result
(n.)
: kết quả, đáp số
/ri'zʌlt/
Giải thích: a thing that is caused or produced because of something else
Ex: The scientific results prove that the new procedure is not significantly safer than the traditional one.
Các kết quả khoa học đã chứng minh rằng thủ tục mới không an toàn hơn đáng kể so với thủ tục truyền thống.
disappoint
(v.)
: làm thất vọng
/,disə'pɔint/
Giải thích: to make someone feel sad because something that they hope for or expect to happen does not happen
Ex: Leila was disappointed to discover that no rental cars were available the weekend she wished to travel.
Leila thất vọng khi phát hiện ra rằng không có xe thuê vào dịp cuối tuần mà cô muốn đi du lịch.
Bình luận