Ex: The London Metal Exchange deals with copper, lead, tin and zinc but not iron. Sở giao dịch kim loại Luân Đôn buôn bán đồng, chì, thiếc, kẽm nhưng không có sắt.
transparent (adj.)
trong suốt /trænˈspærənt/
Ex: The insect's wings are almost transparent. Cánh của côn trùng là gần như trong suốt.
truth (n.)
sự thật, chân lý /tru:θ/
Ex: I want to know the truth. Tôi muốn biết sự thật.
use (v.)
sử dụng, dùng /ju:z/
Ex: Can I use this computer? Tôi có thể sử dụng máy tính này không?
whistle (v.)
huýt sáo /ˈwɪsl/
Ex: He whistled in amazement. Anh ta huýt sáo trong sự kinh ngạc.
wire (n.)
dây điện, dây kim loại /ˈwaɪə(r)/
Ex: In front of my house is a wire fence. Trước nhà tôi là một hàng rào dây kim loại.
wool (n.)
len /wʊl/
Ex: I'm wearing a wool jacket. Tôi mặc một chiếc áo khoác len.
I (pron.)
tôi, mình, tớ /aɪ/
Ex: I am a student. Tôi là học sinh.
June (n.)
tháng Sáu /dʒuːn/
Ex: It is hot in June. Trời nóng vào tháng Sáu.
aim (v.)
nhắm, mục đích, hướng tới /eim/
Ex: They are aiming to reduce unemployment by 50%. Họ đang hướng tới việc giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 50%.
attack (v.)
tấn công /əˈtæk/
Ex: A woman was attacked and robbed by a gang of youths. Một phụ nữ bị tấn công và bị cướp bởi nhóm thanh niên.
best (n.)
tốt nhất /best/
Ex: They're all good players, but she's the best of all. Họ đều là những người chơi giỏi, nhưng cô ấy là người chơi tốt nhất.
briefly (adv.)
trong chốc lát /ˈbriːf.li/
Ex: She met John briefly on Friday night. Cô ấy gặp John trong chốc lát vào tối thứ Sáu.
call (v.)
gọi, gọi điện thoại /kɔːl/
Ex: I will call you tomorrow. Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.
cat (n.)
mèo, con mèo /kæt/
Ex: I love cats. Tôi yêu mèo.
earth (n.)
thế giới; trái đất /ɜːθ/
Ex: The earth revolves around the sun. Trái đất xoay quanh mặt trời.
example (n.)
thí dụ /ɪɡˈzɑːmpl/
Ex: It is important to cite examples to support your argument. Điều quan trọng là trích dẫn ví dụ để hỗ trợ lập luận của bạn.
fit (v.)
hợp, vừa /fɪt/
Ex: This skirt does not fit me. Chiếc váy này không phù hợp với tôi.
fully (adv.)
hoàn toàn /ˈfʊli/
Ex: I fully understand your motives. Tôi hoàn toàn hiểu động cơ của bạn.
law (n.)
luật /lɔː/
Ex: A new law was passed to make divorce easier and simpler. Một luật mới đã được thông qua giúp cho việc li hôn dễ dàng và đơn giản hơn.
lie (v.)
nằm, nằm nghỉ /lai/
Ex: My brother often lies on this sofa. Anh trai tôi thường nằm trên ghế sa-lông này.
passport (n.)
hộ chiếu /ˈpɑːspɔːt/
Ex: This passport is expired. Hộ chiếu này quá hạn rồi.
piano (n.)
đàn pi-a-nô /pɪˈanəʊ/
Ex: There's a piano in the living room. Có một piano trong phòng khách.
product (n.)
sản phẩm /ˈprɒdʌkt/
Ex: The new product took more than three years to develop before being put on the market. Sản phẩm mới mất hơn ba năm để phát triển trước khi được đưa ra thị trường.
reform (v.)
đổi mới /rɪˈfɔːm/
Ex: For years I was an alcoholic, but I reformed when the doctors gave me six months to live. Trong nhiều năm, tôi là một người nghiện rượu, nhưng tôi thay đổi khi các bác sĩ đã cho tôi sáu tháng để sống.
reject (n.)
đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm /'ri:dʤekt/
Ex: We put the rejects in this box. Chúng tôi để những phế phẩm vào trong hộp này.
rented (adj.)
được thuê /ˈrentɪd/
Ex: We live in a small rented house. Chúng tôi sống trong một căn nhà nhỏ cho thuê.
reply (v.)
trả lời, đáp lại /rɪˈplaɪ/
Ex: I will reply as soon as possible. Tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
site (n.)
địa điểm /saɪt/
Ex: This is one of the historic and cultural sites of Vietnam. Đây là một trong những địa điểm văn hóa và lịch sử của Việt Nam.
suit (v.)
phù hợp với, thích hợp với /sju:t/
Ex: I have finally found a health plan that suits my needs. Rốt cuộc thì tôi đã tìm ra một dự án chăm sóc sức khỏe (mà) phù hợp với nhu cầu của tôi.
time (n.)
thời gian /taim/
Ex: What time do you get up? Mấy giờ bạn thức dậy?
tree (n.)
cây /tri:/
Ex: My father likes planting trees. Cha tôi thích trồng cây.
well (n.)
cái giếng /wel/
Ex: There is a well to the left of the house. Có một cái giếng bên trái của ngôi nhà.
wounded (adj.)
bị thương /wuːndɪd/
Ex: My brother who was wounded in the war receives a monthly allowance. Anh trai tôi người mà bị thương trong chiến tranh bây giờ nhận được trợ cấp hàng tháng.
ago (adv.)
trước đây, trước (thì quá khứ đơn) /əˈɡəʊ/
Ex: She was here just a minute ago. Cô ấy vừa ở đây mới một phút trước.
alcoholic (n.)
kẻ nghiện rượu /ˌælkəˈhɒlɪk/
Ex: Her uncle is an alcoholic. Người chú của cô ấy là một người nghiện rượu.
anti (prefix.)
ngược lại, chống lại /ˈænti/
Ex: They’re completely anti the new proposals. Chúng tôi hoàn toàn chống lại những đề xuất mới.
attention (n.)
sự chú ý /əˈtenʃən/
Ex: He turned his attention back to the road again. Ông ấy chuyển sự chú ý của mình trở lại mặt đường lần nữa.
coach (n.)
xe buýt chạy đường dài /kəʊtʃ/
Ex: We will travel between cities in a spacious, private, air-conditioned coach. Chúng tôi sẽ di chuyển giữa các thành phố bằng một chiếc xe buýt chạy đường dài rộng rãi, riêng tư và có điều hòa.
coin (n.)
tiền xu /kɔɪn/
Ex: That machine doesn't take coins. Cái máy đó không nhận tiền xu.
concert (n.)
buổi hòa nhạc, buổi biểu diễn (ca nhạc) /ˈkɒnsət/
Ex: Will you go to see the Super Junior concert this weekend? Bạn sẽ đi xem buổi biểu diễn của Super Junior vào cuối tuần này chứ?
damp (adj.)
ẩm ướt /dæmp/
Ex: The cottage was cold and damp. Ngôi nhà là lạnh và ẩm ướt.
define (v.)
định rõ, vạch rõ /dɪˈfaɪn/
Ex: We need to define the task ahead very clearly. Chúng tôi cần phải định rõ nhiệm vụ phía trước một cách rõ ràng
detailed (adj.)
rất chi tiết /ˈdiːteɪld/
Ex: He gave me detailed instructions on how to get there. Anh ấy đã cho tôi hướng dẫn chi tiết về làm thế nào để đạt được điều đó.
failure (n.)
trượt, thất bại /'feiljə/
Ex: The success or failure of the plan depends on you. Kế hoạch thành công hay thất bại là phụ thuộc vào bạn.
flower (n.)
hoa, bông hoa /ˈflaʊə(r)/
Ex: Do you like flowers? Bạn có thích hoa không?
hairdresser (n.)
thợ cắt tóc /ˈheəˌdresər/
Ex: I've got a four o'clock appointment at the hairdresser's. Tôi đã có một cuộc hẹn 4:00 tại tiệm làm tóc.
Ex: The London Metal Exchange deals with copper, lead, tin and zinc but not iron. Sở giao dịch kim loại Luân Đôn buôn bán đồng, chì, thiếc, kẽm nhưng không có sắt.
transparent
(adj.)
: trong suốt /trænˈspærənt/
Ex: The insect's wings are almost transparent. Cánh của côn trùng là gần như trong suốt.
truth
(n.)
: sự thật, chân lý /tru:θ/
Ex: I want to know the truth. Tôi muốn biết sự thật.
use
(v.)
: sử dụng, dùng /ju:z/
Ex: Can I use this computer? Tôi có thể sử dụng máy tính này không?
whistle
(v.)
: huýt sáo /ˈwɪsl/
Ex: He whistled in amazement. Anh ta huýt sáo trong sự kinh ngạc.
wire
(n.)
: dây điện, dây kim loại /ˈwaɪə(r)/
Ex: In front of my house is a wire fence. Trước nhà tôi là một hàng rào dây kim loại.
wool
(n.)
: len /wʊl/
Ex: I'm wearing a wool jacket. Tôi mặc một chiếc áo khoác len.
I
(pron.)
: tôi, mình, tớ /aɪ/
Ex: I am a student. Tôi là học sinh.
June
(n.)
: tháng Sáu /dʒuːn/
Ex: It is hot in June. Trời nóng vào tháng Sáu.
aim
(v.)
: nhắm, mục đích, hướng tới /eim/
Ex: They are aiming to reduce unemployment by 50%. Họ đang hướng tới việc giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 50%.
attack
(v.)
: tấn công /əˈtæk/
Ex: A woman was attacked and robbed by a gang of youths. Một phụ nữ bị tấn công và bị cướp bởi nhóm thanh niên.
best
(n.)
: tốt nhất /best/
Ex: They're all good players, but she's the best of all. Họ đều là những người chơi giỏi, nhưng cô ấy là người chơi tốt nhất.
briefly
(adv.)
: trong chốc lát /ˈbriːf.li/
Ex: She met John briefly on Friday night. Cô ấy gặp John trong chốc lát vào tối thứ Sáu.
call
(v.)
: gọi, gọi điện thoại /kɔːl/
Ex: I will call you tomorrow. Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.
cat
(n.)
: mèo, con mèo /kæt/
Ex: I love cats. Tôi yêu mèo.
earth
(n.)
: thế giới; trái đất /ɜːθ/
Ex: The earth revolves around the sun. Trái đất xoay quanh mặt trời.
example
(n.)
: thí dụ /ɪɡˈzɑːmpl/
Ex: It is important to cite examples to support your argument. Điều quan trọng là trích dẫn ví dụ để hỗ trợ lập luận của bạn.
fit
(v.)
: hợp, vừa /fɪt/
Ex: This skirt does not fit me. Chiếc váy này không phù hợp với tôi.
fully
(adv.)
: hoàn toàn /ˈfʊli/
Ex: I fully understand your motives. Tôi hoàn toàn hiểu động cơ của bạn.
law
(n.)
: luật /lɔː/
Ex: A new law was passed to make divorce easier and simpler. Một luật mới đã được thông qua giúp cho việc li hôn dễ dàng và đơn giản hơn.
lie
(v.)
: nằm, nằm nghỉ /lai/
Ex: My brother often lies on this sofa. Anh trai tôi thường nằm trên ghế sa-lông này.
passport
(n.)
: hộ chiếu /ˈpɑːspɔːt/
Ex: This passport is expired. Hộ chiếu này quá hạn rồi.
piano
(n.)
: đàn pi-a-nô /pɪˈanəʊ/
Ex: There's a piano in the living room. Có một piano trong phòng khách.
product
(n.)
: sản phẩm /ˈprɒdʌkt/
Ex: The new product took more than three years to develop before being put on the market. Sản phẩm mới mất hơn ba năm để phát triển trước khi được đưa ra thị trường.
reform
(v.)
: đổi mới /rɪˈfɔːm/
Ex: For years I was an alcoholic, but I reformed when the doctors gave me six months to live. Trong nhiều năm, tôi là một người nghiện rượu, nhưng tôi thay đổi khi các bác sĩ đã cho tôi sáu tháng để sống.
Giải thích: to refuse to accept or consider something Ex: We put the rejects in this box. Chúng tôi để những phế phẩm vào trong hộp này.
rented
(adj.)
: được thuê /ˈrentɪd/
Ex: We live in a small rented house. Chúng tôi sống trong một căn nhà nhỏ cho thuê.
reply
(v.)
: trả lời, đáp lại /rɪˈplaɪ/
Ex: I will reply as soon as possible. Tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
site
(n.)
: địa điểm /saɪt/
Giải thích: a place where a building, town, etc. was, is, or will be located Ex: This is one of the historic and cultural sites of Vietnam. Đây là một trong những địa điểm văn hóa và lịch sử của Việt Nam.
suit
(v.)
: phù hợp với, thích hợp với /sju:t/
Giải thích: to be convenient or useful for somebody Ex: I have finally found a health plan that suits my needs. Rốt cuộc thì tôi đã tìm ra một dự án chăm sóc sức khỏe (mà) phù hợp với nhu cầu của tôi.
time
(n.)
: thời gian /taim/
Ex: What time do you get up? Mấy giờ bạn thức dậy?
tree
(n.)
: cây /tri:/
Ex: My father likes planting trees. Cha tôi thích trồng cây.
well
(n.)
: cái giếng /wel/
Ex: There is a well to the left of the house. Có một cái giếng bên trái của ngôi nhà.
wounded
(adj.)
: bị thương /wuːndɪd/
Ex: My brother who was wounded in the war receives a monthly allowance. Anh trai tôi người mà bị thương trong chiến tranh bây giờ nhận được trợ cấp hàng tháng.
ago
(adv.)
: trước đây, trước (thì quá khứ đơn) /əˈɡəʊ/
Ex: She was here just a minute ago. Cô ấy vừa ở đây mới một phút trước.
alcoholic
(n.)
: kẻ nghiện rượu /ˌælkəˈhɒlɪk/
Ex: Her uncle is an alcoholic. Người chú của cô ấy là một người nghiện rượu.
anti
(prefix.)
: ngược lại, chống lại /ˈænti/
Ex: They’re completely anti the new proposals. Chúng tôi hoàn toàn chống lại những đề xuất mới.
attention
(n.)
: sự chú ý /əˈtenʃən/
Ex: He turned his attention back to the road again. Ông ấy chuyển sự chú ý của mình trở lại mặt đường lần nữa.
coach
(n.)
: xe buýt chạy đường dài /kəʊtʃ/
Ex: We will travel between cities in a spacious, private, air-conditioned coach. Chúng tôi sẽ di chuyển giữa các thành phố bằng một chiếc xe buýt chạy đường dài rộng rãi, riêng tư và có điều hòa.
coin
(n.)
: tiền xu /kɔɪn/
Ex: That machine doesn't take coins. Cái máy đó không nhận tiền xu.
concert
(n.)
: buổi hòa nhạc, buổi biểu diễn (ca nhạc) /ˈkɒnsət/
Ex: Will you go to see the Super Junior concert this weekend? Bạn sẽ đi xem buổi biểu diễn của Super Junior vào cuối tuần này chứ?
damp
(adj.)
: ẩm ướt /dæmp/
Ex: The cottage was cold and damp. Ngôi nhà là lạnh và ẩm ướt.
define
(v.)
: định rõ, vạch rõ /dɪˈfaɪn/
Ex: We need to define the task ahead very clearly. Chúng tôi cần phải định rõ nhiệm vụ phía trước một cách rõ ràng
detailed
(adj.)
: rất chi tiết /ˈdiːteɪld/
Ex: He gave me detailed instructions on how to get there. Anh ấy đã cho tôi hướng dẫn chi tiết về làm thế nào để đạt được điều đó.
failure
(n.)
: trượt, thất bại /'feiljə/
Giải thích: lack of success in doing or achieving something Ex: The success or failure of the plan depends on you. Kế hoạch thành công hay thất bại là phụ thuộc vào bạn.
flower
(n.)
: hoa, bông hoa /ˈflaʊə(r)/
Ex: Do you like flowers? Bạn có thích hoa không?
hairdresser
(n.)
: thợ cắt tóc /ˈheəˌdresər/
Ex: I've got a four o'clock appointment at the hairdresser's. Tôi đã có một cuộc hẹn 4:00 tại tiệm làm tóc.
Bình luận