật
/ˈhaɪlaɪt/

Ex: Your résumé should highlight your skills and achievements.
Sơ yếu lý lịch của bạn nên làm nổi bật các kỹ năng và thành tích của bạn.

identify

identify (v.) : nhận diện, nhận biết, xác định
/aɪˈdentɪfaɪ/

Giải thích: to recognize someone or something and be able to say who or what they are
Ex: The tiny bracelets identified each baby in the nursery.
Những cái vòng tay bé xíu nhận diện từng em bé ở trong phòng dành riêng cho trẻ nhỏ.

infection

infection (n.) : sự nhiễm bệnh
/ɪnˈfekʃən/

Ex: My computer has a virus infection.
Máy tính của tôi bị nhiễm vi rút.

instrument

instrument (n.) : dụng cụ, công cụ
/'instrumənt/

Giải thích: a tool or device used for a particular task
Ex: The senior physician carried his instruments in a black leather bag.
Người thầy thuốc thâm niên mang những dụng cụ của mình trong một cái túi da màu đen.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập